Kết quả trận Lexington vs Tampa Bay Rowdies, 06h00 ngày 25/05

Vòng 5
06:00 ngày 25/05/2025
Lexington
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (1 - 0)
Tampa Bay Rowdies
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.84
-0
1.00
O 2.5
0.83
U 2.5
0.99
1
2.45
X
3.10
2
2.63
Hiệp 1
+0
0.96
-0
0.86
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Hạng nhất Mỹ » 6

Diễn biến - Kết quả Lexington vs Tampa Bay Rowdies

Lexington Lexington
Phút
Tampa Bay Rowdies Tampa Bay Rowdies
Forster Ajago 1 - 0
Kiến tạo: Marcus Epps
match goal
31'
Jacob Greene match yellow.png
35'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Lexington VS Tampa Bay Rowdies

Lexington Lexington
Tampa Bay Rowdies Tampa Bay Rowdies
2
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
4
 
Tổng cú sút
 
2
3
 
Sút trúng cầu môn
 
0
1
 
Sút ra ngoài
 
2
0
 
Cản sút
 
2
4
 
Sút Phạt
 
7
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
219
 
Số đường chuyền
 
283
84%
 
Chuyền chính xác
 
88%
7
 
Phạm lỗi
 
4
0
 
Cứu thua
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
11
7
 
Đánh chặn
 
3
9
 
Ném biên
 
11
9
 
Cản phá thành công
 
11
9
 
Thử thách
 
5
11
 
Long pass
 
13
56
 
Pha tấn công
 
60
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:Lexington vs Tampa Bay Rowdies

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1.33
6.33 Phạt góc 1.67
2 Thẻ vàng 0.33
3.33 Sút trúng cầu môn 1.33
54% Kiểm soát bóng 55.33%
11.67 Phạm lỗi 5.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.2
1.7 Bàn thua 2.3
4.3 Phạt góc 1.9
1.6 Thẻ vàng 0.5
2.3 Sút trúng cầu môn 1.2
54.1% Kiểm soát bóng 51.4%
10.5 Phạm lỗi 3.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lexington (18trận)
Chủ Khách
Tampa Bay Rowdies (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
0
3
HT-H/FT-T
0
3
0
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
3
1
0
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
2
0
HT-B/FT-B
1
0
3
1