Vòng 25
02:00 ngày 15/03/2025
Al-Nassr 1
Đã kết thúc 3 - 1 Xem Live (3 - 0)
Al Kholood
Địa điểm: Mrsool Park
Thời tiết: Nhiều mây, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
1.02
+2
0.82
O 3.25
0.93
U 3.25
0.89
1
1.18
X
6.00
2
12.00
Hiệp 1
-0.75
0.80
+0.75
1.02
O 0.5
0.22
U 0.5
2.90

Diễn biến chính

Al-Nassr Al-Nassr
Phút
Al Kholood Al Kholood
Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro 1 - 0 match goal
4'
11'
match var Myziane Maolida No goal (VAR xác nhận)
Sadio Mane 2 - 0
Kiến tạo: Salem Al Najdi
match goal
26'
Jhon Duran 3 - 0
Kiến tạo: Angelo Gabriel Borges Damaceno
match goal
41'
Ali Al-Oujami match yellow.png
46'
46'
match change Farhah Al-Shamrani
Ra sân: Kevin NDoram
Nawaf Al-Boushail match yellow.png
47'
Nawaf Al-Boushail match yellow.pngmatch red
56'
Ayman Yahya
Ra sân: Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
match change
61'
Abdulmajeed Al-Sulaiheem
Ra sân: Ali Al-Hassan
match change
61'
Majed Qasheesh
Ra sân: Angelo Gabriel Borges Damaceno
match change
61'
72'
match change Mohammed Hussain Sawan
Ra sân: Norbert Gyomber
72'
match phan luoi 3 - 1 Ali Al-Oujami(OW)
79'
match yellow.png Farhah Al-Shamrani
80'
match change Bassem Al-Arini
Ra sân: Myziane Maolida
80'
match change Zaid Al-Anazi
Ra sân: Hammam Al-Hammami
Wesley Gassova
Ra sân: Sadio Mane
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Nassr Al-Nassr
Al Kholood Al Kholood
2
 
Phạt góc
 
12
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
8
3
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
22
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
19
7
 
Sút Phạt
 
18
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
364
 
Số đường chuyền
 
412
81%
 
Chuyền chính xác
 
89%
18
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Cứu thua
 
4
24
 
Rê bóng thành công
 
9
5
 
Đánh chặn
 
13
22
 
Ném biên
 
20
37
 
Cản phá thành công
 
14
12
 
Thử thách
 
11
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
20
 
Long pass
 
15
65
 
Pha tấn công
 
99
22
 
Tấn công nguy hiểm
 
73

Đội hình xuất phát

Substitutes

50
Majed Qasheesh
8
Abdulmajeed Al-Sulaiheem
23
Ayman Yahya
80
Wesley Gassova
36
Raghed Najjar
22
Ahmad Al-Harbi
40
Youssef Al Tahan
29
Abdulrahman Ghareeb
16
Mohammed Khalil Maran
Al-Nassr Al-Nassr 4-4-2
4-2-3-1 Al Kholood Al Kholood
24
Neto
83
Najdi
78
Al-Oujam...
3
Simakan
12
Al-Boush...
10
Mane
11
Brozovic
19
Al-Hassa...
20
Damaceno
7
Aveiro
9
Duran
34
Grohe
24
Al-Hawsa...
5
Troost-E...
70
Jahfali
23
Gyomber
96
NDoram
15
Dieng
22
Al-Hamma...
10
Gutierre...
9
Maolida
18
Kyanvubu

Substitutes

29
Farhah Al-Shamrani
11
Mohammed Hussain Sawan
51
Zaid Al-Anazi
20
Bassem Al-Arini
30
Mohammed Alshammari
7
Sultan Al-Shahri
12
Hassan Al-Asmari
45
Abdulfattah Asiri
8
Abdulrahman Al Safari
Đội hình dự bị
Al-Nassr Al-Nassr
Majed Qasheesh 50
Abdulmajeed Al-Sulaiheem 8
Ayman Yahya 23
Wesley Gassova 80
Raghed Najjar 36
Ahmad Al-Harbi 22
Youssef Al Tahan 40
Abdulrahman Ghareeb 29
Mohammed Khalil Maran 16
Al-Nassr Al Kholood
29 Farhah Al-Shamrani
11 Mohammed Hussain Sawan
51 Zaid Al-Anazi
20 Bassem Al-Arini
30 Mohammed Alshammari
7 Sultan Al-Shahri
12 Hassan Al-Asmari
45 Abdulfattah Asiri
8 Abdulrahman Al Safari

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 2
6.67 Phạt góc 6.67
2.33 Thẻ vàng 1.33
6.33 Sút trúng cầu môn 6
64% Kiểm soát bóng 52%
12 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 0.8
1.2 Bàn thua 2
5.9 Phạt góc 5.7
1.7 Thẻ vàng 1.6
7.4 Sút trúng cầu môn 5.1
59.4% Kiểm soát bóng 45.3%
11.3 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Nassr (43trận)
Chủ Khách
Al Kholood (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
2
3
4
HT-H/FT-T
0
1
1
5
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
3
1
0
0
HT-H/FT-H
1
4
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
4
6
5
2
HT-B/FT-B
0
8
3
1

Al-Nassr Al-Nassr
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro Tiền đạo cắm 3 2 0 18 15 83.33% 0 0 25 7.6
11 Marcelo Brozovic Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 55 47 85.45% 2 0 71 7.3
10 Sadio Mane Cánh trái 2 2 1 25 17 68% 0 0 42 7.1
8 Abdulmajeed Al-Sulaiheem Tiền vệ trụ 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 19 6.4
9 Jhon Duran Tiền đạo cắm 5 2 0 28 22 78.57% 0 2 45 7.9
3 Mohamed Simakan Trung vệ 1 0 0 39 34 87.18% 0 2 56 7.3
23 Ayman Yahya Cánh phải 0 0 0 17 12 70.59% 0 1 27 6.7
19 Ali Al-Hassan Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 28 26 92.86% 0 0 33 6.8
24 Bento Matheus Krepski Neto Thủ môn 0 0 0 30 20 66.67% 0 2 43 7.1
78 Ali Al-Oujami Trung vệ 1 1 0 39 33 84.62% 0 1 56 7.5
20 Angelo Gabriel Borges Damaceno Cánh phải 1 0 3 17 12 70.59% 2 0 29 7.2
12 Nawaf Al-Boushail Hậu vệ cánh phải 0 0 1 18 13 72.22% 0 0 42 6.8
83 Salem Al Najdi Hậu vệ cánh trái 0 0 1 22 18 81.82% 2 0 50 7.5
50 Majed Qasheesh Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 24 6.3
80 Wesley Gassova Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.3

Al Kholood Al Kholood
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
34 Marcelo Grohe Thủ môn 0 0 0 12 12 100% 0 1 21 6.7
23 Norbert Gyomber Trung vệ 0 0 2 35 28 80% 0 1 54 6.7
5 William Troost-Ekong Trung vệ 0 0 0 32 27 84.38% 0 1 35 6.2
70 Mohammed Jahfali Trung vệ 0 0 0 37 34 91.89% 0 0 52 6.8
9 Myziane Maolida Cánh trái 4 0 1 27 24 88.89% 1 0 48 6.9
96 Kevin NDoram Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 24 21 87.5% 0 0 31 6.3
10 Alex Collado Gutierrez Cánh phải 7 0 0 55 51 92.73% 4 0 85 7.6
18 Jackson Muleka Kyanvubu Tiền đạo cắm 6 2 5 34 30 88.24% 0 1 62 6.9
15 Aliou Dieng Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 53 50 94.34% 0 0 64 6.9
24 Abdullah Al-Hawsawi Hậu vệ cánh phải 1 0 1 42 39 92.86% 1 0 65 6.2
29 Farhah Al-Shamrani Tiền vệ công 0 0 2 20 15 75% 1 0 29 6.9
11 Mohammed Hussain Sawan Cánh trái 0 0 1 13 9 69.23% 1 0 25 6.8
22 Hammam Al-Hammami Cánh phải 3 1 1 21 20 95.24% 3 0 44 6.5
20 Bassem Al-Arini Forward 0 0 0 1 1 100% 0 0 5 6.6
51 Zaid Al-Anazi Midfielder 1 0 0 5 3 60% 0 0 9 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ