

0.90
0.92
0.90
0.81
1.85
3.75
3.75
1.21
0.66
0.40
1.75
Diễn biến chính





Ra sân: Craig Goodwin

Ra sân: Alejandro Pozuelo

Ra sân: Mansoor Al-Bishi

Ra sân: Ziyad Al Sahafi


Ra sân: Waleed Rashid Bakshween

Ra sân: Saad Bguir

Ra sân: Yahya Mahdi Naji
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Feiha
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Chris Smalling | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 46 | 42 | 91.3% | 0 | 1 | 60 | 7.5 | |
8 | Alejandro Pozuelo | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 54 | 44 | 81.48% | 3 | 0 | 74 | 7.4 | |
13 | Gojko Cimirot | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 11 | 6.4 | |
7 | Henry Chukwuemeka Onyekuru | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 10 | 6.7 | |
20 | Otabek Shukurov | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 63 | 55 | 87.3% | 4 | 1 | 79 | 7.2 | |
21 | Ziyad Al Sahafi | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 39 | 28 | 71.79% | 1 | 1 | 49 | 6.9 | |
10 | Fashion Sakala | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 24 | 18 | 75% | 1 | 0 | 62 | 8 | |
9 | Renzo Lopez Patron | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 1 | 32 | 7 | |
22 | Mohammed Al Baqawi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 18 | 66.67% | 1 | 1 | 58 | 7.2 | |
52 | Orlando Mosquera | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 0 | 46 | 7.3 | |
25 | Faris Abdi | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 1 | 34 | 27 | 79.41% | 3 | 0 | 60 | 7.2 | |
4 | Sami Al Khaibari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 0 | 14 | 6.7 | |
14 | Mansoor Al-Bishi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 39 | 6.9 | |
2 | Mokher Al-Rashidi | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 51 | 44 | 86.27% | 0 | 0 | 65 | 7.3 |
Al-Wehda
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Odion Jude Ighalo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 5 | 6.6 | |
23 | Craig Goodwin | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 18 | 14 | 77.78% | 1 | 1 | 30 | 6.2 | |
4 | Waleed Rashid Bakshween | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 51 | 42 | 82.35% | 1 | 0 | 68 | 6.9 | |
18 | Saad Bguir | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 30 | 20 | 66.67% | 1 | 0 | 44 | 6.3 | |
6 | Alexandru Cretu | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 6.6 | |
10 | Juninho Bacuna | Tiền vệ trụ | 6 | 0 | 0 | 38 | 31 | 81.58% | 1 | 0 | 68 | 7.9 | |
1 | Abdullah Al-Oaisher | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 6 | 24% | 0 | 1 | 31 | 6.7 | |
5 | Jawad El Yamiq | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 30 | 21 | 70% | 0 | 3 | 45 | 7.4 | |
35 | Mohamed Al Makaazi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 41 | 36 | 87.8% | 2 | 1 | 69 | 7.2 | |
11 | Youssef Amyn | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 32 | 25 | 78.13% | 3 | 0 | 49 | 7 | |
28 | Hussain Al-Eisa | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.5 | |
80 | Yahya Mahdi Naji | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 18 | 6.7 | |
22 | Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 36 | 7 | |
13 | Mishal Al-Alaeli | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 25 | 16 | 64% | 5 | 0 | 61 | 7.7 | |
77 | Mourad Khodari | Forward | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ