

0.90
0.92
0.80
1.00
1.22
5.00
10.00
0.98
0.86
0.22
2.80
Diễn biến chính



Kiến tạo: Hasan Kadesh

Ra sân: Hasan Kadesh



Ra sân: Yaseen Al-Zubaidi

Ra sân: Ghassan Hawsawi

Ra sân: Mohammed Al Saeed

Ra sân: Saviour Godwin

Ra sân: Abdulrahman Al-Obood


Kiến tạo: Petros Matheus dos Santos Araujo

Ra sân: Naif Assery
Ra sân: Moussa Diaby

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Ittihad
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Karim Benzema | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 1 | 46 | 34 | 73.91% | 0 | 1 | 59 | 7.7 | |
2 | Danilo Luis Helio Pereira | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 87 | 85 | 97.7% | 0 | 1 | 94 | 7.1 | |
7 | Ngolo Kante | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 105 | 97 | 92.38% | 0 | 0 | 118 | 7.6 | |
8 | Fabio Henrique Tavares,Fabinho | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 80 | 75 | 93.75% | 0 | 1 | 95 | 7.1 | |
1 | Predrag Rajkovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 26 | 96.3% | 0 | 0 | 34 | 6.5 | |
10 | Houssem Aouar | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 60 | 46 | 76.67% | 1 | 1 | 80 | 6.9 | |
15 | Hasan Kadesh | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 40 | 40 | 100% | 0 | 0 | 46 | 6.9 | |
19 | Moussa Diaby | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 66 | 54 | 81.82% | 3 | 0 | 76 | 6.6 | |
22 | Abdulaziz Al Bishi | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 2 | 0 | 8 | 6.6 | |
24 | Abdulrahman Al-Obood | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 40 | 31 | 77.5% | 2 | 0 | 58 | 6.8 | |
27 | Fawaz Al-Sagour | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 55 | 50 | 90.91% | 1 | 0 | 72 | 7.1 | |
30 | Unai Hernandez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 21 | 6.4 | |
6 | Saad Al Mousa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 97 | 94 | 96.91% | 0 | 2 | 107 | 7.1 | |
42 | Muath Faquihi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 2 | 40 | 6.9 |
Al-Akhdoud
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Damion Lowe | Defender | 2 | 0 | 0 | 43 | 37 | 86.05% | 1 | 1 | 52 | 7.1 | |
66 | Petros Matheus dos Santos Araujo | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 2 | 55 | 44 | 80% | 0 | 1 | 79 | 7.7 | |
27 | Awdh Khamis Faraj | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 21 | 6.6 | |
10 | Saviour Godwin | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 1 | 0 | 33 | 6.9 | |
13 | Christian Bassogog | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 1 | 1 | 44 | 7.6 | |
28 | Paulo Vitor | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 0 | 38 | 7.1 | |
18 | Juan Sebastian Pedroza | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 3 | 37 | 27 | 72.97% | 8 | 1 | 57 | 7.7 | |
14 | Saleh Al-Abbas | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.4 | |
4 | Saeed Al-Rubaie | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 1 | 33 | 6.5 | |
2 | Mohammed Al Saeed | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 26 | 21 | 80.77% | 1 | 1 | 36 | 6.8 | |
12 | Abdulaziz Hetalh | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 1 | 0 | 17 | 6.6 | |
98 | Mohanad Al-Qaydhi | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 2 | 14 | 6.9 | |
15 | Naif Assery | Defender | 1 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 35 | 6.9 | |
7 | Pato | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.6 | |
26 | Yaseen Al-Zubaidi | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 1 | 0 | 17 | 6.2 | |
87 | Ghassan Hawsawi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 0 | 33 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ