Vòng 21
01:15 ngày 23/02/2025
Al-Ittihad
Đã kết thúc 4 - 1 Xem Live (2 - 1)
Al Hilal
Địa điểm: King Abdullah Sports City
Thời tiết: Trong lành, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.91
-0.25
0.93
O 3.25
0.91
U 3.25
0.91
1
3.10
X
4.00
2
2.05
Hiệp 1
+0
1.17
-0
0.67
O 0.5
0.22
U 0.5
2.90

Diễn biến chính

Al-Ittihad Al-Ittihad
Phút
Al Hilal Al Hilal
23'
match goal 0 - 1 Marcos Leonardo Santos Almeida
Kiến tạo: Joao Cancelo
Hasan Kadesh 1 - 1
Kiến tạo: Moussa Diaby
match goal
29'
Steven Bergwijn match yellow.png
36'
Steven Bergwijn 2 - 1 match goal
45'
Steven Bergwijn 3 - 1
Kiến tạo: Ngolo Kante
match goal
51'
Saad Al Mousa match yellow.png
63'
66'
match change Abdulla Al Hamdan
Ra sân: Nasser Al-Dawsari
67'
match change Moteb Al Harbi
Ra sân: Renan Augusto Lodi Dos Santos
Hasan Kadesh match yellow.png
69'
Karim Benzema Goal cancelled match var
73'
78'
match yellow.png Joao Cancelo
Karim Benzema 4 - 1
Kiến tạo: Moussa Diaby
match goal
86'
Karim Benzema Goal (VAR xác nhận) match var
87'
Awad Al Nashri
Ra sân: Steven Bergwijn
match change
88'
90'
match yellow.png Marcos Leonardo Santos Almeida
90'
match yellow.png Abdulla Al Hamdan

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Ittihad Al-Ittihad
Al Hilal Al Hilal
6
 
Phạt góc
 
10
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
24
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
21
14
 
Sút Phạt
 
10
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
354
 
Số đường chuyền
 
429
81%
 
Chuyền chính xác
 
86%
10
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
13
7
 
Đánh chặn
 
8
17
 
Ném biên
 
18
0
 
Dội cột/xà
 
2
14
 
Cản phá thành công
 
13
8
 
Thử thách
 
14
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
17
 
Long pass
 
28
49
 
Pha tấn công
 
101
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Awad Al Nashri
33
Mohammed Al-Mahasneh
27
Fawaz Al-Sagour
42
Muath Faquihi
80
Hamed Alghamdi
22
Abdulaziz Al Bishi
77
Abdalellah Hawsawi
21
Saleh Javier Al-Sheri
24
Abdulrahman Al-Obood
Al-Ittihad Al-Ittihad 4-2-3-1
4-2-3-1 Al Hilal Al Hilal
1
Rajkovic
15
Kadesh
2
Pereira
6
Mousa
13
Shanqeet...
8
Tavares,...
7
Kante
34
2
Bergwijn
10
Aouar
19
Diaby
9
Benzema
37
Bounou
20
Cancelo
3
Koulibal...
5
Al-Bolea...
6
Santos
8
Neves
16
Al-Dawsa...
77
Oliveira
22
Savic
29
Dawsari
11
Almeida

Substitutes

99
Abdulla Al Hamdan
24
Moteb Al Harbi
21
Mohammed Al Owais
4
Khalifah Al-Dawsari
87
Hassan Altambakti
15
Mohammed Hamad Al Qahtani
7
Khalid Al-Ghannam
28
Mohamed Kanno
88
Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami
Đội hình dự bị
Al-Ittihad Al-Ittihad
Awad Al Nashri 14
Mohammed Al-Mahasneh 33
Fawaz Al-Sagour 27
Muath Faquihi 42
Hamed Alghamdi 80
Abdulaziz Al Bishi 22
Abdalellah Hawsawi 77
Saleh Javier Al-Sheri 21
Abdulrahman Al-Obood 24
Al-Ittihad Al Hilal
99 Abdulla Al Hamdan
24 Moteb Al Harbi
21 Mohammed Al Owais
4 Khalifah Al-Dawsari
87 Hassan Altambakti
15 Mohammed Hamad Al Qahtani
7 Khalid Al-Ghannam
28 Mohamed Kanno
88 Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 4
1.33 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 5.67
2.33 Thẻ vàng 1.33
8.33 Sút trúng cầu môn 8.67
62% Kiểm soát bóng 58%
9.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 2.4
1.3 Bàn thua 1
5.2 Phạt góc 6
1.9 Thẻ vàng 1.4
5.9 Sút trúng cầu môn 5.9
56.4% Kiểm soát bóng 58%
8.8 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Ittihad (33trận)
Chủ Khách
Al Hilal (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
2
16
3
HT-H/FT-T
6
1
1
0
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
0
5
2
0
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
0
3
1
2
HT-B/FT-B
0
4
1
10

Al-Ittihad Al-Ittihad
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Karim Benzema Tiền đạo cắm 3 2 0 28 22 78.57% 0 0 40 7.1
2 Danilo Luis Helio Pereira Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 42 35 83.33% 0 3 56 6.9
7 Ngolo Kante Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 40 34 85% 0 0 59 7.7
8 Fabio Henrique Tavares,Fabinho Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 21 87.5% 0 1 42 6.9
1 Predrag Rajkovic Thủ môn 0 0 0 33 21 63.64% 0 0 41 6.8
34 Steven Bergwijn Cánh trái 3 3 0 14 10 71.43% 1 0 27 7.9
10 Houssem Aouar Tiền vệ trụ 1 0 0 42 36 85.71% 0 1 67 6.8
15 Hasan Kadesh Hậu vệ cánh trái 1 1 0 41 35 85.37% 1 1 64 7.5
19 Moussa Diaby Cánh phải 1 0 6 30 25 83.33% 7 0 42 8.6
13 Muhannad Mustafa Shanqeeti Hậu vệ cánh phải 2 0 1 27 18 66.67% 0 2 51 6.8
14 Awad Al Nashri Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 6 100% 0 0 11 6.7
6 Saad Al Mousa Trung vệ 0 0 0 27 24 88.89% 0 1 44 7.3

Al Hilal Al Hilal
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Salem Al Dawsari Cánh trái 4 0 3 29 23 79.31% 6 0 45 6.6
37 Yassine Bounou Thủ môn 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 19 6.1
3 Kalidou Koulibaly Trung vệ 1 0 0 35 32 91.43% 0 0 39 6.1
20 Joao Cancelo Hậu vệ cánh phải 1 0 1 49 41 83.67% 4 2 75 7.3
22 Sergej Milinkovic Savic Tiền vệ trụ 6 0 0 54 40 74.07% 1 1 75 6.7
77 Malcom Filipe Silva Oliveira Cánh phải 2 1 3 43 36 83.72% 5 0 64 7.5
8 Ruben Neves Tiền vệ phòng ngự 1 0 5 60 56 93.33% 8 0 79 7.8
6 Renan Augusto Lodi Dos Santos Hậu vệ cánh trái 1 0 0 29 23 79.31% 4 0 52 6.5
5 Ali Al-Boleahi Trung vệ 0 0 0 47 43 91.49% 0 0 57 6.4
16 Nasser Al-Dawsari Tiền vệ trụ 0 0 2 39 36 92.31% 3 0 55 7.5
99 Abdulla Al Hamdan Tiền đạo cắm 0 0 0 5 4 80% 0 0 8 6.2
11 Marcos Leonardo Santos Almeida Tiền đạo cắm 8 2 3 13 13 100% 0 0 33 7.9
24 Moteb Al Harbi Hậu vệ cánh trái 0 0 1 11 8 72.73% 1 0 19 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ