Vòng 23
02:00 ngày 03/03/2025
Al Raed
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 0)
Al-Ettifaq
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.83
-0.5
1.01
O 2.75
0.99
U 2.75
0.83
1
3.40
X
3.25
2
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.73
-0.25
1.12
O 0.5
0.33
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Al Raed Al Raed
Phút
Al-Ettifaq Al-Ettifaq
45'
match yellow.png Mohammed Yousef
Mathias Antonsen Normann match yellow.png
45'
46'
match change Abdulbaset Ali Al Hindi
Ra sân: Mohammed Yousef
Zakaria Al Hawsaw match yellow.png
52'
Ayoub Qasmi No penalty (VAR xác nhận) match var
61'
Mathias Antonsen Normann 1 - 0
Kiến tạo: Yousri Bouzok
match goal
64'
69'
match change Mukhtar Ali
Ra sân: Josen Escobar
70'
match change Georginio Wijnaldum
Ra sân: Abdullah Radif
71'
match yellow.png Madallah Alolayan
72'
match yellow.png Abdullah Mohammed Madu
75'
match change Ahmed Bamsaud
Ra sân: Madallah Alolayan
Yousri Bouzok match yellow.png
75'
76'
match change Radhi Al-Otaibe
Ra sân: Abdullah Mohammed Madu
Yahya Sunbul Mubarak
Ra sân: Karim El Berkaoui
match change
87'
Nayef Abdullah Hazazi
Ra sân: Mathias Antonsen Normann
match change
87'
Khalid Al Subaie
Ra sân: Yousri Bouzok
match change
90'
90'
match goal 1 - 1 Abdullah Khateeb
Kiến tạo: Joao Costa
90'
match yellow.png Abdulelah Al Malki

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al Raed Al Raed
Al-Ettifaq Al-Ettifaq
9
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
4
6
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
6
0
 
Cản sút
 
5
13
 
Sút Phạt
 
10
31%
 
Kiểm soát bóng
 
69%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
286
 
Số đường chuyền
 
639
77%
 
Chuyền chính xác
 
87%
10
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
2
6
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Đánh chặn
 
11
13
 
Ném biên
 
26
14
 
Cản phá thành công
 
19
13
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
17
 
Long pass
 
27
59
 
Pha tấn công
 
109
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

45
Yahya Sunbul Mubarak
18
Nayef Abdullah Hazazi
24
Khalid Al Subaie
30
Saleh Alohaymid
94
Mubarak Al-Rajeh
28
Hamad Al-Jayzani
4
Abdullah Hazazi
9
Raed Al-Ghamdi
70
Moses Turay
Al Raed Al Raed 4-3-3
3-4-3 Al-Ettifaq Al-Ettifaq
50
Sanyor
12
Hawsaw
16
Qasmi
21
Gonzalez
32
Al-Dosar...
17
Abeid
8
Normann
5
Tweh
15
Amri
11
Berkaoui
26
Bouzok
1
Rodak
29
Yousef
70
Khateeb
3
Madu
33
Alolayan
88
Malki
36
Escobar
18
Costa
11
Gray
21
Radif
14
Santos

Substitutes

25
Abdulbaset Ali Al Hindi
6
Mukhtar Ali
8
Georginio Wijnaldum
24
Ahmed Bamsaud
61
Radhi Al-Otaibe
96
Marwan Al Haidari
87
Meshal Khayrallah
4
Jack Hendry
46
Abdulaziz Al-Aliwa
Đội hình dự bị
Al Raed Al Raed
Yahya Sunbul Mubarak 45
Nayef Abdullah Hazazi 18
Khalid Al Subaie 24
Saleh Alohaymid 30
Mubarak Al-Rajeh 94
Hamad Al-Jayzani 28
Abdullah Hazazi 4
Raed Al-Ghamdi 9
Moses Turay 70
Al Raed Al-Ettifaq
25 Abdulbaset Ali Al Hindi
6 Mukhtar Ali
8 Georginio Wijnaldum
24 Ahmed Bamsaud
61 Radhi Al-Otaibe
96 Marwan Al Haidari
87 Meshal Khayrallah
4 Jack Hendry
46 Abdulaziz Al-Aliwa

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2.33
7 Sút trúng cầu môn 4.33
44.33% Kiểm soát bóng 51.67%
11.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.9
1.9 Bàn thua 1.1
5 Phạt góc 6.1
2.3 Thẻ vàng 2.3
4.9 Sút trúng cầu môn 4.5
42.9% Kiểm soát bóng 57.3%
9.3 Phạm lỗi 8.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al Raed (33trận)
Chủ Khách
Al-Ettifaq (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
2
3
HT-H/FT-T
0
5
5
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
4
HT-H/FT-H
3
0
0
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
4
0
1
3
HT-B/FT-B
5
6
8
6

Al Raed Al Raed
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Mehdi Abeid Tiền vệ trụ 0 0 0 28 25 89.29% 1 4 48 6.7
21 Oumar Gonzalez Trung vệ 0 0 1 27 20 74.07% 1 1 44 7.4
8 Mathias Antonsen Normann Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 20 16 80% 2 0 37 7.3
15 Saleh Jamaan Al Amri Cánh trái 1 0 0 23 18 78.26% 2 1 43 6.8
11 Karim El Berkaoui Tiền đạo cắm 3 2 0 14 8 57.14% 0 1 29 6.6
16 Ayoub Qasmi Trung vệ 1 0 0 35 31 88.57% 0 1 48 6.9
18 Nayef Abdullah Hazazi Tiền vệ trụ 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.4
26 Yousri Bouzok Cánh phải 0 0 1 27 22 81.48% 8 0 51 7.1
45 Yahya Sunbul Mubarak Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 6 6.4
12 Zakaria Al Hawsaw Hậu vệ cánh trái 0 0 0 33 24 72.73% 1 0 48 6.7
50 Meshary Sanyor Thủ môn 0 0 0 22 14 63.64% 0 0 33 6.8
32 Mohammed Al-Dosari Hậu vệ cánh phải 0 0 2 27 18 66.67% 2 0 62 6.7
5 Salomon Tweh Midfielder 0 0 0 24 19 79.17% 1 1 38 6.4

Al-Ettifaq Al-Ettifaq
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Abdullah Radif Tiền đạo cắm 0 0 0 13 9 69.23% 0 1 24 6.3
8 Georginio Wijnaldum Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 1 3 6.6
14 Victor Vinicius Coelho Santos Cánh trái 0 0 0 52 36 69.23% 6 0 72 7.2
11 Demarai Gray Cánh trái 4 2 0 23 18 78.26% 4 1 43 7.3
1 Marek Rodak Thủ môn 0 0 0 36 29 80.56% 0 0 49 7.2
3 Abdullah Mohammed Madu Trung vệ 0 0 0 62 57 91.94% 0 0 71 6.7
6 Mukhtar Ali Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 41 38 92.68% 0 0 41 7
33 Madallah Alolayan Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 24 85.71% 0 0 43 6.4
25 Abdulbaset Ali Al Hindi Trung vệ 0 0 1 37 34 91.89% 0 2 43 6.7
88 Abdulelah Al Malki Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 95 86 90.53% 1 0 107 7
24 Ahmed Bamsaud Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 15 93.75% 2 0 25 7.1
70 Abdullah Khateeb Trung vệ 1 1 0 75 74 98.67% 0 1 87 7.7
61 Radhi Al-Otaibe Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 13 81.25% 2 0 24 6.6
29 Mohammed Yousef Midfielder 0 0 0 38 36 94.74% 0 0 46 6.7
36 Josen Escobar Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 57 52 91.23% 0 0 70 6.8
18 Joao Costa Cánh phải 2 0 1 43 30 69.77% 4 2 80 7.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ