Vòng 21
21:30 ngày 08/02/2025
FSV Mainz 05
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Augsburg
Địa điểm: Opel Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.84
+0.5
1.04
O 2.5
0.97
U 2.5
0.89
1
1.83
X
3.75
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.01
+0.25
0.89
O 0.5
0.36
U 0.5
2.20

Diễn biến chính

FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Phút
Augsburg Augsburg
Moritz Jenz match yellow.png
8'
Nelson Weiper match yellow.png
34'
37'
match change Arne Maier
Ra sân: Kristijan Jakic
43'
match yellow.png Samuel Essende
45'
match yellow.png Cedric Zesiger
Maxim Leitsch
Ra sân: Phillipp Mwene
match change
46'
64'
match change Fredrik Jensen
Ra sân: Mert Komur
Jonathan Michael Burkardt
Ra sân: Nelson Weiper
match change
67'
Nikolas Konrad Veratschnig
Ra sân: Moritz Jenz
match change
67'
Maxim Leitsch match yellow.png
76'
77'
match change Mads Giersing Valentin Pedersen
Ra sân: Cedric Zesiger
78'
match change Phillip Tietz
Ra sân: Samuel Essende
78'
match change Noahkai Banks
Ra sân: Marius Wolf
Arnaud Nordin
Ra sân: Silvan Widmer
match change
80'
Armindo Sieb
Ra sân: Lee Jae Sung
match change
85'
88'
match yellow.png Jeffrey Gouweleeuw

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Augsburg Augsburg
Giao bóng trước
match ok
1
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
2
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
1
9
 
Sút Phạt
 
12
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
74%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
26%
557
 
Số đường chuyền
 
277
80%
 
Chuyền chính xác
 
62%
12
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
2
48
 
Đánh đầu
 
54
21
 
Đánh đầu thành công
 
30
2
 
Cứu thua
 
4
27
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
15
37
 
Ném biên
 
20
27
 
Cản phá thành công
 
18
4
 
Thử thách
 
9
28
 
Long pass
 
24
127
 
Pha tấn công
 
84
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Nikolas Konrad Veratschnig
9
Arnaud Nordin
29
Jonathan Michael Burkardt
11
Armindo Sieb
5
Maxim Leitsch
1
Lasse RieB
25
Andreas Hanche-Olsen
15
Lennard Maloney
14
Hong Hyun Seok
FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 3-4-2-1
3-4-2-1 Augsburg Augsburg
27
Zentner
31
Kohr
3
Jenz
21
Costa
2
Mwene
18
Amiri
6
Sano
30
Widmer
7
Sung
8
Nebel
44
Weiper
1
Dahmen
5
Matsima
6
Gouwelee...
31
Schlotte...
11
Wolf
17
Jakic
19
Onyeka
16
Zesiger
36
Komur
20
Maurice
9
Essende

Substitutes

3
Mads Giersing Valentin Pedersen
24
Fredrik Jensen
10
Arne Maier
21
Phillip Tietz
40
Noahkai Banks
22
Nediljko Labrovic
47
David Deger
45
Juan Cabrera
Đội hình dự bị
FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Nikolas Konrad Veratschnig 22
Arnaud Nordin 9
Jonathan Michael Burkardt 29
Armindo Sieb 11
Maxim Leitsch 5
Lasse RieB 1
Andreas Hanche-Olsen 25
Lennard Maloney 15
Hong Hyun Seok 14
FSV Mainz 05 Augsburg
3 Mads Giersing Valentin Pedersen
24 Fredrik Jensen
10 Arne Maier
21 Phillip Tietz
40 Noahkai Banks
22 Nediljko Labrovic
47 David Deger
45 Juan Cabrera

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua
3.33 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 2.33
5.33 Sút trúng cầu môn 3.33
48.67% Kiểm soát bóng 43.67%
10 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.1
0.6 Bàn thua 0.3
4.3 Phạt góc 3.6
2.3 Thẻ vàng 2.1
4.3 Sút trúng cầu môn 3.4
52% Kiểm soát bóng 43.3%
11.3 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FSV Mainz 05 (27trận)
Chủ Khách
Augsburg (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
4
5
HT-H/FT-T
1
1
2
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
2
1
1
HT-H/FT-H
3
1
3
2
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
2
HT-B/FT-B
3
6
2
3

FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Danny Vieira da Costa Hậu vệ cánh phải 0 0 0 82 64 78.05% 2 3 108 7.38
30 Silvan Widmer Hậu vệ cánh phải 0 0 0 27 20 74.07% 1 3 50 6.78
31 Dominik Kohr Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 95 78 82.11% 1 1 121 7.79
27 Robin Zentner Thủ môn 0 0 0 43 23 53.49% 0 0 54 7.04
7 Lee Jae Sung Tiền vệ công 0 0 0 18 13 72.22% 3 3 36 6.81
2 Phillipp Mwene Hậu vệ cánh trái 0 0 1 26 23 88.46% 1 0 37 6.29
18 Nadiem Amiri Tiền vệ trụ 1 1 0 57 51 89.47% 4 1 75 6.52
5 Maxim Leitsch Trung vệ 0 0 0 21 17 80.95% 0 0 36 6.19
9 Arnaud Nordin Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 4 6.05
6 Kaishu Sano Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 55 47 85.45% 0 5 69 7.27
29 Jonathan Michael Burkardt Tiền đạo cắm 1 0 0 5 3 60% 1 0 12 5.94
3 Moritz Jenz Trung vệ 1 0 0 77 69 89.61% 0 3 83 6.8
8 Paul Nebel Tiền vệ công 3 1 1 29 23 79.31% 5 0 57 6.41
11 Armindo Sieb Tiền đạo thứ 2 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 5.98
22 Nikolas Konrad Veratschnig Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 4 80% 2 0 17 6.3
44 Nelson Weiper Tiền đạo cắm 2 2 1 13 9 69.23% 0 1 31 6.31

Augsburg Augsburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Fredrik Jensen Tiền vệ công 1 0 0 9 6 66.67% 1 0 18 6.09
6 Jeffrey Gouweleeuw Trung vệ 0 0 0 26 16 61.54% 0 4 43 7.28
3 Mads Giersing Valentin Pedersen Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 5 100% 0 0 9 6
11 Marius Wolf Hậu vệ cánh phải 1 0 2 20 11 55% 3 1 38 6.69
16 Cedric Zesiger Trung vệ 1 0 0 18 6 33.33% 1 5 46 7.08
21 Phillip Tietz Tiền đạo cắm 0 0 1 6 6 100% 0 2 12 6.33
17 Kristijan Jakic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 12 6.34
20 Alexis Claude Maurice Tiền vệ công 1 0 1 17 12 70.59% 2 0 47 7.02
10 Arne Maier Tiền vệ trụ 0 0 1 24 14 58.33% 1 0 37 6.69
19 Frank Ogochukwu Onyeka Tiền vệ trụ 1 1 0 22 15 68.18% 0 0 44 7.02
1 Finn Dahmen Thủ môn 0 0 0 33 12 36.36% 0 0 40 7.54
31 Keven Schlotterbeck Trung vệ 0 0 0 36 25 69.44% 0 5 51 7.38
9 Samuel Essende Tiền đạo cắm 2 0 0 6 4 66.67% 1 3 22 5.9
5 Chrislain Matsima Trung vệ 0 0 0 27 23 85.19% 0 3 50 7.8
36 Mert Komur Tiền vệ công 1 1 1 11 9 81.82% 3 3 37 7.03
40 Noahkai Banks Trung vệ 0 0 0 9 8 88.89% 0 3 16 6.58

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ