Vòng 23
17:35 ngày 09/02/2025
Kasimpasa
Đã kết thúc 3 - 2 Xem Live (2 - 1)
Caykur Rizespor
Địa điểm: Recep Tayyip Erdogan Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.89
+0.25
0.99
O 2.75
0.94
U 2.75
0.81
1
2.15
X
3.50
2
3.10
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.70
O 0.5
0.33
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Kasimpasa Kasimpasa
Phút
Caykur Rizespor Caykur Rizespor
23'
match yellow.png Dal Varesanovic
Kevin Rodrigues Pires 1 - 0 match goal
26'
30'
match phan luoi 1 - 1 Sinan Bolat(OW)
Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu match yellow.png
34'
Haris Hajradinovic 2 - 1 match pen
45'
46'
match change Amir Hadziahmetovic
Ra sân: Mithat Pala
55'
match yellow.png Rachid Ghezzal
Joia Nuno Da Costa 3 - 1
Kiến tạo: Claudio Winck Neto
match goal
57'
63'
match change Khusniddin Alikulov
Ra sân: Dal Varesanovic
63'
match change Vaclav Jurecka
Ra sân: Casper Hojer Nielsen
64'
match yellow.png Babajide David Akintola
64'
match yellow.png Samet Akaydin
Can Keles
Ra sân: Joia Nuno Da Costa
match change
74'
Gokhan Gul
Ra sân: Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
match change
74'
77'
match change Altin Zeqiri
Ra sân: Babajide David Akintola
80'
match goal 3 - 2 Ali Sowe
Kiến tạo: Khusniddin Alikulov
Aytac Kara match yellow.png
88'
90'
match yellow.png Taha Sahin
Nicholas Opoku
Ra sân: Aytac Kara
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kasimpasa Kasimpasa
Caykur Rizespor Caykur Rizespor
4
 
Phạt góc
 
11
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
5
12
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
3
16
 
Sút Phạt
 
10
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
462
 
Số đường chuyền
 
378
79%
 
Chuyền chính xác
 
77%
10
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
0
27
 
Đánh đầu
 
33
13
 
Đánh đầu thành công
 
17
1
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
11
6
 
Đánh chặn
 
9
17
 
Ném biên
 
17
11
 
Cản phá thành công
 
11
9
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
24
 
Long pass
 
25
102
 
Pha tấn công
 
86
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Can Keles
6
Gokhan Gul
20
Nicholas Opoku
9
Josip Brekalo
72
Antonin Barak
1
Andreas Gianniotis
5
Sadik Ciftpinar
29
Taylan Aydin
23
Sinan Alkas
15
Yaman Suakar
Kasimpasa Kasimpasa 4-1-4-1
4-2-3-1 Caykur Rizespor Caykur Rizespor
38
Bolat
77
Pires
58
Özcan
91
Piatkows...
2
Neto
8
Dias,Caf...
12
Ouanes
35
Kara
10
Hajradin...
7
Fall
18
Costa
1
Cetin
37
Sahin
4
Mocsi
3
Akaydin
5
Nielsen
54
Pala
6
Papaniko...
19
Ghezzal
8
Varesano...
28
Akintola
9
Sowe

Substitutes

20
Amir Hadziahmetovic
15
Vaclav Jurecka
77
Altin Zeqiri
2
Khusniddin Alikulov
18
Muhamed Buljubasic
90
Martin Minchev
40
Canberk Yurdakul
95
Habil Ozbakir
45
Ayberk Karapo
97
Doganay Avci
Đội hình dự bị
Kasimpasa Kasimpasa
Can Keles 11
Gokhan Gul 6
Nicholas Opoku 20
Josip Brekalo 9
Antonin Barak 72
Andreas Gianniotis 1
Sadik Ciftpinar 5
Taylan Aydin 29
Sinan Alkas 23
Yaman Suakar 15
Kasimpasa Caykur Rizespor
20 Amir Hadziahmetovic
15 Vaclav Jurecka
77 Altin Zeqiri
2 Khusniddin Alikulov
18 Muhamed Buljubasic
90 Martin Minchev
40 Canberk Yurdakul
95 Habil Ozbakir
45 Ayberk Karapo
97 Doganay Avci

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1.67
5.33 Phạt góc 3.67
1.33 Thẻ vàng 3
6 Sút trúng cầu môn 3.67
52% Kiểm soát bóng 51%
10.33 Phạm lỗi 17
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.9
2.6 Bàn thua 2.3
5.1 Phạt góc 5.2
1.6 Thẻ vàng 3.2
5.8 Sút trúng cầu môn 3.8
54% Kiểm soát bóng 48.7%
8.6 Phạm lỗi 13.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kasimpasa (31trận)
Chủ Khách
Caykur Rizespor (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
5
7
HT-H/FT-T
1
1
3
2
HT-B/FT-T
1
0
0
2
HT-T/FT-H
2
4
1
0
HT-H/FT-H
2
1
2
0
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
1
1
0
2
HT-H/FT-B
0
1
2
2
HT-B/FT-B
5
3
3
1

Kasimpasa Kasimpasa
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
38 Sinan Bolat Thủ môn 0 0 1 34 21 61.76% 0 1 43 5.67
77 Kevin Rodrigues Pires Hậu vệ cánh trái 2 1 1 63 56 88.89% 1 0 82 7.45
35 Aytac Kara Tiền vệ công 4 1 1 55 52 94.55% 1 2 79 7.19
8 Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu Tiền vệ trái 0 0 1 43 38 88.37% 2 0 51 6.52
10 Haris Hajradinovic Tiền vệ công 2 1 0 42 24 57.14% 5 1 57 6.76
2 Claudio Winck Neto Hậu vệ cánh phải 0 0 3 35 25 71.43% 5 4 61 7.44
7 Mamadou Fall Cánh phải 0 0 0 20 14 70% 2 2 37 6.71
18 Joia Nuno Da Costa Forward 3 2 0 17 11 64.71% 0 1 25 7.8
6 Gokhan Gul Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 4 80% 0 0 8 5.94
20 Nicholas Opoku Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
11 Can Keles Cánh phải 1 0 1 4 3 75% 0 0 9 5.95
91 Kamil Piatkowski Trung vệ 0 0 0 51 36 70.59% 0 1 61 6.75
12 Mortadha Ben Ouanes Hậu vệ cánh trái 0 0 0 44 37 84.09% 3 2 59 6.52
58 Yasin Özcan Trung vệ 0 0 0 48 45 93.75% 0 0 62 6.92

Caykur Rizespor Caykur Rizespor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Rachid Ghezzal Cánh phải 1 0 1 42 27 64.29% 10 1 60 6.23
9 Ali Sowe Forward 4 1 0 14 12 85.71% 1 3 40 7.43
5 Casper Hojer Nielsen Hậu vệ cánh trái 1 0 1 15 12 80% 2 1 32 6.4
20 Amir Hadziahmetovic Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 28 21 75% 1 0 32 6.17
15 Vaclav Jurecka Tiền vệ công 2 1 0 4 3 75% 0 1 7 6.26
28 Babajide David Akintola Cánh phải 0 0 0 8 7 87.5% 1 1 19 5.81
6 Giannis Papanikolaou Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 45 34 75.56% 0 1 62 6.6
4 Attila Mocsi Trung vệ 1 0 0 47 38 80.85% 0 4 56 6.18
77 Altin Zeqiri Cánh trái 0 0 0 7 5 71.43% 2 0 11 6.16
1 Tarik Cetin Thủ môn 0 0 0 33 18 54.55% 0 1 41 5.71
3 Samet Akaydin Trung vệ 0 0 1 42 34 80.95% 0 3 50 6.46
2 Khusniddin Alikulov Trung vệ 0 0 1 4 3 75% 1 1 13 7.25
54 Mithat Pala Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 9 90% 1 0 17 5.59
8 Dal Varesanovic Tiền vệ công 0 0 0 21 19 90.48% 1 0 24 5.67
37 Taha Sahin Hậu vệ cánh phải 0 0 3 49 40 81.63% 3 0 72 6.74

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ