Vòng 23
23:00 ngày 08/02/2025
Sivasspor
Đã kết thúc 0 - 2 Xem Live (0 - 1)
Besiktas JK
Địa điểm: Sivas 4 Eylul Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.04
-0.5
0.86
O 2.75
0.96
U 2.75
0.78
1
3.80
X
3.70
2
1.85
Hiệp 1
+0.25
0.92
-0.25
0.98
O 0.5
0.35
U 0.5
2.30

Diễn biến chính

Sivasspor Sivasspor
Phút
Besiktas JK Besiktas JK
Azizbek Turgunboev
Ra sân: Ziya Erdal
match change
38'
Jan Bieganski
Ra sân: Tolga Cigerci
match change
38'
43'
match goal 0 - 1 Emirhan Topcu
Kiến tạo: Fuka Arthur Masuaku
47'
match yellow.png Ernest Muci
54'
match change Semih Kilicsoy
Ra sân: Ernest Muci
64'
match change Mustafa Erhan Hekimoglu
Ra sân: Ciro Immobile
64'
match change Salih Ucan
Ra sân: Alex Oxlade-Chamberlain
Turac Boke
Ra sân: Charilaos Charisis
match change
70'
78'
match change Onur Bulut
Ra sân: Gedson Carvalho Fernandes
Alex Pritchard
Ra sân: Jan Bieganski
match change
82'
Emre Gokay
Ra sân: Alaaddin Okumus
match change
88'
89'
match change Fahri Kerem Ay
Ra sân: Milot Rashica
90'
match yellow.png Joao Mario
90'
match pen 0 - 2 Joao Mario

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sivasspor Sivasspor
Besiktas JK Besiktas JK
5
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
0
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
1
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
4
12
 
Sút Phạt
 
8
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
459
 
Số đường chuyền
 
443
86%
 
Chuyền chính xác
 
84%
8
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
3
18
 
Đánh đầu
 
22
7
 
Đánh đầu thành công
 
13
4
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
11
9
 
Đánh chặn
 
10
16
 
Ném biên
 
12
12
 
Cản phá thành công
 
11
7
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
21
 
Long pass
 
27
97
 
Pha tấn công
 
93
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Jan Bieganski
21
Emre Gokay
90
Azizbek Turgunboev
10
Alex Pritchard
46
Turac Boke
13
Djordje Nikolic
66
Muhammed Kaya
53
Emirhan Basyigit
88
Mehmet Seker
25
Oguzhan Aksoy
Sivasspor Sivasspor 4-3-3
4-2-3-1 Besiktas JK Besiktas JK
35
Vural
58
Erdal
44
Poungour...
27
Sundberg
23
Okumus
12
Moutouss...
30
Cigerci
8
Charisis
80
Bekirogl...
9
Manaj
22
Simic
34
Gunok
2
Svensson
53
Topcu
14
Uduokhai
26
Masuaku
15
Oxlade-C...
83
Fernande...
7
Rashica
18
Mario
23
Muci
17
Immobile

Substitutes

4
Onur Bulut
9
Semih Kilicsoy
8
Salih Ucan
91
Mustafa Erhan Hekimoglu
44
Fahri Kerem Ay
30
Ersin Destanoglu
94
Goktug Baytekin
19
Yakup Kilic
93
Arda Berk Ozuarap
Đội hình dự bị
Sivasspor Sivasspor
Jan Bieganski 15
Emre Gokay 21
Azizbek Turgunboev 90
Alex Pritchard 10
Turac Boke 46
Djordje Nikolic 13
Muhammed Kaya 66
Emirhan Basyigit 53
Mehmet Seker 88
Oguzhan Aksoy 25
Sivasspor Besiktas JK
4 Onur Bulut
9 Semih Kilicsoy
8 Salih Ucan
91 Mustafa Erhan Hekimoglu
44 Fahri Kerem Ay
30 Ersin Destanoglu
94 Goktug Baytekin
19 Yakup Kilic
93 Arda Berk Ozuarap

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 7
2.33 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 5.67
50.67% Kiểm soát bóng 58%
9.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.5
1.4 Bàn thua 0.8
4 Phạt góc 5.8
2.1 Thẻ vàng 1.8
4.4 Sút trúng cầu môn 4.9
49.2% Kiểm soát bóng 53.5%
7.8 Phạm lỗi 8.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sivasspor (31trận)
Chủ Khách
Besiktas JK (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
7
5
HT-H/FT-T
2
5
4
1
HT-B/FT-T
2
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
4
1
2
6
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
2
0
HT-H/FT-B
0
1
1
2
HT-B/FT-B
6
2
2
5

Sivasspor Sivasspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Tolga Cigerci Midfielder 0 0 1 24 22 91.67% 1 0 26 6.42
58 Ziya Erdal Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 12 75% 2 0 26 6.33
22 Veljko Simic Cánh trái 1 0 1 12 10 83.33% 0 0 21 6.16
8 Charilaos Charisis Tiền vệ trụ 1 1 0 17 14 82.35% 1 0 26 6.28
35 Ali Sasal Vural Thủ môn 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 20 6.62
27 Noah Sonko Sundberg Trung vệ 0 0 0 23 20 86.96% 0 1 31 6.35
9 Rey Manaj Forward 0 0 0 10 10 100% 1 3 23 6.51
44 Achilleas Poungouras Trung vệ 0 0 0 34 32 94.12% 0 1 37 6.08
23 Alaaddin Okumus Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 16 80% 0 0 38 6.56
12 Samuel Moutoussamy Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 24 17 70.83% 2 0 36 6.39
80 Efkan Bekiroglu Tiền vệ công 0 0 0 27 25 92.59% 2 0 34 5.89
90 Azizbek Turgunboev Hậu vệ cánh phải 0 0 1 13 13 100% 2 1 21 6.18
15 Jan Bieganski Tiền vệ trụ 0 0 0 11 11 100% 0 0 13 6.04

Besiktas JK Besiktas JK
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
34 Fehmi Mert Gunok Thủ môn 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 16 7.04
17 Ciro Immobile Forward 2 0 0 14 7 50% 0 2 22 6.47
15 Alex Oxlade-Chamberlain Tiền vệ công 1 1 0 40 33 82.5% 0 0 46 6.93
2 Jonas Svensson Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 22 91.67% 0 1 33 6.78
18 Joao Mario Tiền vệ trụ 0 0 1 33 29 87.88% 1 0 38 6.42
26 Fuka Arthur Masuaku Hậu vệ cánh trái 0 0 2 29 25 86.21% 6 0 39 7.48
7 Milot Rashica Cánh phải 1 0 1 19 16 84.21% 7 0 28 6.26
14 Felix Uduokhai Trung vệ 0 0 0 32 29 90.63% 0 2 36 6.7
83 Gedson Carvalho Fernandes Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 19 16 84.21% 0 0 25 6.66
53 Emirhan Topcu Trung vệ 1 1 0 23 22 95.65% 0 1 30 7.56
23 Ernest Muci Cánh trái 1 0 0 19 18 94.74% 2 0 36 6.15

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ