

0.95
0.85
0.95
0.85
2.20
3.50
2.90
0.73
1.12
0.36
1.90
Diễn biến chính






Ra sân: Lucas Chavez

Ra sân: Mohammed Al Kuwaykibi

Ra sân: Aschraf El Mahdioui

Kiến tạo: Roger Martinez

Ra sân: Ahmed Al Julaydan

Ra sân: Suhayb Al Zaid


Ra sân: Roger Martinez

Ra sân: Zaydou Youssouf






Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Fateh
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Jorge Djaniny Tavares Semedo | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 2 | 25 | 7.9 | |
14 | Mohammed Al Fuhaid | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.4 | |
9 | Matias Ezequiel Vargas Martin | Cánh trái | 2 | 0 | 4 | 26 | 20 | 76.92% | 11 | 0 | 60 | 6.8 | |
28 | Sofiane Bendebka | Tiền vệ trụ | 6 | 2 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 3 | 52 | 8 | |
17 | Marwane Saadane | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 47 | 39 | 82.98% | 1 | 2 | 63 | 7.2 | |
44 | Jorge Fernandes | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 38 | 35 | 92.11% | 0 | 2 | 50 | 6.7 | |
33 | Zaydou Youssouf | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 39 | 35 | 89.74% | 0 | 1 | 51 | 7.4 | |
11 | Mourad Batna | Cánh phải | 3 | 1 | 1 | 32 | 26 | 81.25% | 8 | 1 | 60 | 7.5 | |
26 | Nawaf Alaqidi | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 30 | 6.9 | |
15 | Saeed Baattia | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 2 | 16 | 6.6 | |
18 | Suhayb Al Zaid | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 1 | 36 | 6.7 | |
99 | Matheus Machado | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.5 | |
94 | Abdullah Al-Anazi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 8 | 6.2 | |
42 | Ahmed Al Julaydan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 28 | 24 | 85.71% | 4 | 0 | 46 | 6.5 | |
82 | Hussain Al Zarie | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 2 | 25 | 22 | 88% | 7 | 0 | 52 | 7.1 |
Al-Taawon
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
76 | Faycal Fajr | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 43 | 34 | 79.07% | 4 | 0 | 63 | 7.3 | |
38 | Roger Martinez | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 3 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 3 | 29 | 7.3 | |
3 | Andrei Girotto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 16 | 61.54% | 1 | 2 | 44 | 7.5 | |
18 | Aschraf El Mahdioui | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 48 | 45 | 93.75% | 0 | 1 | 57 | 6.9 | |
90 | Hattan Bahebri | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6.6 | |
70 | Abdelhamid Sabiri | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 40 | 27 | 67.5% | 1 | 4 | 52 | 7.3 | |
99 | Musa Barrow | Cánh trái | 3 | 2 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 16 | 8.6 | |
7 | Mohammed Al Kuwaykibi | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 4 | 0 | 33 | 6.4 | |
9 | Abdulfattah Adam | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 7 | 6.3 | |
16 | Renne Alejandro Rivas Alezones | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 46 | 7.1 | |
27 | Sultan Mandash | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 0 | 10 | 6.7 | |
19 | Lucas Chavez | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 0 | 31 | 6.6 | |
23 | Waleed Al-Ahmed | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 34 | 79.07% | 0 | 0 | 49 | 6.5 | |
13 | Abdulqaddous Attieh | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 20 | 58.82% | 0 | 0 | 50 | 7.8 | |
5 | Mohammed Mahzari | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 0 | 53 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ