Vòng 26
01:00 ngày 07/04/2025
Al-Wehda
Đã kết thúc 1 - 3 Xem Live (0 - 1)
Al-Shabab
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 31℃~32℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.90
-1
0.92
O 3
0.93
U 3
0.87
1
5.00
X
4.40
2
1.57
Hiệp 1
+0.25
1.17
-0.25
0.67
O 0.5
0.25
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Al-Wehda Al-Wehda
Phút
Al-Shabab Al-Shabab
12'
match yellow.png Robert Renan
20'
match goal 0 - 1 Abderrazak Hamdallah
Kiến tạo: Cristian Guanca
Abdulaziz Noor match yellow.png
45'
Craig Goodwin
Ra sân: Alexandru Cretu
match change
46'
Youssef Amyn
Ra sân: Abdulaziz Noor
match change
46'
Juninho Bacuna match yellow.png
48'
Craig Goodwin 1 - 1
Kiến tạo: Ali Al Salem
match goal
61'
69'
match goal 1 - 2 Mohammed Al Shwirekh
Kiến tạo: Yannick Ferreira Carrasco
71'
match goal 1 - 3 Haroune Camara
Kiến tạo: Cristian Guanca
Hussain Al-Eisa
Ra sân: Odion Jude Ighalo
match change
79'
Mohamed Al Makaazi
Ra sân: Ala Al-Hajji
match change
79'
79'
match change Nawaf Al-Sadi
Ra sân: Haroune Camara
80'
match change Nawaf Al Gulaymish
Ra sân: Giacomo Bonaventura
Murad Mohammed Khadhari
Ra sân: Waleed Rashid Bakshween
match change
83'
90'
match change Nader Al-Sharari
Ra sân: Yannick Ferreira Carrasco
90'
match change Majed Omar Kanabah
Ra sân: Cristian Guanca
90'
match change Younes Al Shanqeeti
Ra sân: Glen Kamara

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Wehda Al-Wehda
Al-Shabab Al-Shabab
0
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
6
0
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
10
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
350
 
Số đường chuyền
 
563
78%
 
Chuyền chính xác
 
85%
10
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
5
8
 
Đánh chặn
 
9
20
 
Ném biên
 
14
16
 
Cản phá thành công
 
11
16
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
22
 
Long pass
 
35
97
 
Pha tấn công
 
98
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Youssef Amyn
23
Craig Goodwin
35
Mohamed Al Makaazi
28
Hussain Al-Eisa
77
Murad Mohammed Khadhari
47
Ahmed Al Rashidi
13
Mishal Al-Alaeli
17
Abdullah Fareed Al Hafith
14
Bandar Darwish
Al-Wehda Al-Wehda 4-3-2-1
4-2-3-1 Al-Shabab Al-Shabab
1
Al-Oaish...
49
Salem
5
Yamiq
22
Makki
2
Al-Mowal...
4
Bakshwee...
8
Al-Hajji
6
Cretu
10
Bacuna
24
Noor
9
Ighalo
31
Bushchan
71
Al-Thani
2
Shwirekh
30
Renan
3
Leandrin...
14
Kamara
7
Bonavent...
70
Camara
11
Guanca
10
Carrasco
9
Hamdalla...

Substitutes

21
Nawaf Al-Sadi
5
Nader Al-Sharari
12
Majed Omar Kanabah
17
Younes Al Shanqeeti
50
Mohammed Al Absi
55
Mishal Saad
38
Mohammed Harbush
34
Hisham Al-Dubais
66
Nawaf Al Gulaymish
Đội hình dự bị
Al-Wehda Al-Wehda
Youssef Amyn 11
Craig Goodwin 23
Mohamed Al Makaazi 35
Hussain Al-Eisa 28
Murad Mohammed Khadhari 77
Ahmed Al Rashidi 47
Mishal Al-Alaeli 13
Abdullah Fareed Al Hafith 17
Bandar Darwish 14
Al-Wehda Al-Shabab
21 Nawaf Al-Sadi
5 Nader Al-Sharari
12 Majed Omar Kanabah
17 Younes Al Shanqeeti
50 Mohammed Al Absi
55 Mishal Saad
38 Mohammed Harbush
34 Hisham Al-Dubais
66 Nawaf Al Gulaymish

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 2.67
4 Sút trúng cầu môn 5
47% Kiểm soát bóng 55%
13.33 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 2.3
1.4 Bàn thua 1.1
2.5 Phạt góc 4.9
2.4 Thẻ vàng 2.1
4.2 Sút trúng cầu môn 5.6
42.8% Kiểm soát bóng 57%
11.4 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Wehda (31trận)
Chủ Khách
Al-Shabab (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
6
6
4
HT-H/FT-T
2
2
4
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
3
0
0
1
HT-H/FT-H
1
2
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
3
3
HT-B/FT-B
7
3
0
5

Al-Wehda Al-Wehda
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Odion Jude Ighalo Tiền đạo cắm 3 1 0 13 8 61.54% 1 1 24 6.4
23 Craig Goodwin Cánh trái 1 1 1 26 22 84.62% 2 0 31 7.5
4 Waleed Rashid Bakshween Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 49 47 95.92% 0 0 61 6.7
6 Alexandru Cretu Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 11 64.71% 0 0 20 6.5
10 Juninho Bacuna Tiền vệ trụ 1 0 1 52 39 75% 0 0 62 6.7
2 Saeed Al-Mowalad Hậu vệ cánh phải 1 0 0 22 18 81.82% 6 0 55 6.5
1 Abdullah Al-Oaisher Thủ môn 0 0 1 14 8 57.14% 0 0 20 6.6
5 Jawad El Yamiq Trung vệ 0 0 0 40 33 82.5% 0 1 51 6.7
35 Mohamed Al Makaazi Tiền vệ trụ 0 0 0 7 6 85.71% 1 0 10 6.6
11 Youssef Amyn Cánh trái 1 1 1 8 7 87.5% 0 0 20 6.7
8 Ala Al-Hajji Tiền vệ trụ 1 0 1 35 27 77.14% 1 1 44 6.9
28 Hussain Al-Eisa Cánh trái 0 0 0 1 0 0% 3 0 7 6.6
24 Abdulaziz Noor Cánh phải 2 1 0 5 3 60% 0 0 13 6.2
77 Murad Mohammed Khadhari Forward 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 6.8
22 Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki Trung vệ 0 0 0 35 25 71.43% 0 1 51 6.8
49 Ali Al Salem Trung vệ 0 0 3 23 17 73.91% 1 1 43 7.1

Al-Shabab Al-Shabab
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Yannick Ferreira Carrasco Cánh trái 1 0 3 46 39 84.78% 5 0 67 7.3
9 Abderrazak Hamdallah Tiền đạo cắm 1 1 0 20 16 80% 0 2 29 7.2
14 Glen Kamara Tiền vệ trụ 0 0 0 71 68 95.77% 0 0 82 7
11 Cristian Guanca Tiền vệ công 3 0 4 58 45 77.59% 4 0 71 8.6
7 Giacomo Bonaventura Tiền vệ trụ 2 0 0 55 50 90.91% 2 0 66 7.3
31 Georgi Bushchan Thủ môn 0 0 0 44 33 75% 0 0 59 7.2
70 Haroune Camara Tiền đạo cắm 2 2 0 20 17 85% 0 1 33 7.1
30 Robert Renan Trung vệ 0 0 0 65 54 83.08% 0 3 72 6.6
21 Nawaf Al-Sadi Cánh phải 0 0 0 7 7 100% 0 0 7 6.6
71 Mohamed Al-Thani Cánh phải 0 0 0 56 48 85.71% 1 0 75 6.5
2 Mohammed Al Shwirekh Trung vệ 1 1 0 51 39 76.47% 0 2 61 7.2
66 Nawaf Al Ghulaimish Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 3 60% 1 0 10 6.8
3 Leandrinho Hậu vệ cánh trái 0 0 1 60 56 93.33% 3 0 86 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ