Kết quả trận Kashima Antlers vs Shimizu S-Pulse, 13h00 ngày 17/05


1.06
0.82
0.97
0.89
2.12
3.10
3.35
1.26
0.69
0.40
1.75
VĐQG Nhật Bản » 21
Diễn biến - Kết quả Kashima Antlers vs Shimizu S-Pulse


Kiến tạo: Aleksandar Cavric

Ra sân: Kyosuke Tagawa

Ra sân: Kei Chinen

Ra sân: Talles


Ra sân: Kai Matsuzaki

Ra sân: Takashi Inui

Ra sân: Aleksandar Cavric



Ra sân: Capixaba

Ra sân: Zento Uno

Ra sân: Sodai Hasukawa
Ra sân: Yu Funabashi

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Kashima Antlers VS Shimizu S-Pulse


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Kashima Antlers vs Shimizu S-Pulse
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kashima Antlers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Gaku Shibasaki | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 11 | 6.3 | |
77 | Aleksandar Cavric | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 3 | 37 | 28 | 75.68% | 1 | 3 | 52 | 7.9 | |
55 | Ueda Naomichi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 29 | 70.73% | 0 | 0 | 47 | 6.7 | |
2 | Kouki Anzai | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 33 | 30 | 90.91% | 1 | 1 | 55 | 7.8 | |
40 | Yuma Suzuki | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 31 | 26 | 83.87% | 2 | 0 | 52 | 7.7 | |
6 | Kento Misao | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 0 | 24 | 6.6 | |
25 | Ryuta Koike | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 44 | 39 | 88.64% | 1 | 2 | 63 | 6.6 | |
11 | Kyosuke Tagawa | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 0 | 2 | 18 | 6.9 | |
13 | Kei Chinen | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 0 | 46 | 6.9 | |
14 | Yuta Higuchi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 18 | 6.5 | |
3 | Kim Tae Hyeon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 32 | 80% | 0 | 1 | 47 | 7 | |
27 | Yuta Matsumura | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 11 | 6.8 | |
1 | Tomoki Hayakawa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 22 | 57.89% | 0 | 0 | 43 | 6.5 | |
20 | Yu Funabashi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 62 | 56 | 90.32% | 1 | 0 | 75 | 7.6 | |
17 | Talles | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 29 | 6.9 | |
23 | Keisuke Tsukui | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 11 | 6.7 |
Shimizu S-Pulse
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Takashi Inui | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 0 | 0 | 43 | 6.5 | |
21 | Shinya Yajima | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 18 | 6.6 | |
8 | KOZUKA Kazuki | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 8 | 6.9 | |
23 | Koya Kitagawa | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 1 | 29 | 7.3 | |
5 | Kengo Kitazume | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 1 | 12 | 6.9 | |
7 | Capixaba | Cánh trái | 3 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 4 | 1 | 49 | 7 | |
1 | Yuya Oki | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 29 | 6.6 | |
98 | Matheus Bueno Batista | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 75 | 61 | 81.33% | 1 | 2 | 82 | 7.1 | |
19 | Kai Matsuzaki | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 2 | 0 | 35 | 6.4 | |
66 | Jelani Reshaun Sumiyoshi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 81 | 76 | 93.83% | 1 | 0 | 90 | 6.7 | |
11 | Hikaru Nakahara | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 3 | 13 | 10 | 76.92% | 2 | 1 | 17 | 6.9 | |
4 | Sodai Hasukawa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 66 | 61 | 92.42% | 0 | 2 | 73 | 6.7 | |
14 | Reon Yamahara | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 4 | 58 | 48 | 82.76% | 5 | 0 | 87 | 6.9 | |
36 | Zento Uno | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 1 | 0 | 50 | 6.8 | |
70 | Sen Takagi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 47 | 88.68% | 2 | 2 | 78 | 6.7 | |
55 | Motoki Nishihara | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 9 | 6.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ