Vòng 24
17:30 ngày 15/02/2025
Gazisehir Gaziantep
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (1 - 1)
Sivasspor
Địa điểm: KAMİL OCAK
Thời tiết: Trong lành, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.04
+0.5
0.84
O 2.5
0.86
U 2.5
1.00
1
2.00
X
3.50
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.14
+0.25
0.73
O 0.5
0.35
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
Phút
Sivasspor Sivasspor
26'
match pen 0 - 1 Rey Manaj
28'
match change Emirhan Basyigit
Ra sân: Achilleas Poungouras
29'
match yellow.png Charilaos Charisis
Kacper Kozlowski 1 - 1
Kiến tạo: Ibrahim Halil Dervisoglu
match goal
33'
37'
match yellow.png Ugur Ciftci
Papa Alioune Ndiaye match yellow.png
37'
45'
match yellow.png Emrah Bassan
55'
match yellow.png Noah Sonko Sundberg
Quentin Daubin
Ra sân: Ibrahim Halil Dervisoglu
match change
67'
Kenan Kodro
Ra sân: Christopher Lungoyi
match change
67'
67'
match change Bengadli Fode Koita
Ra sân: Emrah Bassan
Ogun Ozcicek
Ra sân: Papa Alioune Ndiaye
match change
67'
76'
match yellow.png Rey Manaj
Emmanuel Boateng
Ra sân: Alexandru Maxim
match change
80'
83'
match change Jan Bieganski
Ra sân: Efkan Bekiroglu
83'
match change Turac Boke
Ra sân: Veljko Simic
Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor match yellow.png
90'
Semih Guler match yellow.png
90'
Arda Kizildag 2 - 1
Kiến tạo: Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor
match goal
90'
Semih Guler
Ra sân: Kacper Kozlowski
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
Sivasspor Sivasspor
6
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
5
12
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
8
15
 
Sút Phạt
 
20
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
394
 
Số đường chuyền
 
325
81%
 
Chuyền chính xác
 
74%
20
 
Phạm lỗi
 
15
7
 
Việt vị
 
1
36
 
Đánh đầu
 
32
21
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
4
11
 
Rê bóng thành công
 
25
8
 
Đánh chặn
 
4
16
 
Ném biên
 
23
0
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Cản phá thành công
 
25
5
 
Thử thách
 
3
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
20
 
Long pass
 
17
104
 
Pha tấn công
 
84
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Kenan Kodro
6
Quentin Daubin
21
Emmanuel Boateng
25
Ogun Ozcicek
17
Semih Guler
71
Mustafa Burak Bozan
27
Omurcan Artan
8
Furkan Soyalp
5
Ertugrul Ersoy
3
Emre Tasdemir
Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep 3-1-4-2
4-2-3-1 Sivasspor Sivasspor
1
Dioudis
51
Husic
4
Kizildag
36
Silva
20
Ndiaye
11
Lungoyi
44
Maxim
10
Kozlowsk...
18
Sor
9
Dervisog...
77
Okereke
35
Vural
23
Okumus
27
Sundberg
44
Poungour...
3
Ciftci
8
Charisis
12
Moutouss...
17
Bassan
80
Bekirogl...
22
Simic
9
Manaj

Substitutes

55
Bengadli Fode Koita
15
Jan Bieganski
53
Emirhan Basyigit
46
Turac Boke
11
Queensy Menig
13
Djordje Nikolic
58
Ziya Erdal
90
Azizbek Turgunboev
88
Mehmet Seker
25
Oguzhan Aksoy
Đội hình dự bị
Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
Kenan Kodro 19
Quentin Daubin 6
Emmanuel Boateng 21
Ogun Ozcicek 25
Semih Guler 17
Mustafa Burak Bozan 71
Omurcan Artan 27
Furkan Soyalp 8
Ertugrul Ersoy 5
Emre Tasdemir 3
Gazisehir Gaziantep Sivasspor
55 Bengadli Fode Koita
15 Jan Bieganski
53 Emirhan Basyigit
46 Turac Boke
11 Queensy Menig
13 Djordje Nikolic
58 Ziya Erdal
90 Azizbek Turgunboev
88 Mehmet Seker
25 Oguzhan Aksoy

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1
3 Phạt góc 1.67
3.67 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 2.33
46.33% Kiểm soát bóng 51%
9.67 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.2
1.4 Bàn thua 1.5
4.4 Phạt góc 3.4
2.6 Thẻ vàng 2.1
4.1 Sút trúng cầu môn 3.9
47.9% Kiểm soát bóng 49.1%
10.1 Phạm lỗi 7.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gazisehir Gaziantep (31trận)
Chủ Khách
Sivasspor (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
1
5
HT-H/FT-T
6
5
2
4
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
3
0
4
1
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
3
0
6
2

Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Sokratis Dioudis Thủ môn 0 0 0 14 12 85.71% 0 1 23 5.94
20 Papa Alioune Ndiaye Tiền vệ trụ 0 0 0 28 25 89.29% 0 0 30 5.96
44 Alexandru Maxim Tiền vệ công 2 1 4 38 30 78.95% 7 1 57 6.84
21 Emmanuel Boateng Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 1 5 6.25
19 Kenan Kodro Forward 0 0 0 5 5 100% 1 1 6 6.12
17 Semih Guler Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.94
36 Bruno Viana Willemen Da Silva Trung vệ 0 0 1 49 42 85.71% 0 0 60 6.62
6 Quentin Daubin Tiền vệ trụ 1 0 0 8 7 87.5% 0 1 13 6.2
18 Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor Cánh phải 1 0 2 38 33 86.84% 11 0 72 7.36
77 David Okereke Forward 3 3 1 22 18 81.82% 2 0 36 6.92
9 Ibrahim Halil Dervisoglu Forward 1 0 1 19 13 68.42% 1 3 42 7.94
10 Kacper Kozlowski Tiền vệ công 2 1 1 30 25 83.33% 1 1 52 7.61
4 Arda Kizildag Trung vệ 1 1 0 61 47 77.05% 0 9 78 8.13
11 Christopher Lungoyi Forward 1 0 0 10 8 80% 2 1 26 6.01
51 Anel Husic Trung vệ 0 0 0 51 33 64.71% 1 2 70 6.62
25 Ogun Ozcicek Tiền vệ trụ 0 0 1 17 16 94.12% 0 0 21 6.51

Sivasspor Sivasspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Emrah Bassan Cánh phải 0 0 2 19 9 47.37% 3 1 41 6.12
55 Bengadli Fode Koita Tiền vệ phải 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.03
22 Veljko Simic Cánh trái 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 31 6.92
8 Charilaos Charisis Tiền vệ trụ 3 0 1 37 31 83.78% 0 2 59 7.03
35 Ali Sasal Vural Thủ môn 0 0 0 44 18 40.91% 0 0 54 5.6
3 Ugur Ciftci Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 16 76.19% 5 0 48 6.43
27 Noah Sonko Sundberg Trung vệ 0 0 0 39 31 79.49% 0 3 54 6.7
9 Rey Manaj Forward 4 2 2 17 16 94.12% 0 1 32 6.95
44 Achilleas Poungouras Trung vệ 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 14 6.45
23 Alaaddin Okumus Hậu vệ cánh phải 0 0 0 33 23 69.7% 2 1 59 6.23
12 Samuel Moutoussamy Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 34 28 82.35% 1 0 52 5.63
80 Efkan Bekiroglu Tiền vệ công 0 0 0 21 18 85.71% 1 1 30 6.4
15 Jan Bieganski Tiền vệ trụ 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 5 6.02
46 Turac Boke Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 5 6.02
53 Emirhan Basyigit Trung vệ 0 0 0 20 17 85% 0 2 26 6.44

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ