Vòng 23
23:00 ngày 09/02/2025
Galatasaray
Đã chấm dứt ? - ? Xem Live (0 - 0)
Adana Demirspor
Địa điểm: Rams Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.75
0.97
+2.75
0.83
O 4
0.99
U 4
0.81
1
1.08
X
13.00
2
23.00
Hiệp 1
-1.25
0.84
+1.25
1.04
O 0.5
0.15
U 0.5
5.00

Diễn biến chính

Galatasaray Galatasaray
Phút
Adana Demirspor Adana Demirspor
Alvaro Morata 1 - 0 match pen
12'
21'
match yellow.png Arda Kurtulan

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Galatasaray Galatasaray
Adana Demirspor Adana Demirspor
0
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
0
5
 
Sút trúng cầu môn
 
0
1
 
Sút ra ngoài
 
0
4
 
Sút Phạt
 
6
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
161
 
Số đường chuyền
 
85
88%
 
Chuyền chính xác
 
65%
6
 
Phạm lỗi
 
4
1
 
Việt vị
 
1
8
 
Đánh đầu
 
14
5
 
Đánh đầu thành công
 
6
0
 
Cứu thua
 
4
9
 
Rê bóng thành công
 
2
2
 
Đánh chặn
 
4
5
 
Ném biên
 
10
9
 
Cản phá thành công
 
2
3
 
Thử thách
 
2
10
 
Long pass
 
9
30
 
Pha tấn công
 
33
20
 
Tấn công nguy hiểm
 
3

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Yusuf Demir
99
Mario Lemina
8
Kerem Demirbay
5
Eyip Aydin
83
Efe Akman
90
Metehan Baltaci
18
Berkan smail Kutlu
50
Jankat Yilmaz
67
Berat Lus
33
Gökdeniz Gürpüz
Galatasaray Galatasaray 3-4-1-2
4-2-3-1 Adana Demirspor Adana Demirspor
19
Guvenc
24
Jelert
6
Mina
26
Figueroa
21
Kutucu
20
Sara
23
Ayhan
7
Sallai
10
Mertens
45
Osimhen
77
Morata
27
Donmezer
99
Kurtulan
4
Guler
55
Kalender
23
Burak
58
Maestro
16
Celik
11
Barasi
8
Aydogan
10
Alioui
17
Aymbetov

Substitutes

22
Aksel Aktas
30
Yucel Gurol
39
Vedat Karakus
28
Salih Kavrazli
25
Murat Eser
60
Ozan Demirbag
90
Ahmet Yilmaz
24
Burhan Ersoy
80
Ali Yavuz Kol
87
Osman Kaynak
Đội hình dự bị
Galatasaray Galatasaray
Yusuf Demir 30
Mario Lemina 99
Kerem Demirbay 8
Eyip Aydin 5
Efe Akman 83
Metehan Baltaci 90
Berkan smail Kutlu 18
Jankat Yilmaz 50
Berat Lus 67
Gökdeniz Gürpüz 33
Galatasaray Adana Demirspor
22 Aksel Aktas
30 Yucel Gurol
39 Vedat Karakus
28 Salih Kavrazli
25 Murat Eser
60 Ozan Demirbag
90 Ahmet Yilmaz
24 Burhan Ersoy
80 Ali Yavuz Kol
87 Osman Kaynak

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 2
4.67 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
6.33 Sút trúng cầu môn 3.33
60% Kiểm soát bóng 41.33%
12.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1
1.2 Bàn thua 2.2
4.3 Phạt góc 2.9
2.5 Thẻ vàng 1.7
5.3 Sút trúng cầu môn 3
57.2% Kiểm soát bóng 41%
10.8 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Galatasaray (42trận)
Chủ Khách
Adana Demirspor (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
3
1
7
HT-H/FT-T
4
0
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
3
2
2
1
HT-B/FT-H
2
2
1
0
HT-T/FT-B
0
1
2
1
HT-H/FT-B
1
3
3
0
HT-B/FT-B
0
8
5
0

Galatasaray Galatasaray
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Dries Mertens Tiền vệ công 0 0 1 16 12 75% 1 0 21 6.81
77 Alvaro Morata Tiền đạo cắm 2 2 0 4 3 75% 0 0 13 7.01
23 Kaan Ayhan Hậu vệ cánh phải 0 0 0 27 24 88.89% 0 2 32 6.71
19 Gunay Guvenc Thủ môn 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 12 6.4
6 Davinson Sanchez Mina Trung vệ 0 0 1 28 28 100% 0 0 37 7
45 Victor James Osimhen Forward 2 1 2 4 2 50% 0 0 9 6.73
7 Roland Sallai Tiền vệ công 1 1 1 11 9 81.82% 1 1 16 6.37
26 Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa Trung vệ 0 0 0 16 16 100% 0 0 20 6.69
20 Gabriel Davi Gomes Sara Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 17 100% 2 0 22 6.51
21 Ahmed Kutucu Cánh trái 1 1 0 15 10 66.67% 2 1 25 6.5
24 Elias Jelert Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 11 91.67% 1 1 19 6.65

Adana Demirspor Adana Demirspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Semih Guler Trung vệ 0 0 0 6 6 100% 0 0 9 5.5
17 Abat Aymbetov Forward 0 0 0 4 2 50% 0 1 6 6.08
10 Nabil Alioui Tiền vệ công 0 0 0 10 4 40% 1 2 14 5.99
8 Tayfun Aydogan Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 12 5.91
99 Arda Kurtulan Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 3 60% 1 1 13 5.77
11 Yusuf Barasi Forward 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 10 5.96
55 Tolga Kalender Trung vệ 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 15 6.42
16 Izzet Celik Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 4 80% 0 0 11 5.88
23 Abdulsamet Burak Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 5 50% 0 1 15 5.93
58 Maestro Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 8 80% 0 0 20 6.58
27 Deniz Donmezer Thủ môn 0 0 0 11 3 27.27% 0 1 16 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ