Vòng 25
02:00 ngày 15/03/2025
Al-Khaleej
Đã kết thúc 0 - 2 Xem Live (0 - 1)
Al-Wehda
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.80
+0.5
1.02
O 2.5
0.83
U 2.5
0.85
1
1.83
X
3.70
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.96
+0.25
0.86
O 0.5
0.35
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Al-Khaleej Al-Khaleej
Phút
Al-Wehda Al-Wehda
2'
match goal 0 - 1 Juninho Bacuna
Kiến tạo: Odion Jude Ighalo
26'
match change Youssef Amyn
Ra sân: Yahya Mahdi Naji
33'
match yellow.png Waleed Rashid Bakshween
Mohamed Sherif
Ra sân: Murad Al-Hawsawi
match change
46'
46'
match change Alexandru Cretu
Ra sân: Saad Bguir
48'
match yellow.png Ali Al Salem
Khalid Al Samiri
Ra sân: Abdullah Al-Fahad
match change
61'
Mohammed Al Khabrani match yellow.png
61'
63'
match goal 0 - 2 Youssef Amyn
Kiến tạo: Juninho Bacuna
68'
match change Hussain Al-Eisa
Ra sân: Youssef Amyn
Saleh Aboulshamat
Ra sân: Thomas Murg
match change
69'
74'
match yellow.png Juninho Bacuna
83'
match yellow.png Ala Al-Hajji
85'
match change Abdullah Fareed Al Hafith
Ra sân: Waleed Rashid Bakshween
85'
match change Murad Mohammed Khadhari
Ra sân: Odion Jude Ighalo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Khaleej Al-Khaleej
Al-Wehda Al-Wehda
9
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
4
14
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
9
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
584
 
Số đường chuyền
 
262
87%
 
Chuyền chính xác
 
72%
9
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
6
17
 
Rê bóng thành công
 
21
10
 
Đánh chặn
 
3
21
 
Ném biên
 
17
1
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Cản phá thành công
 
21
11
 
Thử thách
 
19
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
37
 
Long pass
 
24
140
 
Pha tấn công
 
58
81
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Mohamed Sherif
8
Khalid Al Samiri
47
Saleh Aboulshamat
22
Raed Ozaybi
14
Ali Al Shaafi
25
Arif Al Haydar
19
Mohammed Al Abdullah
71
Hussain Al Sultan
24
Ali Abdoulraouf Alabdrabalnabi
Al-Khaleej Al-Khaleej 4-2-3-1
4-3-2-1 Al-Wehda Al-Wehda
23
Sehic
5
Rebocho
3
Khabrani
20
Al-Fahad
39
Al-Hamsl
18
Al-Hawsa...
15
Hamzi
10
Martins
17
Kostas
99
Murg
11
Al-Salem
1
Al-Oaish...
2
Al-Mowal...
5
Yamiq
22
Makki
49
Salem
8
Al-Hajji
4
Bakshwee...
10
Bacuna
80
Naji
18
Bguir
9
Ighalo

Substitutes

11
Youssef Amyn
6
Alexandru Cretu
28
Hussain Al-Eisa
17
Abdullah Fareed Al Hafith
77
Murad Mohammed Khadhari
47
Ahmed Al Rashidi
24
Abdulaziz Noor
14
Bandar Darwish
44
Ridha Abdullah Ambadu
Đội hình dự bị
Al-Khaleej Al-Khaleej
Mohamed Sherif 9
Khalid Al Samiri 8
Saleh Aboulshamat 47
Raed Ozaybi 22
Ali Al Shaafi 14
Arif Al Haydar 25
Mohammed Al Abdullah 19
Hussain Al Sultan 71
Ali Abdoulraouf Alabdrabalnabi 24
Al-Khaleej Al-Wehda
11 Youssef Amyn
6 Alexandru Cretu
28 Hussain Al-Eisa
17 Abdullah Fareed Al Hafith
77 Murad Mohammed Khadhari
47 Ahmed Al Rashidi
24 Abdulaziz Noor
14 Bandar Darwish
44 Ridha Abdullah Ambadu

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
3 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 3.33
2 Thẻ vàng 2.33
2.67 Sút trúng cầu môn 4
40.67% Kiểm soát bóng 47%
6.33 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.2
1.8 Bàn thua 1.4
5.3 Phạt góc 2.5
2.1 Thẻ vàng 2.4
4.6 Sút trúng cầu môn 4.2
50.6% Kiểm soát bóng 42.8%
8.5 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Khaleej (30trận)
Chủ Khách
Al-Wehda (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
1
6
HT-H/FT-T
1
2
2
2
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
3
0
HT-H/FT-H
3
1
1
2
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
2
1
0
HT-H/FT-B
6
2
2
1
HT-B/FT-B
1
1
7
3

Al-Khaleej Al-Khaleej
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Ibrahim Sehic Thủ môn 0 0 0 22 21 95.45% 0 0 37 7
17 Konstantinos Fortounis, Kostas Tiền vệ công 3 2 3 66 53 80.3% 11 1 107 7.4
99 Thomas Murg Tiền vệ công 1 1 0 50 45 90% 0 0 62 6.9
10 Fabio Santos Martins Cánh trái 3 1 1 28 25 89.29% 7 0 52 7.2
5 Pedro Miguel Braga Rebocho Hậu vệ cánh trái 0 0 4 71 64 90.14% 10 3 103 6.5
11 Abdullah Al-Salem Tiền đạo cắm 4 1 0 30 25 83.33% 0 1 38 7.2
8 Khalid Al Samiri Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 36 32 88.89% 0 0 41 6.9
3 Mohammed Al Khabrani Trung vệ 0 0 0 54 48 88.89% 0 1 69 7
9 Mohamed Sherif Tiền đạo cắm 1 1 0 12 10 83.33% 0 0 15 6.6
15 Mansour Hamzi Cánh phải 0 0 0 52 42 80.77% 5 0 77 7.2
20 Abdullah Al-Fahad Trung vệ 0 0 0 43 41 95.35% 0 1 49 6.6
39 Saeed Al-Hamsl Hậu vệ cánh phải 0 0 0 64 59 92.19% 4 0 92 6.8
47 Saleh Aboulshamat Cánh trái 1 0 1 31 25 80.65% 1 0 38 7.2
18 Murad Al-Hawsawi Tiền vệ trụ 1 0 0 25 20 80% 0 0 31 6.8

Al-Wehda Al-Wehda
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Odion Jude Ighalo Tiền đạo cắm 0 0 1 21 17 80.95% 0 2 36 7.4
4 Waleed Rashid Bakshween Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 18 85.71% 1 1 33 6.8
17 Abdullah Fareed Al Hafith Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.3
18 Saad Bguir Tiền vệ công 0 0 0 27 22 81.48% 1 2 36 7
6 Alexandru Cretu Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 9 75% 0 0 18 6.6
10 Juninho Bacuna Tiền vệ trụ 1 1 2 28 23 82.14% 2 3 56 8.2
2 Saeed Al-Mowalad Hậu vệ cánh phải 0 0 1 17 12 70.59% 4 0 48 7.6
1 Abdullah Al-Oaisher Thủ môn 0 0 0 27 11 40.74% 0 0 37 8.2
5 Jawad El Yamiq Trung vệ 0 0 0 21 12 57.14% 0 2 35 7.3
11 Youssef Amyn Cánh trái 3 1 0 5 5 100% 0 0 19 7.1
8 Ala Al-Hajji Tiền vệ trụ 1 0 1 28 21 75% 0 2 42 7.2
28 Hussain Al-Eisa Cánh trái 1 1 0 8 5 62.5% 0 0 25 7
80 Yahya Mahdi Naji Cánh phải 0 0 0 7 6 85.71% 0 1 13 6.3
77 Murad Mohammed Khadhari Forward 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.4
22 Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki Trung vệ 0 0 0 17 14 82.35% 0 1 31 7.5
49 Ali Al Salem Trung vệ 1 1 0 21 12 57.14% 5 2 51 7.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ