

0.80
1.02
0.83
0.85
1.83
3.70
4.00
0.96
0.86
0.35
2.00
Diễn biến chính



Kiến tạo: Odion Jude Ighalo

Ra sân: Yahya Mahdi Naji

Ra sân: Murad Al-Hawsawi


Ra sân: Saad Bguir

Ra sân: Abdullah Al-Fahad



Kiến tạo: Juninho Bacuna

Ra sân: Youssef Amyn
Ra sân: Thomas Murg




Ra sân: Waleed Rashid Bakshween

Ra sân: Odion Jude Ighalo
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Khaleej
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Ibrahim Sehic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 0 | 37 | 7 | |
17 | Konstantinos Fortounis, Kostas | Tiền vệ công | 3 | 2 | 3 | 66 | 53 | 80.3% | 11 | 1 | 107 | 7.4 | |
99 | Thomas Murg | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 50 | 45 | 90% | 0 | 0 | 62 | 6.9 | |
10 | Fabio Santos Martins | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 28 | 25 | 89.29% | 7 | 0 | 52 | 7.2 | |
5 | Pedro Miguel Braga Rebocho | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 4 | 71 | 64 | 90.14% | 10 | 3 | 103 | 6.5 | |
11 | Abdullah Al-Salem | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 1 | 38 | 7.2 | |
8 | Khalid Al Samiri | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 0 | 41 | 6.9 | |
3 | Mohammed Al Khabrani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 48 | 88.89% | 0 | 1 | 69 | 7 | |
9 | Mohamed Sherif | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 15 | 6.6 | |
15 | Mansour Hamzi | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 52 | 42 | 80.77% | 5 | 0 | 77 | 7.2 | |
20 | Abdullah Al-Fahad | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 41 | 95.35% | 0 | 1 | 49 | 6.6 | |
39 | Saeed Al-Hamsl | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 64 | 59 | 92.19% | 4 | 0 | 92 | 6.8 | |
47 | Saleh Aboulshamat | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 31 | 25 | 80.65% | 1 | 0 | 38 | 7.2 | |
18 | Murad Al-Hawsawi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 0 | 31 | 6.8 |
Al-Wehda
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Odion Jude Ighalo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 2 | 36 | 7.4 | |
4 | Waleed Rashid Bakshween | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 1 | 1 | 33 | 6.8 | |
17 | Abdullah Fareed Al Hafith | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
18 | Saad Bguir | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 1 | 2 | 36 | 7 | |
6 | Alexandru Cretu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 18 | 6.6 | |
10 | Juninho Bacuna | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 28 | 23 | 82.14% | 2 | 3 | 56 | 8.2 | |
2 | Saeed Al-Mowalad | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 4 | 0 | 48 | 7.6 | |
1 | Abdullah Al-Oaisher | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 11 | 40.74% | 0 | 0 | 37 | 8.2 | |
5 | Jawad El Yamiq | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 12 | 57.14% | 0 | 2 | 35 | 7.3 | |
11 | Youssef Amyn | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 19 | 7.1 | |
8 | Ala Al-Hajji | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 28 | 21 | 75% | 0 | 2 | 42 | 7.2 | |
28 | Hussain Al-Eisa | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 25 | 7 | |
80 | Yahya Mahdi Naji | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 13 | 6.3 | |
77 | Murad Mohammed Khadhari | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.4 | |
22 | Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 1 | 31 | 7.5 | |
49 | Ali Al Salem | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 21 | 12 | 57.14% | 5 | 2 | 51 | 7.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ