

0.75
1.05
0.80
1.00
2.40
3.20
2.80
0.91
0.93
0.40
1.75
Diễn biến chính




Ra sân: Mohammed Al-Aqel



Ra sân: Yehya Sulaiman Al-Shehri


Ra sân: Pato

Ra sân: Awdh Khamis Faraj
Ra sân:

Ra sân: Hussain Al-Nuweqi




Ra sân: Juan Sebastian Pedroza

Ra sân: Christian Bassogog

Ra sân: Saeed Al-Rubaie
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Al-Riyadh
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
82 | Milan Borjan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 23 | 67.65% | 0 | 1 | 51 | 7.3 | |
29 | Ahmed Asiri | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 57 | 54 | 94.74% | 0 | 1 | 68 | 7.1 | |
88 | Yehya Sulaiman Al-Shehri | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 2 | 0 | 35 | 6.7 | |
43 | Bernard Mensah | Tiền vệ công | 3 | 1 | 0 | 49 | 47 | 95.92% | 3 | 0 | 68 | 7 | |
5 | Yoann Barbet | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 65 | 58 | 89.23% | 0 | 0 | 77 | 7.4 | |
17 | Faiz Selemanie | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 20 | 19 | 95% | 6 | 1 | 42 | 7.2 | |
21 | Lucas Kal Schenfeld Prigioli | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 0 | 1 | 54 | 7.2 | |
11 | Ibraheem Bayesh | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 2 | 0 | 35 | 6.6 | |
77 | Sekou Lega | 1 | 1 | 0 | 8 | 4 | 50% | 3 | 2 | 14 | 7.2 | ||
99 | Enes Sali | 2 | 1 | 0 | 10 | 9 | 90% | 1 | 0 | 19 | 6.8 | ||
6 | Saud Zidan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 9 | 6.7 | |
27 | Hussain Al-Nuweqi | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 43 | 31 | 72.09% | 1 | 1 | 65 | 7.1 | |
7 | Mohammed Al-Aqel | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 9 | 6.4 | |
8 | Abdulelah Al-Khaibari | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 48 | 42 | 87.5% | 1 | 0 | 72 | 6.7 | |
85 | Talal Abubakr Haji | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 5 | 6.5 |
Al-Akhdoud
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Damion Lowe | Defender | 0 | 0 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 1 | 1 | 52 | 6.9 | |
66 | Petros Matheus dos Santos Araujo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 50 | 40 | 80% | 0 | 0 | 65 | 7.9 | |
27 | Awdh Khamis Faraj | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 2 | 2 | 41 | 6.8 | |
13 | Christian Bassogog | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 4 | 0 | 32 | 7.1 | |
28 | Paulo Vitor | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 20 | 64.52% | 0 | 1 | 44 | 7.4 | |
18 | Juan Sebastian Pedroza | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 36 | 28 | 77.78% | 1 | 1 | 56 | 6.8 | |
4 | Saeed Al-Rubaie | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 2 | 42 | 6.6 | |
2 | Mohammed Al Saeed | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 1 | 24 | 20 | 83.33% | 1 | 0 | 48 | 7 | |
12 | Abdulaziz Hetalh | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 4 | 0 | 20 | 6.8 | |
98 | Mohanad Al-Qaydhi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 41 | 80.39% | 0 | 1 | 63 | 7.1 | |
19 | Saud Salem | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 16 | 6.6 | |
7 | Pato | Forward | 1 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 16 | 6.2 | |
26 | Yaseen Al-Zubaidi | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 0 | 35 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ