Vòng 26
21:15 ngày 05/04/2025
Al-Riyadh
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Dhamk
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 31℃~32℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.82
-0
1.00
O 2.25
0.83
U 2.25
1.01
1
2.37
X
2.98
2
2.59
Hiệp 1
+0
0.86
-0
0.98
O 0.5
0.40
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Al-Riyadh Al-Riyadh
Phút
Dhamk Dhamk
Ahmed Asiri match yellow.png
6'
Mohamed Konate
Ra sân: Yehya Sulaiman Al-Shehri
match change
46'
Bernard Mensah match yellow.png
56'
90'
match yellow.png Dhari Sayyar Al-Anazi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Riyadh Al-Riyadh
Dhamk Dhamk
5
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
3
7
 
Sút Phạt
 
10
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
445
 
Số đường chuyền
 
439
10
 
Phạm lỗi
 
7
3
 
Việt vị
 
3
3
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
9
4
 
Đánh chặn
 
9
0
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Cản phá thành công
 
9
10
 
Thử thách
 
9
91
 
Pha tấn công
 
55
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Mohamed Konate
7
Mohammed Al-Aqel
24
Rayan Darwish Al-Bloushi
25
Swailem Al-Menhali
50
Nawaf Al-Hawsawi
28
Bader Al Mutairi
6
Saud Zidan
85
Talal Abubakr Haji
33
Abdulmalik Al Khaibari
Al-Riyadh Al-Riyadh 4-4-1-1
3-5-2 Dhamk Dhamk
82
Borjan
8
Al-Khaib...
5
Barbet
29
Asiri
27
Al-Nuweq...
77
Lega
43
Mensah
20
Toze
88
Al-Shehr...
11
Bayesh
17
Selemani...
1
Nita
3
Bedrane
15
Chafai
13
Obaid
51
Solan
95
Fallatah
5
Abdullah
32
Stanciu
10
Mbida
11
Kamano
80
Diallo

Substitutes

12
Alhwsawi Sanousi Mohammed
20
Dhari Sayyar Al-Anazi
24
Hassan Abusharara
97
Amin Mohammedsal Albukhari
87
Mohammed Al-Khaibari
6
Faisal Al-Subiani
94
Meshari Al Nemer
23
Jawad Alhassan
17
Abdullah Al-Mogren
Đội hình dự bị
Al-Riyadh Al-Riyadh
Mohamed Konate 13
Mohammed Al-Aqel 7
Rayan Darwish Al-Bloushi 24
Swailem Al-Menhali 25
Nawaf Al-Hawsawi 50
Bader Al Mutairi 28
Saud Zidan 6
Talal Abubakr Haji 85
Abdulmalik Al Khaibari 33
Al-Riyadh Dhamk
12 Alhwsawi Sanousi Mohammed
20 Dhari Sayyar Al-Anazi
24 Hassan Abusharara
97 Amin Mohammedsal Albukhari
87 Mohammed Al-Khaibari
6 Faisal Al-Subiani
94 Meshari Al Nemer
23 Jawad Alhassan
17 Abdullah Al-Mogren

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1.67
3.33 Phạt góc 2.67
2.67 Thẻ vàng 2.33
5.33 Sút trúng cầu môn 3
36.33% Kiểm soát bóng 41%
12.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 0.7
1.2 Bàn thua 1.4
3.9 Phạt góc 2.4
2.3 Thẻ vàng 1.5
4.2 Sút trúng cầu môn 2.9
41.8% Kiểm soát bóng 39.3%
10.8 Phạm lỗi 9.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Riyadh (31trận)
Chủ Khách
Dhamk (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
5
HT-H/FT-T
3
4
4
4
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
4
1
1
3
HT-B/FT-H
1
1
2
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
3
3
0
HT-B/FT-B
4
1
3
3

Al-Riyadh Al-Riyadh
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
82 Milan Borjan Thủ môn 0 0 0 27 24 88.89% 0 0 37 7.5
13 Mohamed Konate Tiền đạo cắm 3 0 2 9 6 66.67% 0 3 15 7
29 Ahmed Asiri Trung vệ 0 0 0 47 44 93.62% 0 0 49 6.6
88 Yehya Sulaiman Al-Shehri Tiền vệ công 0 0 0 21 19 90.48% 2 0 27 6.8
43 Bernard Mensah Tiền vệ công 1 1 3 63 57 90.48% 1 1 76 7.5
5 Yoann Barbet Trung vệ 1 1 0 55 47 85.45% 0 2 60 7
20 Toze Tiền vệ công 2 1 1 63 57 90.48% 8 0 79 7.6
17 Faiz Selemanie Cánh trái 1 0 3 10 9 90% 3 0 29 6.8
11 Ibraheem Bayesh Tiền vệ công 1 0 2 37 32 86.49% 4 1 57 7.4
77 Sekou Lega 4 0 0 16 13 81.25% 5 0 33 6.6
27 Hussain Al-Nuweqi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 47 38 80.85% 4 0 65 7.3
7 Mohammed Al-Aqel Cánh phải 1 1 0 4 3 75% 2 0 9 6.8
8 Abdulelah Al-Khaibari Hậu vệ cánh trái 0 0 0 41 40 97.56% 1 0 53 7.2
24 Rayan Darwish Al-Bloushi Tiền đạo cắm 0 0 0 5 3 60% 0 0 6 6.4

Dhamk Dhamk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
32 Nicolae Stanciu Tiền vệ công 3 1 0 40 37 92.5% 1 0 51 6.9
1 Florin Nita Thủ môn 0 0 0 45 38 84.44% 0 0 55 7.7
10 Georges-Kevin Nkoudou Mbida Cánh trái 0 0 3 38 34 89.47% 5 0 58 6.7
11 Francois Kamano Cánh trái 0 0 1 20 16 80% 0 0 28 6.8
80 Habib Diallo Tiền đạo cắm 1 0 0 15 9 60% 0 2 25 6.9
13 Abdulrahman Al Obaid Hậu vệ cánh trái 0 0 1 41 36 87.8% 2 0 61 7.5
15 Farouk Chafai Trung vệ 1 1 0 63 60 95.24% 0 2 70 7.3
3 Abdelkader Bedrane Trung vệ 1 1 0 66 56 84.85% 0 1 89 8
5 Tareq Abdullah Hậu vệ cánh phải 0 0 0 40 36 90% 0 1 44 6.6
12 Alhwsawi Sanousi Mohammed Hậu vệ cánh phải 0 0 1 6 6 100% 0 1 17 7.1
20 Dhari Sayyar Al-Anazi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 6.3
51 Ramzi Solan Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 21 87.5% 0 0 34 6.6
95 Ayman Fallatah Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 34 29 85.29% 1 2 43 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ