Vòng 23
23:00 ngày 09/02/2025
Antalyaspor
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Istanbul BB
Địa điểm: New Antalya Stadium
Thời tiết: Trong lành, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.80
-0.25
1.08
O 2.5
0.87
U 2.5
1.00
1
2.80
X
3.30
2
2.30
Hiệp 1
+0
1.06
-0
0.84
O 0.5
0.36
U 0.5
2.20

Diễn biến chính

Antalyaspor Antalyaspor
Phút
Istanbul BB Istanbul BB
27'
match yellow.png Miguel Crespo da Silva
65'
match yellow.png Philippe Paulin Keny
70'
match change Onur Ergun
Ra sân: Miguel Crespo da Silva
73'
match yellow.png Berat Ozdemir
78'
match change Joao Vitor BrandAo Figueiredo
Ra sân: Philippe Paulin Keny
Adolfo Julian Gaich
Ra sân: Braian Samudio
match change
82'
83'
match change Ousseynou Ba
Ra sân: Onur Ergun
83'
match change Yusuf Sari
Ra sân: Omer Ali Sahiner
Erdal Rakip match yellow.png
85'
87'
match yellow.png Olivier Kemendi
Soner Dikmen
Ra sân: Erdal Rakip
match change
87'
Moussa Djenepo
Ra sân: Sam Larsson
match change
90'
Abdurrahim Dursun
Ra sân: Guray Vural
match change
90'
Soner Dikmen match yellow.png
90'
Moussa Djenepo match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Antalyaspor Antalyaspor
Istanbul BB Istanbul BB
3
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
4
14
 
Tổng cú sút
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
2
6
 
Cản sút
 
3
18
 
Sút Phạt
 
17
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
413
 
Số đường chuyền
 
448
79%
 
Chuyền chính xác
 
80%
17
 
Phạm lỗi
 
18
0
 
Việt vị
 
2
46
 
Đánh đầu
 
44
22
 
Đánh đầu thành công
 
23
10
 
Rê bóng thành công
 
10
2
 
Đánh chặn
 
5
20
 
Ném biên
 
16
1
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Cản phá thành công
 
10
7
 
Thử thách
 
7
30
 
Long pass
 
27
106
 
Pha tấn công
 
87
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Adolfo Julian Gaich
12
Moussa Djenepo
77
Abdurrahim Dursun
5
Soner Dikmen
2
Thalisson Kelven da Silva
14
Emrecan Uzunhan
21
Abdullah Yigiter
27
Mert Yilmaz
16
Oleksandr Petrusenko
25
Andros Townsend
Antalyaspor Antalyaspor 4-2-3-1
3-1-4-2 Istanbul BB Istanbul BB
13
Piric
11
Vural
3
Ozturk
89
Sari
7
Balci
6
Rakip
18
Kaluzins...
81
Samudio
8
Safuri
22
Streek
10
Larsson
16
Sengezer
5
Silva
3
Opoku
6
Lima
2
Ozdemir
23
Turuc
8
Kemendi
13
Silva
42
Sahiner
9
Piatek
11
Keny

Substitutes

25
Joao Vitor BrandAo Figueiredo
26
Yusuf Sari
27
Ousseynou Ba
4
Onur Ergun
17
Omer Beyaz
1
Volkan Babacan
7
Serdar Gurler
22
Matchoi Djalo
15
Hamza Gureler
80
Abdoulaye Yoro
Đội hình dự bị
Antalyaspor Antalyaspor
Adolfo Julian Gaich 9
Moussa Djenepo 12
Abdurrahim Dursun 77
Soner Dikmen 5
Thalisson Kelven da Silva 2
Emrecan Uzunhan 14
Abdullah Yigiter 21
Mert Yilmaz 27
Oleksandr Petrusenko 16
Andros Townsend 25
Antalyaspor Istanbul BB
25 Joao Vitor BrandAo Figueiredo
26 Yusuf Sari
27 Ousseynou Ba
4 Onur Ergun
17 Omer Beyaz
1 Volkan Babacan
7 Serdar Gurler
22 Matchoi Djalo
15 Hamza Gureler
80 Abdoulaye Yoro

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
2.67 Bàn thua 2
4.33 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 2.33
2 Sút trúng cầu môn 4
49.67% Kiểm soát bóng 58.33%
11.67 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.6
1.8 Bàn thua 1.3
3.6 Phạt góc 5.3
1.9 Thẻ vàng 2.7
3.5 Sút trúng cầu môn 5.3
49.1% Kiểm soát bóng 52.9%
11.4 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Antalyaspor (32trận)
Chủ Khách
Istanbul BB (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
9
7
4
HT-H/FT-T
3
0
3
4
HT-B/FT-T
1
1
2
0
HT-T/FT-H
0
2
2
0
HT-H/FT-H
3
2
1
5
HT-B/FT-H
0
0
2
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
2
HT-B/FT-B
3
1
2
3

Antalyaspor Antalyaspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Guray Vural Hậu vệ cánh trái 0 0 0 22 20 90.91% 1 1 32 6.73
89 Veysel Sari Trung vệ 0 0 0 27 19 70.37% 0 4 32 6.76
10 Sam Larsson Cánh trái 0 0 2 20 16 80% 0 0 23 6.5
6 Erdal Rakip Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 6 60% 0 0 16 6.08
13 Kenan Piric Thủ môn 0 0 0 17 9 52.94% 0 1 20 6.49
8 Ramzi Safuri Tiền vệ công 4 0 1 29 19 65.52% 0 1 38 6.68
22 Sander van der Streek Cánh phải 1 0 2 23 20 86.96% 3 0 34 6.75
3 Bahadir Ozturk Trung vệ 0 0 0 28 27 96.43% 0 1 36 6.68
81 Braian Samudio Forward 2 0 0 21 14 66.67% 2 5 29 6.5
7 Bunyamin Balci Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 18 85.71% 1 0 32 6.32
18 Jakub Kaluzinski Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 21 6.33

Istanbul BB Istanbul BB
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Lucas Pedroso Alves de Lima Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 14 66.67% 0 1 36 6.44
23 Deniz Turuc Cánh phải 0 0 3 13 7 53.85% 5 0 21 6.94
42 Omer Ali Sahiner Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 10 83.33% 0 1 19 6.49
9 Krzysztof Piatek Forward 0 0 0 5 3 60% 0 0 8 6.21
8 Olivier Kemendi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 6 50% 0 1 16 5.8
5 Leonardo Duarte Da Silva Hậu vệ cánh phải 2 0 0 40 36 90% 0 2 48 7.05
16 Muhammed Sengezer Thủ môn 0 0 0 27 25 92.59% 0 0 30 6.54
3 Jerome Opoku Trung vệ 0 0 0 56 51 91.07% 0 0 61 6.62
13 Miguel Crespo da Silva Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 20 6.23
2 Berat Ozdemir Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 23 92% 0 0 32 6.78
11 Philippe Paulin Keny Forward 1 0 0 13 7 53.85% 1 4 23 6.55

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ