Vòng 26
21:25 ngày 06/04/2025
Al-Feiha
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 1)
Al-Fateh
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.02
-0
0.80
O 2.5
0.99
U 2.5
0.85
1
2.70
X
3.10
2
2.40
Hiệp 1
+0
1.02
-0
0.80
O 0.5
0.36
U 0.5
1.80

Diễn biến chính

Al-Feiha Al-Feiha
Phút
Al-Fateh Al-Fateh
28'
match goal 0 - 1 Mohamed Amine Sbai
Kiến tạo: Mourad Batna
61'
match change Suhayb Al Zaid
Ra sân: Mohamed Amine Sbai
Renzo Lopez Patron 1 - 1
Kiến tạo: Fashion Sakala
match goal
64'
Renzo Lopez Patron match yellow.png
72'
76'
match change Ahmed Al Julaydan
Ra sân: Saeed Baattia
Ali Al Hussain
Ra sân: Gojko Cimirot
match change
78'
90'
match change Abdullah Al-Anazi
Ra sân: Matheus Machado
Nawaf Al-Harthi
Ra sân: Alejandro Pozuelo
match change
90'
Khalid Al-Kabi
Ra sân: Renzo Lopez Patron
match change
90'
90'
match change Othman Al-Othman
Ra sân: Sofiane Bendebka
90'
match yellow.png Othman Al-Othman

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Feiha Al-Feiha
Al-Fateh Al-Fateh
6
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
12
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
12
 
Sút ra ngoài
 
9
17
 
Sút Phạt
 
9
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
297
 
Số đường chuyền
 
317
72%
 
Chuyền chính xác
 
72%
9
 
Phạm lỗi
 
17
2
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
15
14
 
Đánh chặn
 
8
26
 
Ném biên
 
28
15
 
Cản phá thành công
 
15
9
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
28
 
Long pass
 
31
91
 
Pha tấn công
 
85
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

55
Ali Al Hussain
29
Nawaf Al-Harthi
77
Khalid Al-Kabi
1
Abdulraoof Al-Deqeel
21
Ziyad Al Sahafi
2
Mokher Al-Rashidi
3
Vinicius Rangel da Silva
24
Sattam Al-Roqi
99
Malik Al-Abdulmonem
Al-Feiha Al-Feiha 3-4-2-1
4-2-3-1 Al-Fateh Al-Fateh
52
Mosquera
23
Vareta
5
Smalling
4
Khaibari
75
Al-Ramma...
13
Cimirot
14
Al-Bishi
22
Baqawi
10
Sakala
8
Pozuelo
9
Patron
26
Alaqidi
15
Baattia
24
Dohaim
17
Saadane
82
Zarie
33
Youssouf
28
Bendebka
11
Batna
99
Machado
7
Sbai
9
Martin

Substitutes

18
Suhayb Al Zaid
42
Ahmed Al Julaydan
88
Othman Al-Othman
94
Abdullah Al-Anazi
55
Waleed Al-Anezi
4
Ziyad Maher Aljari
13
Hussain Qasim
6
Naif Masoud
14
Mohammed Al Fuhaid
Đội hình dự bị
Al-Feiha Al-Feiha
Ali Al Hussain 55
Nawaf Al-Harthi 29
Khalid Al-Kabi 77
Abdulraoof Al-Deqeel 1
Ziyad Al Sahafi 21
Mokher Al-Rashidi 2
Vinicius Rangel da Silva 3
Sattam Al-Roqi 24
Malik Al-Abdulmonem 99
Al-Feiha Al-Fateh
18 Suhayb Al Zaid
42 Ahmed Al Julaydan
88 Othman Al-Othman
94 Abdullah Al-Anazi
55 Waleed Al-Anezi
4 Ziyad Maher Aljari
13 Hussain Qasim
6 Naif Masoud
14 Mohammed Al Fuhaid

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 3
2.67 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 6
1.67 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 8.33
51% Kiểm soát bóng 48%
13.33 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 2.1
1.1 Bàn thua 1.1
4.7 Phạt góc 5.8
1.8 Thẻ vàng 2
2.5 Sút trúng cầu môn 7
47.9% Kiểm soát bóng 50.5%
12.1 Phạm lỗi 16.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Feiha (32trận)
Chủ Khách
Al-Fateh (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
3
8
HT-H/FT-T
1
1
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
3
0
0
HT-H/FT-H
4
2
0
2
HT-B/FT-H
1
1
3
1
HT-T/FT-B
0
0
3
0
HT-H/FT-B
1
2
1
2
HT-B/FT-B
4
1
2
1

Al-Feiha Al-Feiha
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Chris Smalling Trung vệ 0 0 0 20 17 85% 0 3 43 7.2
8 Alejandro Pozuelo Tiền vệ công 0 0 6 32 24 75% 13 1 63 7.8
13 Gojko Cimirot Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 20 90.91% 0 1 32 7.1
10 Fashion Sakala Tiền đạo cắm 5 0 2 21 19 90.48% 3 0 52 7.5
9 Renzo Lopez Patron Tiền đạo cắm 4 1 1 20 13 65% 1 6 33 7.4
22 Mohammed Al Baqawi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 31 26 83.87% 0 1 50 6.9
52 Orlando Mosquera Thủ môn 0 0 0 42 24 57.14% 0 0 48 6.6
4 Sami Al Khaibari Trung vệ 2 0 0 27 21 77.78% 0 2 41 7.1
14 Mansoor Al-Bishi Tiền vệ trụ 0 0 0 18 10 55.56% 3 0 33 6.5
75 Khaled Al-Rammah Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 14 60.87% 5 0 52 6.8
23 Gabriel Vareta Defender 1 1 0 35 22 62.86% 0 2 58 7.2
55 Ali Al Hussain Forward 0 0 0 5 5 100% 0 0 11 6.7

Al-Fateh Al-Fateh
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Matias Ezequiel Vargas Martin Cánh trái 2 0 3 29 26 89.66% 1 1 44 7
28 Sofiane Bendebka Tiền vệ trụ 1 0 0 32 25 78.13% 0 2 45 6.5
17 Marwane Saadane Trung vệ 1 1 0 40 28 70% 0 1 54 6.9
33 Zaydou Youssouf Tiền vệ trụ 0 0 0 33 24 72.73% 2 3 49 6.8
11 Mourad Batna Cánh phải 2 1 3 22 15 68.18% 9 0 47 7.7
26 Nawaf Alaqidi Thủ môn 0 0 0 28 18 64.29% 0 0 37 6.8
24 Amaar Al Dohaim Trung vệ 0 0 0 35 26 74.29% 0 2 47 6.8
7 Mohamed Amine Sbai Cánh trái 1 1 0 10 8 80% 0 0 18 7
15 Saeed Baattia Midfielder 0 0 0 26 15 57.69% 1 0 67 7.1
18 Suhayb Al Zaid Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 8 6 75% 0 0 15 6.8
99 Matheus Machado Tiền đạo cắm 2 0 0 20 12 60% 0 4 36 6.6
42 Ahmed Al Julaydan Hậu vệ cánh phải 1 0 0 7 5 71.43% 0 0 14 6.5
82 Hussain Al Zarie Hậu vệ cánh trái 0 0 0 24 20 83.33% 2 0 50 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ