

0.92
0.98
0.95
0.93
3.30
3.70
1.97
0.77
1.12
0.33
2.40
Diễn biến chính




Kiến tạo: Jannes Luca Wieckhoff



Ra sân: Zidane Iqbal

Ra sân: Miliano Jonathans

Ra sân: Jens Toornstra

Ra sân: Jizz Hornkamp

Ra sân: Thomas Bruns

Ra sân: Suf Podgoreanu



Ra sân: Nick Viergever

Ra sân: Siebe Horemans
Ra sân: Jan Zamburek




Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Heracles Almelo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Thomas Bruns | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 35 | 26 | 74.29% | 3 | 1 | 54 | 7.67 | |
8 | Mario Engels | Cánh phải | 4 | 1 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 3 | 1 | 31 | 5.98 | |
4 | Damon Mirani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 42 | 89.36% | 0 | 3 | 60 | 6.84 | |
21 | Justin Hoogma | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 3 | 6.07 | |
9 | Jizz Hornkamp | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 2 | 23 | 6.58 | |
1 | Fabian de Keijzer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 20 | 66.67% | 0 | 1 | 40 | 7.5 | |
26 | Daniel Van Kaam | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 0 | 11 | 5.97 | |
13 | Jan Zamburek | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 37 | 33 | 89.19% | 0 | 0 | 46 | 6.77 | |
24 | Ivan Mesik | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 53 | 47 | 88.68% | 0 | 3 | 76 | 7.41 | |
29 | Suf Podgoreanu | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 20 | 13 | 65% | 3 | 0 | 38 | 6.28 | |
3 | Jannes Luca Wieckhoff | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 20 | 17 | 85% | 1 | 1 | 37 | 6.93 | |
7 | Bryan Limbombe Ekango | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6 | |
23 | Juho Talvitie | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6 | |
32 | Sem Scheperman | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 40 | 32 | 80% | 0 | 1 | 58 | 6.59 | |
39 | Mats Rots | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 32 | 20 | 62.5% | 3 | 2 | 57 | 6.78 |
FC Utrecht
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Nick Viergever | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 66 | 64 | 96.97% | 0 | 0 | 71 | 6.16 | |
18 | Jens Toornstra | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 2 | 1 | 27 | 6.39 | |
3 | Mike van der Hoorn | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 79 | 66 | 83.54% | 0 | 5 | 90 | 6.92 | |
91 | Sebastien Haller | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 2 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 5 | 38 | 6.78 | |
1 | Vasilios Barkas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 0 | 43 | 6.34 | |
2 | Siebe Horemans | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 48 | 33 | 68.75% | 3 | 5 | 76 | 6.77 | |
9 | David Mina | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.32 | |
7 | Victor Jensen | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 11 | 6.2 | |
16 | Souffian El Karouani | Hậu vệ cánh trái | 2 | 2 | 3 | 43 | 38 | 88.37% | 9 | 0 | 80 | 8.27 | |
20 | Yoann Cathline | Cánh trái | 4 | 2 | 0 | 24 | 18 | 75% | 5 | 1 | 55 | 7.42 | |
21 | Paxten Aaronson | Tiền vệ công | 2 | 0 | 4 | 35 | 32 | 91.43% | 8 | 0 | 50 | 6.7 | |
27 | Alonzo Engwanda | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 5 | 6.1 | |
6 | Oscar Luigi Fraulo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 1 | 26 | 6.55 | |
14 | Zidane Iqbal | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 1 | 41 | 36 | 87.8% | 1 | 0 | 54 | 6.56 | |
26 | Miliano Jonathans | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 1 | 1 | 36 | 6.08 | |
15 | Adrian Blake | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 0 | 19 | 6.74 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ