Vòng 23
02:00 ngày 02/03/2025
Al-Fateh 1
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (1 - 0)
Al-Taawon
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.95
+0.25
0.85
O 2.75
0.95
U 2.75
0.85
1
2.20
X
3.50
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.73
-0
1.12
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Al-Fateh Al-Fateh
Phút
Al-Taawon Al-Taawon
Jorge Fernandes match yellow.png
28'
Sofiane Bendebka 1 - 0 match goal
45'
60'
match yellow.png Renne Alejandro Rivas Alezones
65'
match change Musa Barrow
Ra sân: Lucas Chavez
65'
match change Sultan Mandash
Ra sân: Mohammed Al Kuwaykibi
68'
match change Abdulfattah Adam
Ra sân: Aschraf El Mahdioui
70'
match goal 1 - 1 Musa Barrow
Kiến tạo: Roger Martinez
78'
match yellow.png Abdulfattah Adam
Saeed Baattia
Ra sân: Ahmed Al Julaydan
match change
82'
Abdullah Al-Anazi
Ra sân: Suhayb Al Zaid
match change
83'
84'
match change Hattan Bahebri
Ra sân: Roger Martinez
Marwane Saadane match yellow.png
88'
Mohammed Al Fuhaid
Ra sân: Zaydou Youssouf
match change
90'
90'
match yellow.png Faycal Fajr
90'
match yellow.png Hattan Bahebri
90'
match goal 1 - 2 Musa Barrow
Matheus Machado match yellow.png
90'
Abdullah Al-Anazi match red
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Fateh Al-Fateh
Al-Taawon Al-Taawon
6
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
23
 
Tổng cú sút
 
11
8
 
Sút trúng cầu môn
 
5
15
 
Sút ra ngoài
 
6
18
 
Sút Phạt
 
21
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
337
 
Số đường chuyền
 
374
84%
 
Chuyền chính xác
 
77%
21
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
4
3
 
Cứu thua
 
7
8
 
Rê bóng thành công
 
12
15
 
Đánh chặn
 
8
17
 
Ném biên
 
18
0
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Cản phá thành công
 
18
6
 
Thử thách
 
3
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
33
 
Long pass
 
36
95
 
Pha tấn công
 
87
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

99
Matheus Machado
15
Saeed Baattia
94
Abdullah Al-Anazi
14
Mohammed Al Fuhaid
55
Waleed Al-Anezi
6
Naif Masoud
24
Amaar Al Dohaim
13
Hussain Qasim
29
Ali Al Masoud
Al-Fateh Al-Fateh 4-2-3-1
4-3-3 Al-Taawon Al-Taawon
26
Alaqidi
82
Zarie
17
Saadane
44
Fernande...
42
Julaydan
18
Zaid
33
Youssouf
9
Martin
28
Bendebka
11
Batna
21
Semedo
13
Attieh
5
Mahzari
3
Girotto
23
Al-Ahmed
16
Alezones
70
Sabiri
18
Mahdioui
76
Fajr
7
Kuwaykib...
38
Martinez
19
Chavez

Substitutes

27
Sultan Mandash
99
Musa Barrow
9
Abdulfattah Adam
90
Hattan Bahebri
8
Saad Al-Nasser
21
Fahad Al-Abdulraziq
29
Ahmed Saleh Bahusayn
6
Sultan Al-Farhan
25
Abdulrahman Alsenaid
Đội hình dự bị
Al-Fateh Al-Fateh
Matheus Machado 99
Saeed Baattia 15
Abdullah Al-Anazi 94
Mohammed Al Fuhaid 14
Waleed Al-Anezi 55
Naif Masoud 6
Amaar Al Dohaim 24
Hussain Qasim 13
Ali Al Masoud 29
Al-Fateh Al-Taawon
27 Sultan Mandash
99 Musa Barrow 2
9 Abdulfattah Adam
90 Hattan Bahebri
8 Saad Al-Nasser
21 Fahad Al-Abdulraziq
29 Ahmed Saleh Bahusayn
6 Sultan Al-Farhan
25 Abdulrahman Alsenaid

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 2.33
6 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 3.33
8.33 Sút trúng cầu môn 3.33
48% Kiểm soát bóng 52.67%
14.67 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.2
1.1 Bàn thua 1.1
5.8 Phạt góc 5.1
2 Thẻ vàng 2.3
7 Sút trúng cầu môn 3.9
50.5% Kiểm soát bóng 55.9%
16.1 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Fateh (30trận)
Chủ Khách
Al-Taawon (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
8
6
3
HT-H/FT-T
2
2
3
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
1
HT-H/FT-H
0
2
4
2
HT-B/FT-H
3
1
1
3
HT-T/FT-B
3
0
1
1
HT-H/FT-B
1
2
1
5
HT-B/FT-B
2
1
4
3

Al-Fateh Al-Fateh
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Jorge Djaniny Tavares Semedo Tiền đạo cắm 3 1 0 10 7 70% 0 2 25 7.9
14 Mohammed Al Fuhaid Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.4
9 Matias Ezequiel Vargas Martin Cánh trái 2 0 4 26 20 76.92% 11 0 60 6.8
28 Sofiane Bendebka Tiền vệ trụ 6 2 0 28 23 82.14% 0 3 52 8
17 Marwane Saadane Trung vệ 1 1 0 47 39 82.98% 1 2 63 7.2
44 Jorge Fernandes Trung vệ 0 0 1 38 35 92.11% 0 2 50 6.7
33 Zaydou Youssouf Tiền vệ trụ 2 1 2 39 35 89.74% 0 1 51 7.4
11 Mourad Batna Cánh phải 3 1 1 32 26 81.25% 8 1 60 7.5
26 Nawaf Alaqidi Thủ môn 0 0 1 24 20 83.33% 0 0 30 6.9
15 Saeed Baattia Midfielder 0 0 1 7 6 85.71% 1 2 16 6.6
18 Suhayb Al Zaid Tiền vệ phòng ngự 3 1 0 24 20 83.33% 0 1 36 6.7
99 Matheus Machado Tiền đạo cắm 1 0 0 3 3 100% 0 0 12 6.5
94 Abdullah Al-Anazi Tiền vệ công 0 0 0 5 3 60% 0 0 8 6.2
42 Ahmed Al Julaydan Hậu vệ cánh phải 0 0 2 28 24 85.71% 4 0 46 6.5
82 Hussain Al Zarie Hậu vệ cánh trái 2 1 2 25 22 88% 7 0 52 7.1

Al-Taawon Al-Taawon
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
76 Faycal Fajr Tiền vệ trụ 0 0 2 43 34 79.07% 4 0 63 7.3
38 Roger Martinez Tiền đạo cắm 2 1 3 18 15 83.33% 0 3 29 7.3
3 Andrei Girotto Trung vệ 0 0 0 26 16 61.54% 1 2 44 7.5
18 Aschraf El Mahdioui Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 48 45 93.75% 0 1 57 6.9
90 Hattan Bahebri Cánh trái 1 0 0 4 3 75% 0 0 6 6.6
70 Abdelhamid Sabiri Tiền vệ công 1 0 0 40 27 67.5% 1 4 52 7.3
99 Musa Barrow Cánh trái 3 2 1 9 6 66.67% 0 0 16 8.6
7 Mohammed Al Kuwaykibi Cánh phải 2 0 0 16 14 87.5% 4 0 33 6.4
9 Abdulfattah Adam Tiền đạo cắm 0 0 0 5 4 80% 1 0 7 6.3
16 Renne Alejandro Rivas Alezones Hậu vệ cánh trái 1 1 1 25 21 84% 0 0 46 7.1
27 Sultan Mandash Cánh phải 0 0 0 4 2 50% 1 0 10 6.7
19 Lucas Chavez Tiền vệ công 1 1 0 20 14 70% 0 0 31 6.6
23 Waleed Al-Ahmed Trung vệ 0 0 0 43 34 79.07% 0 0 49 6.5
13 Abdulqaddous Attieh Thủ môn 0 0 0 34 20 58.82% 0 0 50 7.8
5 Mohammed Mahzari Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 34 30 88.24% 0 0 53 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ