Vòng 38
01:45 ngày 16/04/2025
Salford City 1
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (1 - 1)
Doncaster Rovers
Địa điểm: Moor Lane
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.91
-0.25
0.93
O 2.5
0.99
U 2.5
0.81
1
3.20
X
3.30
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.17
-0
0.69
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Salford City Salford City
Phút
Doncaster Rovers Doncaster Rovers
Luke Garbutt match yellow.png
19'
21'
match goal 0 - 1 Robert Street
Kiến tạo: Owen Bailey
Curtis Tilt match yellow.png
22'
26'
match yellow.png Thomas Anderson
Luke Garbutt 1 - 1 match goal
27'
Thomas Edwards
Ra sân: Liam Shephard
match change
34'
Benjamin Woodburn match yellow.png
45'
Matthew Lund
Ra sân: Kelly NMai
match change
51'
Matthew Lund match yellow.png
65'
75'
match yellow.png James Maxwell
81'
match change Ethan Ennis
Ra sân: Jordan Gibson
81'
match change Charlie Crew
Ra sân: Patrick Kelly
81'
match change Tom Nixon
Ra sân: James Maxwell
Joshua Austerfield
Ra sân: Benjamin Woodburn
match change
90'
Curtis Tilt match yellow.pngmatch red
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Salford City Salford City
Doncaster Rovers Doncaster Rovers
5
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
15
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
4
7
 
Cản sút
 
3
11
 
Sút Phạt
 
14
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
343
 
Số đường chuyền
 
292
70%
 
Chuyền chính xác
 
67%
14
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
3
62
 
Đánh đầu
 
42
28
 
Đánh đầu thành công
 
24
5
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
26
6
 
Đánh chặn
 
5
25
 
Ném biên
 
25
1
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Cản phá thành công
 
26
7
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
22
 
Long pass
 
24
122
 
Pha tấn công
 
61
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Matthew Lund
2
Thomas Edwards
33
Joshua Austerfield
1
Jamie Jones
11
Jon Taylor
25
Rosarie Longelo
28
Lewis Warrington
Salford City Salford City 3-4-1-2
3-4-2-1 Doncaster Rovers Doncaster Rovers
13
Young
29
Garbutt
16
Tilt
32
Shephard
31
Adelakun
6
Fornah
4
Ashley
19
Mnoga
14
Woodburn
9
Stockton
10
NMai
19
Sharman-...
17
Bailey
4
Anderson
23
Senior
2
Sterry
22
Kelly
8
Broadben...
3
Maxwell
7
Molyneux
11
Gibson
9
Street

Substitutes

16
Tom Nixon
27
Charlie Crew
18
Ethan Ennis
1
Ian Lawlor
10
Joe Sbarra
15
Harry Clifton
31
Will Flint
Đội hình dự bị
Salford City Salford City
Matthew Lund 8
Thomas Edwards 2
Joshua Austerfield 33
Jamie Jones 1
Jon Taylor 11
Rosarie Longelo 25
Lewis Warrington 28
Salford City Doncaster Rovers
16 Tom Nixon
27 Charlie Crew
18 Ethan Ennis
1 Ian Lawlor
10 Joe Sbarra
15 Harry Clifton
31 Will Flint

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua 0.33
6.67 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 1.67
6.33 Sút trúng cầu môn 4.67
51% Kiểm soát bóng 44.33%
16 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 2
1.5 Bàn thua 0.8
5 Phạt góc 6.1
2.6 Thẻ vàng 1.6
4.9 Sút trúng cầu môn 4.8
50% Kiểm soát bóng 52.1%
12.9 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Salford City (52trận)
Chủ Khách
Doncaster Rovers (55trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
5
11
4
HT-H/FT-T
4
2
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
3
HT-H/FT-H
4
7
4
3
HT-B/FT-H
1
1
3
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
3
1
5
HT-B/FT-B
6
5
5
9

Salford City Salford City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Matthew Lund Tiền vệ trụ 1 1 0 12 10 83.33% 1 2 20 6.46
29 Luke Garbutt Hậu vệ cánh trái 1 1 2 37 27 72.97% 3 1 59 7.48
9 Cole Stockton Tiền đạo thứ 2 2 0 1 7 5 71.43% 0 2 13 6.24
31 Hakeeb Adelakun Cánh trái 3 0 0 21 20 95.24% 1 0 38 6.15
32 Liam Shephard Trung vệ 1 0 0 14 14 100% 1 0 20 5.91
14 Benjamin Woodburn Tiền vệ công 2 1 1 32 25 78.13% 3 3 52 6.77
16 Curtis Tilt Trung vệ 1 0 1 32 25 78.13% 0 7 51 5.81
2 Thomas Edwards Trung vệ 0 0 2 33 21 63.64% 9 1 57 6.77
4 Ossama Ashley Tiền vệ trụ 0 0 0 43 31 72.09% 1 3 57 7.02
19 Haji Mnoga Hậu vệ cánh phải 2 0 1 34 20 58.82% 0 5 66 6.61
6 Tyrese Fornah Tiền vệ trụ 1 0 0 28 21 75% 5 1 53 6.24
10 Kelly NMai Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 7 58.33% 0 1 28 6.65
13 Matt Young Thủ môn 0 0 0 39 15 38.46% 0 0 50 7.05

Doncaster Rovers Doncaster Rovers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Thomas Anderson Trung vệ 1 1 0 29 21 72.41% 0 2 58 7.28
2 Jamie Sterry Hậu vệ cánh phải 1 0 1 18 12 66.67% 1 1 37 7.14
23 Jack Senior Hậu vệ cánh trái 0 0 2 37 24 64.86% 3 5 68 7.19
11 Jordan Gibson Cánh trái 3 2 2 16 12 75% 2 0 32 6.43
7 Luke James Molyneux Cánh phải 4 2 1 16 7 43.75% 5 1 42 7.04
19 Teddy Sharman-Lowe Thủ môn 0 0 0 27 15 55.56% 0 1 39 6.37
3 James Maxwell Hậu vệ cánh trái 0 0 2 34 22 64.71% 2 3 50 6.6
8 George Broadbent Tiền vệ trụ 2 0 0 28 21 75% 0 0 39 6.39
9 Robert Street Tiền đạo thứ 2 2 1 0 22 13 59.09% 1 7 34 7.48
17 Owen Bailey Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 30 22 73.33% 0 2 54 7.26
22 Patrick Kelly Tiền vệ trụ 0 0 1 20 15 75% 1 1 34 6.77
16 Tom Nixon Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 11 6.21
27 Charlie Crew Midfielder 0 0 2 5 4 80% 0 0 6 6.23
18 Ethan Ennis Forward 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.99

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ