Vòng 25
02:00 ngày 16/03/2025
Al-Ettifaq
Đã kết thúc 0 - 2 Xem Live (0 - 1)
Al-Feiha
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.96
+0.25
0.88
O 2.5
1.20
U 2.5
0.60
1
2.30
X
2.90
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.69
-0
1.17
O 0.5
0.44
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Al-Ettifaq Al-Ettifaq
Phút
Al-Feiha Al-Feiha
Abdullah Khateeb match yellow.png
14'
16'
match change Malik Al-Abdulmonem
Ra sân: Renzo Lopez Patron
26'
match yellow.png Otabek Shukurov
Karl Toko Ekambi Goal cancelled match var
38'
45'
match goal 0 - 1 Chris Smalling
Kiến tạo: Alejandro Pozuelo
46'
match change Gojko Cimirot
Ra sân: Otabek Shukurov
Josen Escobar match yellow.png
46'
Josen Escobar Card changed match var
48'
53'
match yellow.png Faris Abdi
Georginio Wijnaldum Penalty cancelled match var
55'
61'
match yellow.png Gojko Cimirot
63'
match phan luoi 0 - 2 Joao Costa(OW)
Joao Costa match yellow.png
65'
75'
match change Khaled Al-Rammah
Ra sân: Faris Abdi
Abdullah Radif
Ra sân: Mohammed Yousef
match change
76'
Madallah Alolayan
Ra sân: Josen Escobar
match change
76'
89'
match change Abdulhadi Al-Harajin
Ra sân: Malik Al-Abdulmonem
89'
match change Ziyad Al Sahafi
Ra sân: Mohammed Al Baqawi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Ettifaq Al-Ettifaq
Al-Feiha Al-Feiha
8
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
3
20
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
14
 
Sút ra ngoài
 
5
12
 
Sút Phạt
 
11
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
504
 
Số đường chuyền
 
310
86%
 
Chuyền chính xác
 
76%
11
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Cứu thua
 
6
8
 
Rê bóng thành công
 
14
11
 
Đánh chặn
 
2
18
 
Ném biên
 
7
11
 
Cản phá thành công
 
18
8
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
22
 
Long pass
 
28
80
 
Pha tấn công
 
61
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Madallah Alolayan
21
Abdullah Radif
96
Marwan Al Haidari
24
Ahmed Bamsaud
3
Abdullah Mohammed Madu
30
Turki Al Madani
16
Mohammed Alkadi
77
Majed Dawran
46
Abdulaziz Al-Aliwa
Al-Ettifaq Al-Ettifaq 5-3-2
3-4-2-1 Al-Feiha Al-Feiha
1
Rodak
18
Costa
25
Hindi
4
Hendry
70
Khateeb
29
Yousef
14
Santos
36
Escobar
8
Wijnaldu...
11
Gray
7
Ekambi
52
Mosquera
4
Khaibari
5
Smalling
23
Vareta
22
Baqawi
14
Al-Bishi
20
Shukurov
25
Abdi
8
Pozuelo
10
Sakala
9
Patron

Substitutes

99
Malik Al-Abdulmonem
13
Gojko Cimirot
75
Khaled Al-Rammah
21
Ziyad Al Sahafi
15
Abdulhadi Al-Harajin
1
Abdulraoof Al-Deqeel
47
Mohammed Al Dowaish
29
Nawaf Al-Harthi
24
Sattam Al-Roqi
Đội hình dự bị
Al-Ettifaq Al-Ettifaq
Madallah Alolayan 33
Abdullah Radif 21
Marwan Al Haidari 96
Ahmed Bamsaud 24
Abdullah Mohammed Madu 3
Turki Al Madani 30
Mohammed Alkadi 16
Majed Dawran 77
Abdulaziz Al-Aliwa 46
Al-Ettifaq Al-Feiha
99 Malik Al-Abdulmonem
13 Gojko Cimirot
75 Khaled Al-Rammah
21 Ziyad Al Sahafi
15 Abdulhadi Al-Harajin
1 Abdulraoof Al-Deqeel
47 Mohammed Al Dowaish
29 Nawaf Al-Harthi
24 Sattam Al-Roqi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 2.67
5 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 3.67
51.67% Kiểm soát bóng 51%
9.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 0.9
1.1 Bàn thua 1.1
6.1 Phạt góc 4.7
2.3 Thẻ vàng 1.8
4.5 Sút trúng cầu môn 2.5
57.3% Kiểm soát bóng 47.9%
8.7 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Ettifaq (39trận)
Chủ Khách
Al-Feiha (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
4
6
HT-H/FT-T
5
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
4
1
3
HT-H/FT-H
0
2
4
2
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
1
2
HT-B/FT-B
8
6
4
1

Al-Ettifaq Al-Ettifaq
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Abdullah Radif Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 1 0 8 6.4
8 Georginio Wijnaldum Tiền vệ trụ 6 2 1 32 26 81.25% 0 1 45 7.3
7 Karl Toko Ekambi Tiền đạo cắm 3 2 2 18 13 72.22% 1 2 29 7.2
14 Victor Vinicius Coelho Santos Cánh trái 6 0 3 56 48 85.71% 2 1 80 7.7
11 Demarai Gray Cánh trái 2 1 5 33 28 84.85% 7 0 47 7.8
1 Marek Rodak Thủ môn 0 0 0 28 23 82.14% 0 0 41 6.4
4 Jack Hendry Trung vệ 0 0 0 71 66 92.96% 0 2 77 7
33 Madallah Alolayan Hậu vệ cánh phải 0 0 3 15 13 86.67% 1 1 22 7
25 Abdulbaset Ali Al Hindi Trung vệ 0 0 0 57 50 87.72% 0 0 65 6.2
70 Abdullah Khateeb Trung vệ 1 1 0 65 60 92.31% 0 4 78 7.1
29 Mohammed Yousef Midfielder 0 0 1 24 17 70.83% 1 0 49 6.4
36 Josen Escobar Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 63 54 85.71% 0 0 73 6.7
18 Joao Costa Cánh phải 3 0 3 40 32 80% 12 0 73 6.4

Al-Feiha Al-Feiha
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Chris Smalling Trung vệ 1 1 0 26 20 76.92% 0 1 39 8.5
8 Alejandro Pozuelo Tiền vệ công 0 0 2 40 32 80% 4 0 55 7.8
13 Gojko Cimirot Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 20 6.7
20 Otabek Shukurov Tiền vệ trụ 0 0 0 23 21 91.3% 1 0 29 6.7
21 Ziyad Al Sahafi Trung vệ 0 0 0 4 2 50% 0 0 5 6.5
10 Fashion Sakala Tiền đạo cắm 2 1 1 20 16 80% 6 0 41 6.9
9 Renzo Lopez Patron Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.4
22 Mohammed Al Baqawi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 22 19 86.36% 0 0 32 6.9
52 Orlando Mosquera Thủ môn 0 0 0 30 18 60% 0 0 41 8.3
25 Faris Abdi Hậu vệ cánh trái 2 0 0 27 22 81.48% 2 1 44 6.6
99 Malik Al-Abdulmonem Tiền đạo cắm 0 0 1 9 6 66.67% 1 2 16 6.8
4 Sami Al Khaibari Trung vệ 0 0 0 33 26 78.79% 0 2 50 7.7
14 Mansoor Al-Bishi Tiền vệ trụ 2 0 1 26 19 73.08% 4 0 40 7.3
15 Abdulhadi Al-Harajin Tiền vệ công 0 0 0 4 3 75% 0 0 8 6.4
75 Khaled Al-Rammah Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 2 50% 0 1 10 6.6
23 Gabriel Vareta Defender 0 0 0 26 16 61.54% 0 0 39 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ