

1.04
0.84
0.93
0.94
4.00
4.00
1.75
0.90
0.96
1.00
0.86
Diễn biến chính


Kiến tạo: Nabil Alioui


Kiến tạo: Claudio Winck Neto
Ra sân: Tolga Kalender



Kiến tạo: Ali Yavuz Kol


Ra sân: Antonin Barak
Ra sân: Bünyamin Balat


Ra sân: Josip Brekalo

Ra sân: Tayfun Aydogan

Ra sân: Ali Yavuz Kol


Kiến tạo: Haris Hajradinovic

Kiến tạo: Aytac Kara

Kiến tạo: Can Keles

Ra sân: Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu

Ra sân: Kamil Piatkowski

Ra sân: Yasin Özcan



Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Adana Demirspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Semih Guler | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 36 | 29 | 80.56% | 0 | 1 | 47 | 6 | |
17 | Abat Aymbetov | Forward | 1 | 1 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 1 | 21 | 7.29 | |
22 | Aksel Aktas | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 16 | 5.81 | |
80 | Ali Yavuz Kol | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 18 | 8 | 44.44% | 1 | 0 | 31 | 6.69 | |
10 | Nabil Alioui | Tiền vệ công | 4 | 2 | 1 | 29 | 23 | 79.31% | 6 | 0 | 55 | 7.84 | |
8 | Tayfun Aydogan | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 1 | 30 | 6.61 | |
28 | Salih Kavrazli | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 5.85 | |
99 | Arda Kurtulan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 3 | 1 | 59 | 5.9 | |
55 | Tolga Kalender | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 15 | 7.03 | |
16 | Izzet Celik | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 0 | 47 | 6.67 | |
21 | Bünyamin Balat | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 2 | 0 | 19 | 6.18 | |
15 | Jovan Manev | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 18 | 5.86 | |
23 | Abdulsamet Burak | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 39 | 29 | 74.36% | 1 | 2 | 60 | 6.25 | |
27 | Deniz Donmezer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 12 | 44.44% | 0 | 0 | 33 | 4.84 | |
60 | Ozan Demirbag | Tiền vệ trái | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.21 |
Kasimpasa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
35 | Aytac Kara | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 57 | 53 | 92.98% | 0 | 0 | 71 | 7.92 | |
8 | Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 48 | 47 | 97.92% | 3 | 1 | 61 | 7.15 | |
10 | Haris Hajradinovic | Tiền vệ công | 1 | 1 | 5 | 36 | 30 | 83.33% | 9 | 0 | 57 | 8.77 | |
2 | Claudio Winck Neto | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 3 | 25 | 19 | 76% | 4 | 4 | 48 | 7.52 | |
72 | Antonin Barak | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 1 | 34 | 5.84 | |
7 | Mamadou Fall | Cánh phải | 3 | 2 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 26 | 8.74 | |
5 | Sadik Ciftpinar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 3 | 5.97 | |
9 | Josip Brekalo | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 0 | 38 | 6.7 | |
20 | Nicholas Opoku | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 65 | 63 | 96.92% | 0 | 0 | 80 | 6.98 | |
25 | Ali Emre Yanar | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 16 | 100% | 0 | 0 | 27 | 6.09 | |
11 | Can Keles | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 8 | 7.73 | |
91 | Kamil Piatkowski | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 50 | 42 | 84% | 0 | 1 | 62 | 6.14 | |
12 | Mortadha Ben Ouanes | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 18 | 6.69 | |
58 | Yasin Özcan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 36 | 72% | 1 | 3 | 76 | 7.06 | |
29 | Taylan Aydin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 5.9 | |
23 | Sinan Alkas | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.02 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ