Vòng 26
23:00 ngày 06/04/2025
Al Raed
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (1 - 0)
Al-Khaleej
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.11
-0
0.72
O 2.5
1.02
U 2.5
0.78
1
2.75
X
3.10
2
2.30
Hiệp 1
+0
1.04
-0
0.80
O 0.5
0.40
U 0.5
1.80

Diễn biến chính

Al Raed Al Raed
Phút
Al-Khaleej Al-Khaleej
Karim El Berkaoui 1 - 0
Kiến tạo: Amir Sayoud
match goal
27'
Saleh Jamaan Al Amri match yellow.png
34'
53'
match yellow.png Murad Al-Hawsawi
Khalid Al Subaie
Ra sân: Zakaria Al Hawsaw
match change
59'
Abdullah Hazazi
Ra sân: Mohammed Al-Dosari
match change
59'
61'
match yellow.png Mohammed Al Khabrani
63'
match change Dimitrios Kourbelis
Ra sân: Saeed Al-Hamsl
Thamer Al-Khaibri
Ra sân: Karim El Berkaoui
match change
67'
71'
match goal 1 - 1 Murad Al-Hawsawi
Kiến tạo: Mansour Hamzi
77'
match yellow.png Konstantinos Fortounis, Kostas
82'
match change Khalid Al Samiri
Ra sân: Murad Al-Hawsawi
82'
match change Saleh Aboulshamat
Ra sân: Fabio Santos Martins
Moses Turay
Ra sân: Yousri Bouzok
match change
84'
Yahya Sunbul Mubarak
Ra sân: Mubarak Al-Rajeh
match change
84'
88'
match change Mohamed Sherif
Ra sân: Thomas Murg
90'
match goal 1 - 2 Konstantinos Fortounis, Kostas
Kiến tạo: Pedro Miguel Braga Rebocho
90'
match yellow.png Saleh Aboulshamat

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al Raed Al Raed
Al-Khaleej Al-Khaleej
4
 
Phạt góc
 
10
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
1
 
Thẻ vàng
 
4
10
 
Tổng cú sút
 
19
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
6
 
Sút ra ngoài
 
12
0
 
Cản sút
 
2
9
 
Sút Phạt
 
11
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
341
 
Số đường chuyền
 
508
75%
 
Chuyền chính xác
 
85%
11
 
Phạm lỗi
 
9
5
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Đánh chặn
 
8
20
 
Ném biên
 
26
17
 
Cản phá thành công
 
12
13
 
Thử thách
 
16
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
33
 
Long pass
 
35
86
 
Pha tấn công
 
123
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Abdullah Hazazi
24
Khalid Al Subaie
99
Thamer Al-Khaibri
45
Yahya Sunbul Mubarak
70
Moses Turay
50
Meshary Sanyor
13
Abdullah Al-Yousef
28
Hamad Al-Jayzani
18
Nayef Abdullah Hazazi
Al Raed Al Raed 4-2-3-1
4-2-3-1 Al-Khaleej Al-Khaleej
1
Moreira
12
Hawsaw
21
Gonzalez
94
Al-Rajeh
32
Al-Dosar...
8
Normann
17
Abeid
26
Bouzok
7
Sayoud
15
Amri
11
Berkaoui
22
Ozaybi
39
Al-Hamsl
20
Al-Fahad
3
Khabrani
5
Rebocho
15
Hamzi
18
Al-Hawsa...
99
Murg
17
Kostas
10
Martins
11
Al-Salem

Substitutes

21
Dimitrios Kourbelis
47
Saleh Aboulshamat
8
Khalid Al Samiri
9
Mohamed Sherif
35
Rayan Al Dossary
33
Bander Al-Mutairi
14
Ali Al Shaafi
19
Mohammed Al Abdullah
66
Theyab Absa
Đội hình dự bị
Al Raed Al Raed
Abdullah Hazazi 4
Khalid Al Subaie 24
Thamer Al-Khaibri 99
Yahya Sunbul Mubarak 45
Moses Turay 70
Meshary Sanyor 50
Abdullah Al-Yousef 13
Hamad Al-Jayzani 28
Nayef Abdullah Hazazi 18
Al Raed Al-Khaleej
21 Dimitrios Kourbelis
47 Saleh Aboulshamat
8 Khalid Al Samiri
9 Mohamed Sherif
35 Rayan Al Dossary
33 Bander Al-Mutairi
14 Ali Al Shaafi
19 Mohammed Al Abdullah
66 Theyab Absa

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 3
6 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 2
7 Sút trúng cầu môn 2.67
44.33% Kiểm soát bóng 40.67%
11.67 Phạm lỗi 6.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.8
1.9 Bàn thua 1.8
5 Phạt góc 5.3
2.3 Thẻ vàng 2.1
4.9 Sút trúng cầu môn 4.6
42.9% Kiểm soát bóng 50.6%
9.3 Phạm lỗi 8.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al Raed (33trận)
Chủ Khách
Al-Khaleej (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
2
3
HT-H/FT-T
0
5
1
2
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
3
0
3
1
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
4
0
6
2
HT-B/FT-B
5
6
1
1

Al Raed Al Raed
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Mehdi Abeid Tiền vệ trụ 0 0 0 14 14 100% 0 0 26 7.1
7 Amir Sayoud Tiền vệ công 1 0 1 24 16 66.67% 2 0 34 7.5
1 Andre Luiz Moreira Thủ môn 0 0 0 18 12 66.67% 0 1 22 6.8
21 Oumar Gonzalez Trung vệ 0 0 0 25 19 76% 0 0 31 6.9
8 Mathias Antonsen Normann Tiền vệ phòng ngự 3 2 0 13 12 92.31% 2 0 19 6.9
15 Saleh Jamaan Al Amri Cánh trái 0 0 0 20 17 85% 0 1 25 6.6
11 Karim El Berkaoui Tiền đạo cắm 1 1 1 9 6 66.67% 0 2 19 7.1
26 Yousri Bouzok Cánh phải 1 0 1 11 9 81.82% 4 0 27 7.1
12 Zakaria Al Hawsaw Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 11 64.71% 0 1 33 6.9
94 Mubarak Al-Rajeh Trung vệ 0 0 0 16 15 93.75% 0 1 21 6.7
32 Mohammed Al-Dosari Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 13 61.9% 0 0 32 6.7

Al-Khaleej Al-Khaleej
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Konstantinos Fortounis, Kostas Tiền vệ công 0 0 0 39 29 74.36% 6 0 56 6.8
99 Thomas Murg Tiền vệ công 0 0 1 21 18 85.71% 5 0 38 6.5
10 Fabio Santos Martins Cánh trái 2 1 1 18 12 66.67% 0 2 32 7.4
5 Pedro Miguel Braga Rebocho Hậu vệ cánh trái 0 0 0 35 29 82.86% 1 0 48 6.4
11 Abdullah Al-Salem Tiền đạo cắm 2 0 1 10 8 80% 1 0 17 6.7
3 Mohammed Al Khabrani Trung vệ 0 0 0 28 27 96.43% 0 0 29 6.3
15 Mansour Hamzi Cánh phải 0 0 0 26 21 80.77% 1 1 34 6.7
20 Abdullah Al-Fahad Trung vệ 0 0 0 32 31 96.88% 0 3 37 6.8
39 Saeed Al-Hamsl Hậu vệ cánh phải 0 0 1 18 14 77.78% 1 1 37 6.6
22 Raed Ozaybi Thủ môn 0 0 0 13 11 84.62% 0 1 16 6.7
18 Murad Al-Hawsawi Tiền vệ trụ 1 0 0 29 27 93.1% 0 0 40 7.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ