Vòng 23
02:00 ngày 03/03/2025
Al-Ittihad
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (1 - 0)
Al-Akhdoud
Địa điểm: King Abdullah Sports City
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.90
+1.75
0.92
O 3.25
0.80
U 3.25
1.00
1
1.22
X
5.00
2
10.00
Hiệp 1
-0.75
0.98
+0.75
0.86
O 0.5
0.22
U 0.5
2.80

Diễn biến chính

Al-Ittihad Al-Ittihad
Phút
Al-Akhdoud Al-Akhdoud
29'
match yellow.png Saviour Godwin
Houssem Aouar 1 - 0
Kiến tạo: Hasan Kadesh
match goal
39'
Muath Faquihi
Ra sân: Hasan Kadesh
match change
53'
56'
match yellow.png Petros Matheus dos Santos Araujo
64'
match change Abdulaziz Hetalh
Ra sân: Yaseen Al-Zubaidi
64'
match change Awdh Khamis Faraj
Ra sân: Ghassan Hawsawi
72'
match change Mohanad Al-Qaydhi
Ra sân: Mohammed Al Saeed
72'
match change Pato
Ra sân: Saviour Godwin
75'
match yellow.png Naif Assery
Unai Hernandez
Ra sân: Abdulrahman Al-Obood
match change
76'
90'
match goal 1 - 1 Christian Bassogog
Kiến tạo: Petros Matheus dos Santos Araujo
90'
match change Saleh Al-Abbas
Ra sân: Naif Assery
Abdulaziz Al Bishi
Ra sân: Moussa Diaby
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Ittihad Al-Ittihad
Al-Akhdoud Al-Akhdoud
5
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
3
6
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
7
12
 
Sút Phạt
 
7
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
750
 
Số đường chuyền
 
351
90%
 
Chuyền chính xác
 
80%
7
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
3
0
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
14
10
 
Đánh chặn
 
11
16
 
Ném biên
 
11
0
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Cản phá thành công
 
20
12
 
Thử thách
 
20
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
17
 
Long pass
 
19
159
 
Pha tấn công
 
78
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

42
Muath Faquihi
30
Unai Hernandez
22
Abdulaziz Al Bishi
33
Mohammed Al-Mahasneh
14
Awad Al Nashri
80
Hamed Alghamdi
41
Mohammed Fallatah
77
Abdalellah Hawsawi
21
Saleh Javier Al-Sheri
Al-Ittihad Al-Ittihad 4-2-3-1
5-3-2 Al-Akhdoud Al-Akhdoud
1
Rajkovic
15
Kadesh
2
Pereira
6
Mousa
27
Al-Sagou...
8
Tavares,...
7
Kante
24
Al-Obood
10
Aouar
19
Diaby
9
Benzema
28
Vitor
18
Pedroza
15
Assery
4
Al-Rubai...
17
Lowe
2
Saeed
66
Araujo
87
Hawsawi
26
Al-Zubai...
13
Bassogog
10
Godwin

Substitutes

27
Awdh Khamis Faraj
12
Abdulaziz Hetalh
98
Mohanad Al-Qaydhi
7
Pato
14
Saleh Al-Abbas
1
Rakan Al-Najar
8
Hussain Al-Zabdani
20
Saleh Al-Harthi
11
Knowledge Musona
Đội hình dự bị
Al-Ittihad Al-Ittihad
Muath Faquihi 42
Unai Hernandez 30
Abdulaziz Al Bishi 22
Mohammed Al-Mahasneh 33
Awad Al Nashri 14
Hamed Alghamdi 80
Mohammed Fallatah 41
Abdalellah Hawsawi 77
Saleh Javier Al-Sheri 21
Al-Ittihad Al-Akhdoud
27 Awdh Khamis Faraj
12 Abdulaziz Hetalh
98 Mohanad Al-Qaydhi
7 Pato
14 Saleh Al-Abbas
1 Rakan Al-Najar
8 Hussain Al-Zabdani
20 Saleh Al-Harthi
11 Knowledge Musona

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 0.33
5.33 Phạt góc 6
2.33 Thẻ vàng 2.33
8.33 Sút trúng cầu môn 2.67
62% Kiểm soát bóng 42.33%
9.33 Phạm lỗi 16.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 0.7
1.3 Bàn thua 0.9
5.2 Phạt góc 5.3
1.9 Thẻ vàng 2.9
5.9 Sút trúng cầu môn 3.8
56.4% Kiểm soát bóng 47.4%
8.8 Phạm lỗi 14.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Ittihad (33trận)
Chủ Khách
Al-Akhdoud (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
2
1
4
HT-H/FT-T
6
1
0
3
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
0
5
2
1
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
3
5
1
HT-B/FT-B
0
4
4
3

Al-Ittihad Al-Ittihad
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Karim Benzema Tiền đạo cắm 4 2 1 46 34 73.91% 0 1 59 7.7
2 Danilo Luis Helio Pereira Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 87 85 97.7% 0 1 94 7.1
7 Ngolo Kante Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 105 97 92.38% 0 0 118 7.6
8 Fabio Henrique Tavares,Fabinho Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 80 75 93.75% 0 1 95 7.1
1 Predrag Rajkovic Thủ môn 0 0 0 27 26 96.3% 0 0 34 6.5
10 Houssem Aouar Tiền vệ trụ 1 1 1 60 46 76.67% 1 1 80 6.9
15 Hasan Kadesh Hậu vệ cánh trái 0 0 1 40 40 100% 0 0 46 6.9
19 Moussa Diaby Cánh phải 0 0 0 66 54 81.82% 3 0 76 6.6
22 Abdulaziz Al Bishi Cánh phải 0 0 0 5 4 80% 2 0 8 6.6
24 Abdulrahman Al-Obood Cánh phải 0 0 0 40 31 77.5% 2 0 58 6.8
27 Fawaz Al-Sagour Hậu vệ cánh phải 1 0 0 55 50 90.91% 1 0 72 7.1
30 Unai Hernandez Tiền vệ trụ 0 0 0 14 10 71.43% 0 0 21 6.4
6 Saad Al Mousa Trung vệ 0 0 0 97 94 96.91% 0 2 107 7.1
42 Muath Faquihi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 28 26 92.86% 0 2 40 6.9

Al-Akhdoud Al-Akhdoud
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Damion Lowe Defender 2 0 0 43 37 86.05% 1 1 52 7.1
66 Petros Matheus dos Santos Araujo Tiền vệ phòng ngự 2 0 2 55 44 80% 0 1 79 7.7
27 Awdh Khamis Faraj Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 21 6.6
10 Saviour Godwin Cánh trái 0 0 1 21 17 80.95% 1 0 33 6.9
13 Christian Bassogog Cánh phải 1 1 1 27 21 77.78% 1 1 44 7.6
28 Paulo Vitor Thủ môn 0 0 0 26 19 73.08% 0 0 38 7.1
18 Juan Sebastian Pedroza Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 37 27 72.97% 8 1 57 7.7
14 Saleh Al-Abbas Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.4
4 Saeed Al-Rubaie Trung vệ 0 0 0 23 22 95.65% 0 1 33 6.5
2 Mohammed Al Saeed Hậu vệ cánh trái 0 0 1 26 21 80.77% 1 1 36 6.8
12 Abdulaziz Hetalh Tiền vệ công 1 0 0 12 7 58.33% 1 0 17 6.6
98 Mohanad Al-Qaydhi Trung vệ 2 0 0 7 6 85.71% 1 2 14 6.9
15 Naif Assery Defender 1 0 0 23 20 86.96% 0 0 35 6.9
7 Pato Forward 0 0 0 3 3 100% 0 0 8 6.6
26 Yaseen Al-Zubaidi Cánh phải 1 0 0 7 4 57.14% 1 0 17 6.2
87 Ghassan Hawsawi Trung vệ 0 0 0 26 20 76.92% 0 0 33 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ