Vòng 23
02:00 ngày 02/03/2025
Al-Feiha
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Al-Wehda
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.90
+0.25
0.92
O 2.75
0.90
U 2.75
0.81
1
1.85
X
3.75
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.66
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Al-Feiha Al-Feiha
Phút
Al-Wehda Al-Wehda
60'
match yellow.png Craig Goodwin
Chris Smalling Goal cancelled match var
70'
82'
match change Odion Jude Ighalo
Ra sân: Craig Goodwin
83'
match yellow.png Yahya Mahdi Naji
Gojko Cimirot
Ra sân: Alejandro Pozuelo
match change
86'
Henry Chukwuemeka Onyekuru
Ra sân: Mansoor Al-Bishi
match change
86'
Sami Al Khaibari
Ra sân: Ziyad Al Sahafi
match change
87'
90'
match change Alexandru Cretu
Ra sân: Waleed Rashid Bakshween
90'
match change Mourad Khodari
Ra sân: Saad Bguir
90'
match change Hussain Al-Eisa
Ra sân: Yahya Mahdi Naji

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Feiha Al-Feiha
Al-Wehda Al-Wehda
6
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
10
10
 
Sút Phạt
 
11
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
432
 
Số đường chuyền
 
337
80%
 
Chuyền chính xác
 
73%
11
 
Phạm lỗi
 
10
6
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
1
12
 
Rê bóng thành công
 
12
21
 
Đánh chặn
 
8
20
 
Ném biên
 
25
19
 
Cản phá thành công
 
25
14
 
Thử thách
 
26
34
 
Long pass
 
25
116
 
Pha tấn công
 
92
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Gojko Cimirot
7
Henry Chukwuemeka Onyekuru
4
Sami Al Khaibari
1
Abdulraoof Al-Deqeel
75
Khaled Al-Rammah
47
Mohammed Al Dowaish
29
Nawaf Al-Harthi
15
Abdulhadi Al-Harajin
99
Malik Al-Abdulmonem
Al-Feiha Al-Feiha 5-3-2
4-2-3-1 Al-Wehda Al-Wehda
52
Mosquera
25
Abdi
2
Al-Rashi...
5
Smalling
21
Sahafi
22
Baqawi
8
Pozuelo
20
Shukurov
14
Al-Bishi
9
Patron
10
Sakala
1
Al-Oaish...
35
Makaazi
22
Makki
5
Yamiq
13
Al-Alael...
4
Bakshwee...
10
Bacuna
23
Goodwin
18
Bguir
11
Amyn
80
Naji

Substitutes

9
Odion Jude Ighalo
6
Alexandru Cretu
28
Hussain Al-Eisa
47
Ahmed Al Rashidi
49
Ali Al Salem
14
Bandar Darwish
8
Ala Al-Hajji
77
Murad Mohammed Khadhari
Đội hình dự bị
Al-Feiha Al-Feiha
Gojko Cimirot 13
Henry Chukwuemeka Onyekuru 7
Sami Al Khaibari 4
Abdulraoof Al-Deqeel 1
Khaled Al-Rammah 75
Mohammed Al Dowaish 47
Nawaf Al-Harthi 29
Abdulhadi Al-Harajin 15
Malik Al-Abdulmonem 99
Al-Feiha Al-Wehda
9 Odion Jude Ighalo
6 Alexandru Cretu
28 Hussain Al-Eisa
47 Ahmed Al Rashidi
49 Ali Al Salem
14 Bandar Darwish
8 Ala Al-Hajji
77 Murad Mohammed Khadhari

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
2.67 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 3.33
1.67 Thẻ vàng 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 4
51% Kiểm soát bóng 47%
13.33 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.2
1.1 Bàn thua 1.4
4.7 Phạt góc 2.5
1.8 Thẻ vàng 2.4
2.5 Sút trúng cầu môn 4.2
47.9% Kiểm soát bóng 42.8%
12.1 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Feiha (32trận)
Chủ Khách
Al-Wehda (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
1
6
HT-H/FT-T
1
1
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
3
3
0
HT-H/FT-H
4
2
1
2
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
2
2
1
HT-B/FT-B
4
1
7
3

Al-Feiha Al-Feiha
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Chris Smalling Trung vệ 1 0 0 46 42 91.3% 0 1 60 7.5
8 Alejandro Pozuelo Tiền vệ công 0 0 3 54 44 81.48% 3 0 74 7.4
13 Gojko Cimirot Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 11 6.4
7 Henry Chukwuemeka Onyekuru Cánh trái 0 0 0 5 3 60% 0 0 10 6.7
20 Otabek Shukurov Tiền vệ trụ 0 0 2 63 55 87.3% 4 1 79 7.2
21 Ziyad Al Sahafi Trung vệ 1 0 0 39 28 71.79% 1 1 49 6.9
10 Fashion Sakala Tiền đạo cắm 3 1 1 24 18 75% 1 0 62 8
9 Renzo Lopez Patron Tiền đạo cắm 1 0 2 24 17 70.83% 0 1 32 7
22 Mohammed Al Baqawi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 27 18 66.67% 1 1 58 7.2
52 Orlando Mosquera Thủ môn 0 0 0 35 32 91.43% 0 0 46 7.3
25 Faris Abdi Hậu vệ cánh trái 2 0 1 34 27 79.41% 3 0 60 7.2
4 Sami Al Khaibari Trung vệ 0 0 0 9 4 44.44% 0 0 14 6.7
14 Mansoor Al-Bishi Tiền vệ trụ 0 0 0 15 10 66.67% 0 0 39 6.9
2 Mokher Al-Rashidi Trung vệ 2 0 0 51 44 86.27% 0 0 65 7.3

Al-Wehda Al-Wehda
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Odion Jude Ighalo Tiền đạo cắm 0 0 0 4 2 50% 0 1 5 6.6
23 Craig Goodwin Cánh trái 2 1 2 18 14 77.78% 1 1 30 6.2
4 Waleed Rashid Bakshween Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 51 42 82.35% 1 0 68 6.9
18 Saad Bguir Tiền vệ công 1 0 0 30 20 66.67% 1 0 44 6.3
6 Alexandru Cretu Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 4 3 75% 0 0 7 6.6
10 Juninho Bacuna Tiền vệ trụ 6 0 0 38 31 81.58% 1 0 68 7.9
1 Abdullah Al-Oaisher Thủ môn 0 0 0 25 6 24% 0 1 31 6.7
5 Jawad El Yamiq Trung vệ 0 0 1 30 21 70% 0 3 45 7.4
35 Mohamed Al Makaazi Tiền vệ trụ 0 0 0 41 36 87.8% 2 1 69 7.2
11 Youssef Amyn Cánh trái 3 1 1 32 25 78.13% 3 0 49 7
28 Hussain Al-Eisa Cánh trái 0 0 0 4 4 100% 0 0 10 6.5
80 Yahya Mahdi Naji Cánh phải 0 0 1 7 4 57.14% 0 0 18 6.7
22 Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki Trung vệ 0 0 0 23 19 82.61% 0 0 36 7
13 Mishal Al-Alaeli Hậu vệ cánh trái 1 0 2 25 16 64% 5 0 61 7.7
77 Mourad Khodari Forward 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 7 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ