Vòng 24
03:00 ngày 07/03/2025
Al-Wehda
Đã kết thúc 3 - 1 Xem Live (1 - 1)
Al Raed
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.89
+0.25
0.95
O 2.5
0.87
U 2.5
0.83
1
2.10
X
3.20
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.67
-0
1.20
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Al-Wehda Al-Wehda
Phút
Al Raed Al Raed
16'
match goal 0 - 1 Karim El Berkaoui
Kiến tạo: Mathias Antonsen Normann
Saad Bguir 1 - 1 match goal
24'
Mishal Al-Alaeli match yellow.png
32'
Alexandru Cretu
Ra sân: Waleed Rashid Bakshween
match change
46'
Ali Al Salem
Ra sân: Mishal Al-Alaeli
match change
46'
Ala Al-Hajji match yellow.png
48'
71'
match yellow.png Mohammed Al-Dosari
Youssef Amyn
Ra sân: Craig Goodwin
match change
73'
Odion Jude Ighalo 2 - 1
Kiến tạo: Youssef Amyn
match goal
76'
Youssef Amyn match yellow.png
78'
79'
match change Thamer Al-Khaibri
Ra sân: Salomon Tweh
Mohamed Al Makaazi match yellow.png
82'
86'
match yellow.png Ayoub Qasmi
87'
match change Yahya Sunbul Mubarak
Ra sân: Ayoub Qasmi
Abdullah Fareed Al Hafith
Ra sân: Saad Bguir
match change
90'
Saeed Al-Mowalad
Ra sân: Mohamed Al Makaazi
match change
90'
Alexandru Cretu 3 - 1 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Wehda Al-Wehda
Al Raed Al Raed
4
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
2
22
 
Tổng cú sút
 
8
9
 
Sút trúng cầu môn
 
5
13
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
11
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
382
 
Số đường chuyền
 
444
80%
 
Chuyền chính xác
 
81%
11
 
Phạm lỗi
 
10
4
 
Cứu thua
 
6
9
 
Rê bóng thành công
 
7
8
 
Đánh chặn
 
4
22
 
Ném biên
 
13
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Cản phá thành công
 
7
7
 
Thử thách
 
14
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
25
 
Long pass
 
29
116
 
Pha tấn công
 
94
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

49
Ali Al Salem
6
Alexandru Cretu
11
Youssef Amyn
2
Saeed Al-Mowalad
17
Abdullah Fareed Al Hafith
47
Ahmed Al Rashidi
14
Bandar Darwish
28
Hussain Al-Eisa
77
Murad Mohammed Khadhari
Al-Wehda Al-Wehda 4-3-2-1
4-3-3 Al Raed Al Raed
1
Al-Oaish...
13
Al-Alael...
5
Yamiq
22
Makki
35
Makaazi
10
Bacuna
4
Bakshwee...
8
Al-Hajji
23
Goodwin
18
Bguir
9
Ighalo
50
Sanyor
32
Al-Dosar...
21
Gonzalez
16
Qasmi
12
Hawsaw
5
Tweh
8
Normann
17
Abeid
26
Bouzok
11
Berkaoui
15
Amri

Substitutes

99
Thamer Al-Khaibri
45
Yahya Sunbul Mubarak
30
Saleh Alohaymid
28
Hamad Al-Jayzani
4
Abdullah Hazazi
94
Mubarak Al-Rajeh
18
Nayef Abdullah Hazazi
24
Khalid Al Subaie
9
Raed Al-Ghamdi
Đội hình dự bị
Al-Wehda Al-Wehda
Ali Al Salem 49
Alexandru Cretu 6
Youssef Amyn 11
Saeed Al-Mowalad 2
Abdullah Fareed Al Hafith 17
Ahmed Al Rashidi 47
Bandar Darwish 14
Hussain Al-Eisa 28
Murad Mohammed Khadhari 77
Al-Wehda Al Raed
99 Thamer Al-Khaibri
45 Yahya Sunbul Mubarak
30 Saleh Alohaymid
28 Hamad Al-Jayzani
4 Abdullah Hazazi
94 Mubarak Al-Rajeh
18 Nayef Abdullah Hazazi
24 Khalid Al Subaie
9 Raed Al-Ghamdi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 2
3.33 Phạt góc 6
2.33 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 7
47% Kiểm soát bóng 44.33%
13.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.5
1.4 Bàn thua 1.9
2.5 Phạt góc 5
2.4 Thẻ vàng 2.3
4.2 Sút trúng cầu môn 4.9
42.8% Kiểm soát bóng 42.9%
11.4 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Wehda (31trận)
Chủ Khách
Al Raed (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
6
2
5
HT-H/FT-T
2
2
0
5
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
3
0
0
1
HT-H/FT-H
1
2
3
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
4
0
HT-B/FT-B
7
3
5
6

Al-Wehda Al-Wehda
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Odion Jude Ighalo Tiền đạo cắm 1 0 2 17 12 70.59% 0 3 25 6.9
23 Craig Goodwin Cánh trái 2 1 1 16 11 68.75% 2 0 25 6.4
4 Waleed Rashid Bakshween Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 16 76.19% 1 0 26 6.4
18 Saad Bguir Tiền vệ công 3 2 0 18 14 77.78% 0 0 28 7.3
6 Alexandru Cretu Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.6
10 Juninho Bacuna Tiền vệ trụ 0 0 4 21 14 66.67% 2 0 28 6.8
1 Abdullah Al-Oaisher Thủ môn 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 14 6.6
5 Jawad El Yamiq Trung vệ 1 0 1 32 31 96.88% 0 0 41 7.1
35 Mohamed Al Makaazi Tiền vệ trụ 0 0 1 27 22 81.48% 1 1 40 7
8 Ala Al-Hajji Tiền vệ trụ 1 0 0 25 21 84% 0 0 32 6.7
22 Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki Trung vệ 1 0 0 35 29 82.86% 0 2 37 6.6
13 Mishal Al-Alaeli Hậu vệ cánh trái 1 1 0 15 11 73.33% 1 0 26 6.8
49 Ali Al Salem Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.5

Al Raed Al Raed
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Mehdi Abeid Tiền vệ trụ 0 0 0 26 26 100% 0 1 36 7.1
21 Oumar Gonzalez Trung vệ 0 0 0 26 24 92.31% 0 0 31 6.7
8 Mathias Antonsen Normann Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 27 22 81.48% 0 1 37 7.6
15 Saleh Jamaan Al Amri Cánh trái 1 1 1 16 14 87.5% 0 1 24 7.2
11 Karim El Berkaoui Tiền đạo cắm 2 2 0 10 7 70% 0 1 17 7.4
16 Ayoub Qasmi Trung vệ 0 0 0 28 23 82.14% 0 0 33 6.8
26 Yousri Bouzok Cánh phải 1 0 1 26 19 73.08% 3 0 33 6.3
12 Zakaria Al Hawsaw Hậu vệ cánh trái 1 0 1 29 22 75.86% 2 0 39 6.2
50 Meshary Sanyor Thủ môn 0 0 0 14 10 71.43% 0 0 25 6.8
32 Mohammed Al-Dosari Hậu vệ cánh phải 0 0 0 41 32 78.05% 1 0 53 6.3
5 Salomon Tweh Midfielder 1 0 0 40 31 77.5% 0 1 50 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ