Vòng 24
02:00 ngày 09/03/2025
Al-Riyadh
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
Al-Akhdoud
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.75
-0
1.05
O 2.25
0.80
U 2.25
1.00
1
2.40
X
3.20
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.91
-0
0.93
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Al-Riyadh Al-Riyadh
Phút
Al-Akhdoud Al-Akhdoud
Mohammed Al-Aqel match yellow.png
17'
Mohammed Al-Aqel No penalty (VAR xác nhận) match var
38'
Sekou Lega
Ra sân: Mohammed Al-Aqel
match change
46'
Abdulelah Al-Khaibari match yellow.png
56'
62'
match yellow.png Juan Sebastian Pedroza
Enes Sali
Ra sân: Yehya Sulaiman Al-Shehri
match change
64'
66'
match change Abdulaziz Hetalh
Ra sân: Pato
66'
match change Saud Salem
Ra sân: Awdh Khamis Faraj
Faiz Selemanie↓
Ra sân:
match change
74'
Saud Zidan
Ra sân: Hussain Al-Nuweqi
match change
85'
Sekou Lega 1 - 0 match goal
85'
Enes Sali match yellow.png
90'
90'
match change Saleh Al-Abbas
Ra sân: Juan Sebastian Pedroza
90'
match change Ghassan Hawsawi
Ra sân: Christian Bassogog
90'
match change Karim Ashraf
Ra sân: Saeed Al-Rubaie

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Riyadh Al-Riyadh
Al-Akhdoud Al-Akhdoud
7
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
7
3
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
8
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
442
 
Số đường chuyền
 
357
85%
 
Chuyền chính xác
 
80%
8
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
5
1
 
Cứu thua
 
4
7
 
Rê bóng thành công
 
14
11
 
Đánh chặn
 
11
17
 
Ném biên
 
24
1
 
Dội cột/xà
 
2
11
 
Cản phá thành công
 
16
8
 
Thử thách
 
6
24
 
Long pass
 
31
101
 
Pha tấn công
 
81
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

77
Sekou Lega
99
Enes Sali
85
Talal Abubakr Haji
6
Saud Zidan
40
Abdulrahman Al-Shammari
50
Nawaf Al-Hawsawi
87
Marzouq Hussain Tambakti
25
Swailem Al-Menhali
10
Nawaf Al-Abid
Al-Riyadh Al-Riyadh 4-3-3
3-4-3 Al-Akhdoud Al-Akhdoud
82
Borjan
8
Al-Khaib...
5
Barbet
29
Asiri
27
Al-Nuweq...
43
Mensah
21
Prigioli
88
Al-Shehr...
17
Selemani...
7
Al-Aqel
11
Bayesh
28
Vitor
17
Lowe
4
Al-Rubai...
98
Al-Qaydh...
27
Faraj
18
Pedroza
66
Araujo
2
Saeed
13
Bassogog
7
Pato
26
Al-Zubai...

Substitutes

12
Abdulaziz Hetalh
19
Saud Salem
87
Ghassan Hawsawi
64
Karim Ashraf
14
Saleh Al-Abbas
1
Rakan Al-Najar
8
Hussain Al-Zabdani
20
Saleh Al-Harthi
21
Mohammed Juhaif
Đội hình dự bị
Al-Riyadh Al-Riyadh
Sekou Lega 77
Enes Sali 99
Talal Abubakr Haji 85
Saud Zidan 6
Abdulrahman Al-Shammari 40
Nawaf Al-Hawsawi 50
Marzouq Hussain Tambakti 87
Swailem Al-Menhali 25
Nawaf Al-Abid 10
Al-Riyadh Al-Akhdoud
12 Abdulaziz Hetalh
19 Saud Salem
87 Ghassan Hawsawi
64 Karim Ashraf
14 Saleh Al-Abbas
1 Rakan Al-Najar
8 Hussain Al-Zabdani
20 Saleh Al-Harthi
21 Mohammed Juhaif

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 0.33
3.33 Phạt góc 6
2.67 Thẻ vàng 2.33
5.33 Sút trúng cầu môn 2.67
36.33% Kiểm soát bóng 42.33%
12.33 Phạm lỗi 16.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 0.7
1.2 Bàn thua 0.9
3.9 Phạt góc 5.3
2.3 Thẻ vàng 2.9
4.2 Sút trúng cầu môn 3.8
41.8% Kiểm soát bóng 47.4%
10.8 Phạm lỗi 14.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Riyadh (31trận)
Chủ Khách
Al-Akhdoud (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
4
HT-H/FT-T
3
4
0
3
HT-B/FT-T
0
2
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
4
1
2
1
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
3
5
1
HT-B/FT-B
4
1
4
3

Al-Riyadh Al-Riyadh
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
82 Milan Borjan Thủ môn 0 0 0 34 23 67.65% 0 1 51 7.3
29 Ahmed Asiri Trung vệ 1 0 0 57 54 94.74% 0 1 68 7.1
88 Yehya Sulaiman Al-Shehri Tiền vệ công 0 0 0 31 26 83.87% 2 0 35 6.7
43 Bernard Mensah Tiền vệ công 3 1 0 49 47 95.92% 3 0 68 7
5 Yoann Barbet Trung vệ 1 0 0 65 58 89.23% 0 0 77 7.4
17 Faiz Selemanie Cánh trái 2 1 0 20 19 95% 6 1 42 7.2
21 Lucas Kal Schenfeld Prigioli Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 42 36 85.71% 0 1 54 7.2
11 Ibraheem Bayesh Tiền vệ công 1 0 1 21 15 71.43% 2 0 35 6.6
77 Sekou Lega 1 1 0 8 4 50% 3 2 14 7.2
99 Enes Sali 2 1 0 10 9 90% 1 0 19 6.8
6 Saud Zidan Tiền vệ trụ 0 0 0 5 4 80% 0 1 9 6.7
27 Hussain Al-Nuweqi Hậu vệ cánh phải 1 0 1 43 31 72.09% 1 1 65 7.1
7 Mohammed Al-Aqel Cánh phải 0 0 0 5 3 60% 0 0 9 6.4
8 Abdulelah Al-Khaibari Hậu vệ cánh trái 0 0 1 48 42 87.5% 1 0 72 6.7
85 Talal Abubakr Haji Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 1 0 5 6.5

Al-Akhdoud Al-Akhdoud
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Damion Lowe Defender 0 0 0 37 32 86.49% 1 1 52 6.9
66 Petros Matheus dos Santos Araujo Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 50 40 80% 0 0 65 7.9
27 Awdh Khamis Faraj Hậu vệ cánh trái 0 0 0 24 19 79.17% 2 2 41 6.8
13 Christian Bassogog Cánh phải 2 1 0 19 16 84.21% 4 0 32 7.1
28 Paulo Vitor Thủ môn 0 0 0 31 20 64.52% 0 1 44 7.4
18 Juan Sebastian Pedroza Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 36 28 77.78% 1 1 56 6.8
4 Saeed Al-Rubaie Trung vệ 0 0 0 34 29 85.29% 0 2 42 6.6
2 Mohammed Al Saeed Hậu vệ cánh trái 2 0 1 24 20 83.33% 1 0 48 7
12 Abdulaziz Hetalh Tiền vệ công 0 0 0 12 8 66.67% 4 0 20 6.8
98 Mohanad Al-Qaydhi Trung vệ 0 0 0 51 41 80.39% 0 1 63 7.1
19 Saud Salem Tiền vệ công 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 16 6.6
7 Pato Forward 1 0 0 9 8 88.89% 0 1 16 6.2
26 Yaseen Al-Zubaidi Cánh phải 1 0 1 17 12 70.59% 1 0 35 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ