Vòng 23
19:00 ngày 22/02/2025
BG Pathum United
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (1 - 0)
Prachuap Khiri Khan
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 33℃~34℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.89
+0.5
0.93
O 2.5
0.70
U 2.5
1.05
1
1.91
X
3.50
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.00
+0.25
0.82
O 1.25
1.05
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

BG Pathum United BG Pathum United
Phút
Prachuap Khiri Khan Prachuap Khiri Khan
Christian Gomis
Ra sân: Nika Sandokhadze
match change
18'
Raniel Santana de Vasconcelos 1 - 0
Kiến tạo: Chanathip Songkrasin
match goal
30'
Warinthon Jamnongwat
Ra sân: Patrik Gustavsson
match change
46'
Gakuto Notsuda
Ra sân: Airfan Doloh
match change
46'
54'
match change Taua Ferreira dos Santos
Ra sân: Chutipol Thongtae
71'
match change Andrija Filipovic
Ra sân: Airton Tirabassi
Ikhsan Fandi Ahmad
Ra sân: Marco Ballini
match change
71'
83'
match change Prawee Tantatemee
Ra sân: Peerawat Akkratum
83'
match change Woo Geun Jeong
Ra sân: Amirali Chegini
83'
match change Keeron Ornchaiphum
Ra sân: Phon-Ek Jensen
84'
match yellow.png Chrigor Flores Moraes
Ilhan bin Fandi Ahmad
Ra sân: Raniel Santana de Vasconcelos
match change
85'
90'
match change Iklas Sanron
Ra sân: Kanarin Thawornsak
Thiraphat Puethong
Ra sân: Chanathip Songkrasin
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

BG Pathum United BG Pathum United
Prachuap Khiri Khan Prachuap Khiri Khan
3
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
13
1
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
9
14
 
Sút Phạt
 
14
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
396
 
Số đường chuyền
 
412
83%
 
Chuyền chính xác
 
82%
14
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
0
5
 
Cứu thua
 
0
16
 
Rê bóng thành công
 
16
9
 
Đánh chặn
 
2
13
 
Ném biên
 
20
0
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Thử thách
 
8
19
 
Long pass
 
18
114
 
Pha tấn công
 
116
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Saranon Anuin
99
Ikhsan Fandi Ahmad
23
Santipharp Chan ngom
91
Ilhan bin Fandi Ahmad
78
Christian Gomis
29
Warinthon Jamnongwat
17
Gakuto Notsuda
50
Thiraphat Puethong
24
Kanokpon Puspakom
45
Nattawut Suksum
85
Issarapong Waewdee
47
Nattawut Wongsawang
BG Pathum United BG Pathum United 4-2-3-1
4-2-3-1 Prachuap Khiri Khan Prachuap Khiri Khan
93
Dorkmaik...
2
Nonthasi...
13
Ballini
16
Sandokha...
81
Chooltho...
6
Yooyen
5
Kaman
18
Songkras...
8
Doloh
11
Gustavss...
75
Vasconce...
1
Songsang...
88
Phasukih...
15
Nyholm
5
Tirabass...
14
Akkratum
23
Thaworns...
8
Kanyaroj
9
Thongtae
3
Chegini
74
Jensen
91
Moraes

Substitutes

21
Andrija Filipovic
70
Prasit Jantum
99
Woo Geun Jeong
48
Jehhanafee Mamah
77
Keeron Ornchaiphum
77
Keeron Ornchaiphum
40
Sarunyu Plangwan
11
Saharat Pongsuwan
41
Phanthamit Praphanth
18
Soponwit Rakyart
19
Iklas Sanron
25
Prawee Tantatemee
10
Taua Ferreira dos Santos
Đội hình dự bị
BG Pathum United BG Pathum United
Saranon Anuin 28
Ikhsan Fandi Ahmad 99
Santipharp Chan ngom 23
Ilhan bin Fandi Ahmad 91
Christian Gomis 78
Warinthon Jamnongwat 29
Gakuto Notsuda 17
Thiraphat Puethong 50
Kanokpon Puspakom 24
Nattawut Suksum 45
Issarapong Waewdee 85
Nattawut Wongsawang 47
BG Pathum United Prachuap Khiri Khan
21 Andrija Filipovic
70 Prasit Jantum
99 Woo Geun Jeong
48 Jehhanafee Mamah
77 Keeron Ornchaiphum
77 Keeron Ornchaiphum
40 Sarunyu Plangwan
11 Saharat Pongsuwan
41 Phanthamit Praphanth
18 Soponwit Rakyart
19 Iklas Sanron
25 Prawee Tantatemee
10 Taua Ferreira dos Santos

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 1.33
5.33 Sút trúng cầu môn 4
45.67% Kiểm soát bóng 50%
9.67 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.2
1.1 Bàn thua 1.3
5.8 Phạt góc 5
1.8 Thẻ vàng 2
4.3 Sút trúng cầu môn 4.9
51.1% Kiểm soát bóng 51.4%
6.9 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

BG Pathum United (34trận)
Chủ Khách
Prachuap Khiri Khan (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
3
5
9
HT-H/FT-T
4
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
2
HT-H/FT-H
2
3
2
2
HT-B/FT-H
0
3
1
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
0
0
2
HT-B/FT-B
1
7
0
1