Vòng 22
03:00 ngày 09/02/2025
Feyenoord
Đã kết thúc 3 - 0 Xem Live (1 - 0)
Sparta Rotterdam
Địa điểm: Feijenoord Stadion
Thời tiết: Quang đãng, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
1.05
+1.5
0.85
O 3
0.90
U 3
0.98
1
1.25
X
6.50
2
10.00
Hiệp 1
-0.5
0.78
+0.5
1.11
O 0.5
0.25
U 0.5
2.80

Diễn biến chính

Feyenoord Feyenoord
Phút
Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
Bart Nieuwkoop Penalty awarded match var
34'
Quinten Timber 1 - 0 match pen
35'
Givairo Read
Ra sân: Bart Nieuwkoop
match change
46'
Hugo Bueno
Ra sân: Quilindschy Hartman
match change
46'
Ayase Ueda
Ra sân: Julian Carranza
match change
62'
Antoni Milambo
Ra sân: Quinten Timber
match change
62'
64'
match change Gjivai Zechiel
Ra sân: Pelle Clement
64'
match change Mohamed Nassoh
Ra sân: Kristian Hlynsson
Luka Ivanusec
Ra sân: Jakub Moder
match change
76'
78'
match change Teo Quintero
Ra sân: Marvin Young
Anis Hadj Moussa 2 - 0
Kiến tạo: Igor Paixao
match goal
85'
86'
match change Nokkvi Thorisson
Ra sân: Mitchell Van Bergen
Igor Paixao 3 - 0
Kiến tạo: Thomas Beelen
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Feyenoord Feyenoord
Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
6
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
14
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
11
 
Sút ra ngoài
 
10
4
 
Cản sút
 
5
5
 
Sút Phạt
 
6
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
595
 
Số đường chuyền
 
377
86%
 
Chuyền chính xác
 
80%
6
 
Phạm lỗi
 
5
2
 
Việt vị
 
0
27
 
Đánh đầu
 
45
15
 
Đánh đầu thành công
 
21
5
 
Cứu thua
 
3
9
 
Rê bóng thành công
 
20
9
 
Đánh chặn
 
1
23
 
Ném biên
 
22
9
 
Cản phá thành công
 
20
3
 
Thử thách
 
12
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
28
 
Long pass
 
34
123
 
Pha tấn công
 
97
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Luka Ivanusec
9
Ayase Ueda
26
Givairo Read
27
Antoni Milambo
16
Hugo Bueno
21
Plamen Andreev
20
Jeyland Mitchell
38
Ibrahim Osman
5
Gijs Smal
49
Zepiqueno Redmond
15
Facundo Gonzalez
25
Shiloh Kiesar t Zand
Feyenoord Feyenoord 4-3-3
4-2-3-1 Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
22
Wellenre...
11
Hartman
33
Hancko
3
Beelen
2
Nieuwkoo...
8
Timber
4
In-Beom
7
Moder
14
Paixao
19
Carranza
23
Moussa
1
Olij
2
Bakari
3
Young
4
Eerdhuij...
5
Aanholt
6
Clement
8
Eiting
7
Bergen
10
Hlynsson
11
Mito
9
Lauritse...

Substitutes

16
Gjivai Zechiel
17
Mohamed Nassoh
13
Teo Quintero
19
Nokkvi Thorisson
18
Hamza El Dahri
20
Youri Schoonerwaldt
21
Ayoub Oufkir
14
Rick Meissen
15
Mike Kleijn
12
Boyd Reith
22
Jonathan Alexander De Guzman
30
Kaylen Reitmaier
Đội hình dự bị
Feyenoord Feyenoord
Luka Ivanusec 17
Ayase Ueda 9
Givairo Read 26
Antoni Milambo 27
Hugo Bueno 16
Plamen Andreev 21
Jeyland Mitchell 20
Ibrahim Osman 38
Gijs Smal 5
Zepiqueno Redmond 49
Facundo Gonzalez 15
Shiloh Kiesar t Zand 25
Feyenoord Sparta Rotterdam
16 Gjivai Zechiel
17 Mohamed Nassoh
13 Teo Quintero
19 Nokkvi Thorisson
18 Hamza El Dahri
20 Youri Schoonerwaldt
21 Ayoub Oufkir
14 Rick Meissen
15 Mike Kleijn
12 Boyd Reith
22 Jonathan Alexander De Guzman
30 Kaylen Reitmaier

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 0.67
5.67 Sút trúng cầu môn 4.33
44.67% Kiểm soát bóng 51%
11.33 Phạm lỗi 4
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.3
1 Bàn thua 0.9
5.8 Phạt góc 4.3
1.4 Thẻ vàng 1.4
5 Sút trúng cầu môn 5.5
54.1% Kiểm soát bóng 46.7%
9.4 Phạm lỗi 7.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Feyenoord (40trận)
Chủ Khách
Sparta Rotterdam (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
4
1
5
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
4
1
0
HT-H/FT-H
1
1
4
4
HT-B/FT-H
1
2
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
2
HT-B/FT-B
4
9
3
1

Feyenoord Feyenoord
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Timon Wellenreuther Thủ môn 0 0 0 23 14 60.87% 0 0 32 6.9
4 Hwang In-Beom Tiền vệ trụ 0 0 0 40 36 90% 0 1 44 6.17
2 Bart Nieuwkoop Hậu vệ cánh phải 0 0 1 27 23 85.19% 1 1 34 6.38
33 David Hancko Trung vệ 1 0 0 55 50 90.91% 0 1 59 6.58
19 Julian Carranza Tiền đạo cắm 0 0 1 13 10 76.92% 0 0 15 6.19
7 Jakub Moder Tiền vệ trụ 2 1 1 18 15 83.33% 1 1 30 6.69
8 Quinten Timber Tiền vệ trụ 2 1 2 27 24 88.89% 0 1 35 7.2
14 Igor Paixao Cánh trái 2 0 0 16 14 87.5% 5 1 26 6.43
16 Hugo Bueno Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
3 Thomas Beelen Trung vệ 0 0 0 39 37 94.87% 0 0 43 6.61
26 Givairo Read Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
11 Quilindschy Hartman Hậu vệ cánh trái 0 0 1 44 36 81.82% 5 1 60 6.8
23 Anis Hadj Moussa Cánh phải 2 0 0 23 20 86.96% 2 0 38 6.27

Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Patrick Van Aanholt Hậu vệ cánh trái 1 0 1 20 19 95% 1 1 42 6.32
1 Nick Olij Thủ môn 0 0 0 20 16 80% 0 0 25 6.03
6 Pelle Clement Tiền vệ trụ 0 0 0 16 13 81.25% 0 2 29 5.9
7 Mitchell Van Bergen Cánh phải 1 1 1 5 4 80% 2 0 14 6.26
8 Carel Eiting Tiền vệ trụ 0 0 1 16 13 81.25% 1 2 27 6.69
2 Said Bakari Hậu vệ cánh phải 0 0 0 22 19 86.36% 0 1 33 6.12
9 Tobias Lauritsen Tiền đạo cắm 2 1 2 13 6 46.15% 0 6 21 6.54
4 Mike Eerdhuijzen Trung vệ 0 0 0 29 23 79.31% 0 0 38 6.47
10 Kristian Hlynsson Tiền vệ công 0 0 0 18 14 77.78% 2 0 22 6.16
11 Shunsuke Mito Cánh phải 2 0 0 13 9 69.23% 2 0 18 6.15
3 Marvin Young Trung vệ 0 0 0 39 31 79.49% 0 1 45 6.27

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ