Vòng 25
17:30 ngày 23/02/2025
Kayserispor
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (1 - 0)
Goztepe
Địa điểm: Kadir Has Stadium
Thời tiết: Ít mây, -4℃~-3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.06
-0.25
0.82
O 2.75
1.03
U 2.75
0.83
1
3.00
X
3.50
2
2.25
Hiệp 1
+0.25
0.73
-0.25
1.20
O 1
0.83
U 1
1.05

Diễn biến chính

Kayserispor Kayserispor
Phút
Goztepe Goztepe
Duckens Nazon 1 - 0 match goal
44'
63'
match change Ahmed Ildiz
Ra sân: Victor Hugo Gomes Silva
63'
match change Juan
Ra sân: Kuryu Matsuki
63'
match change Kubilay Kanatsizkus
Ra sân: David Tijanic
69'
match change Nazim Sangare
Ra sân: Ogun Bayrak
Stephane Bahoken
Ra sân: Duckens Nazon
match change
69'
Yaw Ackah
Ra sân: Mehdi Bourabia
match change
70'
72'
match yellow.png Ahmed Ildiz
75'
match yellow.png Lasse Nielsen
78'
match change Dogan Erdogan
Ra sân: Anthony Dennis
Nurettin Korkmaz
Ra sân: Carlos Manuel Cardoso Mane
match change
78'
Kartal Kayra Yilmaz match yellow.png
82'
Lionel Carole
Ra sân: Miguel Cardoso
match change
87'
Majid Hosseini
Ra sân: Hasan Ali Kaldirim
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kayserispor Kayserispor
Goztepe Goztepe
5
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
15
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
8
3
 
Cản sút
 
4
14
 
Sút Phạt
 
14
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
350
 
Số đường chuyền
 
354
65%
 
Chuyền chính xác
 
70%
14
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
0
44
 
Đánh đầu
 
60
27
 
Đánh đầu thành công
 
25
3
 
Cứu thua
 
3
27
 
Rê bóng thành công
 
13
3
 
Đánh chặn
 
9
30
 
Ném biên
 
26
0
 
Dội cột/xà
 
1
27
 
Cản phá thành công
 
13
12
 
Thử thách
 
8
33
 
Long pass
 
28
89
 
Pha tấn công
 
118
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Stephane Bahoken
23
Lionel Carole
79
Yaw Ackah
5
Majid Hosseini
77
Nurettin Korkmaz
35
Batuhan Ozgan
1
ONURCAN PIRI
99
Talha Sariarslan
26
Baran Gezek
88
Alperen Oztas
Kayserispor Kayserispor 4-2-3-1
3-4-2-1 Goztepe Goztepe
25
Bayazit
33
Kaldirim
3
Attamah
4
Kolovets...
11
Sazdagi
8
Yilmaz
6
Karimi
7
Cardoso
10
Bourabia
20
Mane
9
Nazon
97
Lis
23
Bayir
22
Gunter
24
Nielsen
77
Bayrak
16
Dennis
20
Miroshi
66
Filho
6
Silva
43
Tijanic
7
Matsuki

Substitutes

8
Ahmed Ildiz
30
Nazim Sangare
21
Dogan Erdogan
9
Kubilay Kanatsizkus
11
Juan
54
Emircan Secgin
28
Arda Ercan
Đội hình dự bị
Kayserispor Kayserispor
Stephane Bahoken 13
Lionel Carole 23
Yaw Ackah 79
Majid Hosseini 5
Nurettin Korkmaz 77
Batuhan Ozgan 35
ONURCAN PIRI 1
Talha Sariarslan 99
Baran Gezek 26
Alperen Oztas 88
Kayserispor Goztepe
8 Ahmed Ildiz
30 Nazim Sangare
21 Dogan Erdogan
9 Kubilay Kanatsizkus
11 Juan
54 Emircan Secgin
28 Arda Ercan

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
1 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 6.33
1.67 Thẻ vàng 2.67
3.67 Sút trúng cầu môn 5.67
47% Kiểm soát bóng 45.33%
15.33 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.7
1.8 Bàn thua 1
5.2 Phạt góc 5.6
2.4 Thẻ vàng 1.9
4.4 Sút trúng cầu môn 5.5
46.2% Kiểm soát bóng 48.5%
14.3 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kayserispor (26trận)
Chủ Khách
Goztepe (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
7
3
HT-H/FT-T
1
0
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
3
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
3
0
2
HT-B/FT-H
2
2
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
1
HT-B/FT-B
3
1
1
3

Kayserispor Kayserispor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Ali Karimi Tiền vệ công 1 0 1 26 20 76.92% 3 4 45 7.21
4 Dimitrios Kolovetsios Trung vệ 0 0 0 30 24 80% 0 2 43 7.37
10 Mehdi Bourabia Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 23 15 65.22% 0 2 38 6.12
23 Lionel Carole Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
13 Stephane Bahoken Forward 0 0 0 6 2 33.33% 0 3 9 6.3
33 Hasan Ali Kaldirim Hậu vệ cánh trái 0 0 1 42 29 69.05% 6 2 72 7.39
3 Joseph Attamah Trung vệ 0 0 0 21 18 85.71% 0 2 43 7.95
20 Carlos Manuel Cardoso Mane Cánh trái 0 0 0 24 15 62.5% 3 1 38 6.68
11 Gokhan Sazdagi Hậu vệ cánh phải 1 0 1 51 29 56.86% 3 6 90 7.56
9 Duckens Nazon Forward 4 2 0 20 9 45% 0 2 32 7.39
7 Miguel Cardoso Tiền vệ công 1 1 1 27 16 59.26% 9 1 44 6.76
5 Majid Hosseini Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
25 Bilal Bayazit Thủ môn 0 0 0 23 10 43.48% 0 0 31 7.11
8 Kartal Kayra Yilmaz Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 42 31 73.81% 5 1 66 6.97
77 Nurettin Korkmaz Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 4 6.2
79 Yaw Ackah Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 1 25% 0 0 7 6.13

Goztepe Goztepe
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Lasse Nielsen Hậu vệ cánh phải 0 0 0 47 34 72.34% 0 4 61 6.68
22 Koray Gunter Trung vệ 0 0 0 34 30 88.24% 0 1 48 6.59
21 Dogan Erdogan Tiền vệ trụ 0 0 1 8 6 75% 3 1 13 6.44
30 Nazim Sangare Hậu vệ cánh phải 1 0 3 7 6 85.71% 2 0 13 6.55
9 Kubilay Kanatsizkus Forward 2 0 0 8 6 75% 2 1 15 6.31
8 Ahmed Ildiz Tiền vệ trụ 0 0 0 8 4 50% 1 1 13 5.95
43 David Tijanic Tiền vệ công 0 0 2 26 19 73.08% 4 0 42 6.02
97 Mateusz Lis Thủ môn 0 0 0 26 13 50% 0 0 33 6.73
23 Furkan Bayir Trung vệ 2 1 0 40 25 62.5% 1 6 54 6.7
11 Juan Forward 0 0 1 7 5 71.43% 1 0 13 6.12
66 Djalma Antonio da Silva Filho Hậu vệ cánh trái 1 0 3 28 23 82.14% 7 2 75 7.26
77 Ogun Bayrak Hậu vệ cánh phải 2 0 0 23 13 56.52% 1 0 54 6.57
20 Novatus Miroshi Tiền vệ trụ 2 0 0 33 25 75.76% 0 3 48 6.42
7 Kuryu Matsuki Tiền vệ trụ 3 1 1 9 5 55.56% 0 1 19 6.13
6 Victor Hugo Gomes Silva Tiền vệ trụ 2 1 1 16 11 68.75% 1 3 38 6.63
16 Anthony Dennis Tiền vệ trụ 1 0 0 29 20 68.97% 1 1 44 6.33

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ