Vòng 18
13:00 ngày 08/02/2025
Newcastle Jets
Đã kết thúc 3 - 0 Xem Live (0 - 0)
Melbourne Victory
Địa điểm: Hunter International Sports Centre
Thời tiết: Ít mây, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.87
-0.75
1.03
O 3
1.05
U 3
0.83
1
4.00
X
3.80
2
1.80
Hiệp 1
+0.25
0.92
-0.25
0.98
O 1.25
1.12
U 1.25
0.77

Diễn biến chính

Newcastle Jets Newcastle Jets
Phút
Melbourne Victory Melbourne Victory
Mark Natta match yellow.png
21'
Kota Mizunuma
Ra sân: Phillip Cancar
match change
42'
44'
match yellow.png Ryan Teague
Lachlan Bayliss match yellow.png
45'
Lachlan Rose
Ra sân: Ben Gibson
match change
46'
57'
match yellow.png Adama Traore
70'
match change Daniel Arzani
Ra sân: Zinedine Machach
Charles MBombwa
Ra sân: Lachlan Bayliss
match change
74'
75'
match change Bruno Fornaroli
Ra sân: Nikolaos Vergos
75'
match change Reno Piscopo
Ra sân: Nishan Velupillay
Lachlan Rose Penalty awarded match var
80'
82'
match yellow.png Mitchell James Langerak
90'
match change Jing Reec
Ra sân: Adama Traore
Lachlan Rose 1 - 0
Kiến tạo: Kota Mizunuma
match goal
90'
90'
match change Fabian Monge
Ra sân: Ryan Teague
Clayton John Taylor 2 - 0
Kiến tạo: Charles MBombwa
match goal
90'
Kosta Grozos 3 - 0 match pen
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Newcastle Jets Newcastle Jets
Melbourne Victory Melbourne Victory
7
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
18
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
13
4
 
Cản sút
 
8
8
 
Sút Phạt
 
10
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
382
 
Số đường chuyền
 
496
84%
 
Chuyền chính xác
 
84%
10
 
Phạm lỗi
 
8
5
 
Việt vị
 
0
5
 
Cứu thua
 
0
9
 
Rê bóng thành công
 
10
4
 
Đánh chặn
 
4
32
 
Ném biên
 
32
19
 
Cản phá thành công
 
19
7
 
Thử thách
 
10
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
24
 
Long pass
 
20
66
 
Pha tấn công
 
112
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
73

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Kota Mizunuma
9
Lachlan Rose
20
Charles MBombwa
1
Ryan Scott
6
Matthew Scarcella
28
Will Dobson
10
Wellissol
Newcastle Jets Newcastle Jets 3-4-2-1
4-2-3-1 Melbourne Victory Melbourne Victory
21
James
33
Natta
17
Grozos
4
Cancar
23
Wilmerin...
37
Bayliss
19
Timmins
39
Aquilina
13
Taylor
7
Adams
22
Gibson
1
Langerak
22
Rawlins
5
Hamill
21
Miranda
3
Traore
6
Teague
14
Valadon
11
Rodrigus
8
Machach
17
Velupill...
9
Vergos

Substitutes

7
Daniel Arzani
27
Reno Piscopo
10
Bruno Fornaroli
18
Fabian Monge
19
Jing Reec
25
Jack Duncan
34
Kayne Razmovski
Đội hình dự bị
Newcastle Jets Newcastle Jets
Kota Mizunuma 18
Lachlan Rose 9
Charles MBombwa 20
Ryan Scott 1
Matthew Scarcella 6
Will Dobson 28
Wellissol 10
Newcastle Jets Melbourne Victory
7 Daniel Arzani
27 Reno Piscopo
10 Bruno Fornaroli
18 Fabian Monge
19 Jing Reec
25 Jack Duncan
34 Kayne Razmovski

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 0.67
2.67 Phạt góc 6.33
0.67 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 6.33
48.67% Kiểm soát bóng 59%
7 Phạm lỗi 5.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.8
1.3 Bàn thua 1.4
5 Phạt góc 5.7
0.7 Thẻ vàng 1.8
4.9 Sút trúng cầu môn 5.6
48.4% Kiểm soát bóng 54.5%
7.8 Phạm lỗi 8.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Newcastle Jets (19trận)
Chủ Khách
Melbourne Victory (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
4
2
HT-H/FT-T
1
1
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
2
0
2
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
3
0
2
HT-B/FT-B
2
1
0
2

Newcastle Jets Newcastle Jets
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Kota Mizunuma Cánh phải 0 0 3 24 20 83.33% 7 0 38 7.5
19 Callum Timmins Tiền vệ trụ 0 0 2 44 41 93.18% 0 1 65 7.2
17 Kosta Grozos Tiền vệ trụ 1 1 0 49 47 95.92% 1 0 60 7.8
20 Charles MBombwa Tiền vệ trụ 0 0 1 7 6 85.71% 0 0 15 7.5
21 Noah James Thủ môn 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 22 8
23 Daniel Wilmering Hậu vệ cánh trái 0 0 1 35 28 80% 3 0 68 6.9
4 Phillip Cancar Trung vệ 0 0 0 24 22 91.67% 0 0 35 7
33 Mark Natta Trung vệ 1 0 0 56 50 89.29% 0 0 70 7.3
39 Thomas Aquilina Hậu vệ cánh phải 0 0 0 40 29 72.5% 1 1 71 6.8
7 Eli Adams Cánh phải 0 0 0 23 17 73.91% 1 1 36 6.7
9 Lachlan Rose Tiền đạo cắm 2 1 0 7 5 71.43% 0 0 17 7.3
13 Clayton John Taylor Cánh trái 4 1 0 25 18 72% 1 1 48 7.5
37 Lachlan Bayliss Tiền vệ trụ 1 0 1 26 19 73.08% 1 0 44 6.9
22 Ben Gibson Tiền đạo cắm 1 0 0 7 6 85.71% 0 0 18 6.6

Melbourne Victory Melbourne Victory
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Bruno Fornaroli Tiền đạo cắm 0 0 0 4 4 100% 0 1 6 6.3
1 Mitchell James Langerak Thủ môn 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 23 5.9
21 Roderick Jefferson Goncalves Miranda Trung vệ 1 0 2 85 73 85.88% 0 5 105 7.7
5 Brendan Michael Hamill Trung vệ 1 0 0 73 66 90.41% 1 1 90 6.7
9 Nikolaos Vergos Tiền đạo cắm 2 0 2 18 14 77.78% 0 1 23 7.2
3 Adama Traore Hậu vệ cánh trái 3 1 2 37 31 83.78% 5 0 74 6.9
8 Zinedine Machach Tiền vệ công 2 1 1 35 27 77.14% 0 1 46 7
7 Daniel Arzani Cánh phải 0 0 1 14 12 85.71% 2 1 23 6.7
6 Ryan Teague Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 46 43 93.48% 2 0 58 6.8
27 Reno Piscopo Cánh trái 3 0 0 12 8 66.67% 0 0 20 6.6
18 Fabian Monge Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 5 71.43% 0 1 8 6.5
22 Joshua Rawlins Hậu vệ cánh phải 0 0 0 45 37 82.22% 1 1 75 6.8
17 Nishan Velupillay Cánh trái 2 0 3 27 17 62.96% 1 0 44 6.8
11 Clarismario Santos Rodrigus Cánh trái 3 3 1 27 24 88.89% 4 0 49 7.1
14 Jordi Valadon Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 51 47 92.16% 0 0 63 6.9
19 Jing Reec Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 1 0 3 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ