Vòng 22
01:30 ngày 17/02/2025
Heidenheimer
Đã kết thúc 0 - 2 Xem Live (0 - 1)
FSV Mainz 05
Địa điểm: Voith-Arena
Thời tiết: Tuyết rơi, -4℃~-3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.99
-0.25
0.91
O 2.5
0.84
U 2.5
1.04
1
2.87
X
3.60
2
2.30
Hiệp 1
+0.25
0.69
-0.25
1.26
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Heidenheimer Heidenheimer
Phút
FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
29'
match goal 0 - 1 Jonathan Michael Burkardt
Kiến tạo: Anthony Caci
Marvin Pieringer
Ra sân: Adrian Beck
match change
46'
Paul Wanner
Ra sân: Thomas Keller
match change
46'
49'
match goal 0 - 2 Nelson Weiper
Kiến tạo: Jonathan Michael Burkardt
Leo Scienza
Ra sân: Jonas Fohrenbach
match change
57'
62'
match change Lee Jae Sung
Ra sân: Jonathan Michael Burkardt
Marvin Pieringer match yellow.png
62'
65'
match yellow.png Dominik Kohr
Julian Niehues
Ra sân: Frans Kratzig
match change
68'
71'
match change Armindo Sieb
Ra sân: Nelson Weiper
71'
match yellow.png Anthony Caci
73'
match yellow.png Nadiem Amiri
78'
match change Silvan Widmer
Ra sân: Anthony Caci
79'
match change Andreas Hanche-Olsen
Ra sân: Dominik Kohr
79'
match change Lennard Maloney
Ra sân: Nadiem Amiri
Luca Kerber
Ra sân: Jan Schoppner
match change
80'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Heidenheimer Heidenheimer
FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Giao bóng trước
match ok
8
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
6
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
0
3
 
Cản sút
 
1
16
 
Sút Phạt
 
9
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
465
 
Số đường chuyền
 
371
79%
 
Chuyền chính xác
 
73%
9
 
Phạm lỗi
 
16
3
 
Việt vị
 
2
39
 
Đánh đầu
 
43
19
 
Đánh đầu thành công
 
22
3
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
19
5
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
6
27
 
Ném biên
 
25
18
 
Cản phá thành công
 
19
9
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
25
 
Long pass
 
17
96
 
Pha tấn công
 
129
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Leo Scienza
20
Luca Kerber
18
Marvin Pieringer
10
Paul Wanner
16
Julian Niehues
22
Vitus Eicher
2
Marnon Busch
5
Benedikt Gimber
31
Sirlord Conteh
Heidenheimer Heidenheimer 3-4-2-1
3-4-1-2 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
1
Muller
4
Siersleb...
6
Mainka
27
Keller
19
Fohrenba...
3
Schoppne...
21
Beck
23
Traore
17
Honsak
13
Kratzig
12
Zivzivad...
27
Zentner
21
Costa
3
Jenz
31
Kohr
19
Caci
6
Sano
18
Amiri
2
Mwene
8
Nebel
29
Burkardt
44
Weiper

Substitutes

11
Armindo Sieb
25
Andreas Hanche-Olsen
30
Silvan Widmer
15
Lennard Maloney
7
Lee Jae Sung
22
Nikolas Konrad Veratschnig
9
Arnaud Nordin
5
Maxim Leitsch
1
Lasse RieB
Đội hình dự bị
Heidenheimer Heidenheimer
Leo Scienza 8
Luca Kerber 20
Marvin Pieringer 18
Paul Wanner 10
Julian Niehues 16
Vitus Eicher 22
Marnon Busch 2
Benedikt Gimber 5
Sirlord Conteh 31
Heidenheimer FSV Mainz 05
11 Armindo Sieb
25 Andreas Hanche-Olsen
30 Silvan Widmer
15 Lennard Maloney
7 Lee Jae Sung
22 Nikolas Konrad Veratschnig
9 Arnaud Nordin
5 Maxim Leitsch
1 Lasse RieB

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 3.33
2.67 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 5.33
39% Kiểm soát bóng 48.67%
11.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.4
1.8 Bàn thua 0.6
4.3 Phạt góc 4.3
1.6 Thẻ vàng 2.3
4.6 Sút trúng cầu môn 4.3
45.2% Kiểm soát bóng 52%
11.6 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Heidenheimer (37trận)
Chủ Khách
FSV Mainz 05 (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
8
5
2
HT-H/FT-T
0
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
2
HT-H/FT-H
1
1
3
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
3
3
1
0
HT-B/FT-B
8
3
3
6

Heidenheimer Heidenheimer
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Kevin Muller Thủ môn 0 0 0 49 39 79.59% 0 0 62 6.52
6 Patrick Mainka Trung vệ 1 1 0 41 33 80.49% 0 3 59 7.16
17 Mathias Honsak Cánh trái 6 2 0 23 17 73.91% 1 2 45 6.29
19 Jonas Fohrenbach Hậu vệ cánh trái 0 0 0 19 15 78.95% 2 0 34 6.37
12 Budu Zivzivadze Tiền đạo cắm 0 0 1 11 9 81.82% 0 3 23 6.01
21 Adrian Beck Tiền vệ công 0 0 0 23 19 82.61% 3 1 32 5.98
27 Thomas Keller Trung vệ 0 0 0 29 26 89.66% 0 2 48 7.29
3 Jan Schoppner Tiền vệ trụ 1 0 1 34 25 73.53% 0 2 50 6.55
4 Tim Siersleben Trung vệ 1 0 0 88 79 89.77% 1 3 117 7.46
18 Marvin Pieringer Tiền đạo cắm 1 0 0 8 4 50% 0 1 23 5.79
23 Omar Traore Hậu vệ cánh phải 1 0 2 44 36 81.82% 8 0 81 6.44
20 Luca Kerber Tiền vệ trụ 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 6 6.03
16 Julian Niehues Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 9 7 77.78% 0 1 12 6.23
10 Paul Wanner Tiền vệ công 0 0 0 29 23 79.31% 5 1 48 6.52
8 Leo Scienza Cánh trái 0 0 1 16 11 68.75% 4 0 34 6.74
13 Frans Kratzig Hậu vệ cánh trái 1 0 1 37 24 64.86% 2 0 50 5.66

FSV Mainz 05 FSV Mainz 05
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Danny Vieira da Costa Trung vệ 0 0 0 24 15 62.5% 1 3 39 7.13
30 Silvan Widmer Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.08
31 Dominik Kohr Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 30 23 76.67% 1 1 55 7.61
27 Robin Zentner Thủ môn 0 0 0 29 13 44.83% 0 2 42 7.84
7 Lee Jae Sung Tiền vệ công 0 0 1 13 9 69.23% 0 1 21 6.2
2 Phillipp Mwene Hậu vệ cánh trái 0 0 0 33 21 63.64% 3 0 64 7.27
18 Nadiem Amiri Tiền vệ trụ 1 0 0 39 32 82.05% 4 1 53 6.78
25 Andreas Hanche-Olsen Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 5 6.06
19 Anthony Caci Tiền vệ phải 1 1 2 32 24 75% 7 1 64 7.64
15 Lennard Maloney Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 4 50% 0 1 11 6.2
6 Kaishu Sano Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 50 43 86% 2 3 69 7.51
29 Jonathan Michael Burkardt Tiền đạo cắm 1 1 2 18 11 61.11% 1 1 28 8.01
3 Moritz Jenz Trung vệ 0 0 0 29 23 79.31% 0 2 45 7.58
8 Paul Nebel Tiền vệ công 1 1 0 43 36 83.72% 1 2 58 6.66
11 Armindo Sieb Tiền đạo thứ 2 0 0 0 4 2 50% 0 0 8 5.93
44 Nelson Weiper Tiền đạo cắm 2 2 1 14 12 85.71% 0 3 39 7.81

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ