Vòng 22
02:45 ngày 15/02/2025
Stade Brestois
Đã kết thúc 2 - 2 Xem Live (0 - 1)
AJ Auxerre
Địa điểm: Stade Francis-Le Ble
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.90
+0.5
1.00
O 2.5
0.87
U 2.5
1.01
1
1.83
X
3.60
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.05
+0.25
0.85
O 0.5
0.35
U 0.5
2.30

Diễn biến chính

Stade Brestois Stade Brestois
Phút
AJ Auxerre AJ Auxerre
18'
match goal 0 - 1 Gaetan Perrin
Kiến tạo: Thelonius Bair
Mama Samba Balde
Ra sân: Ibrahim Salah
match change
21'
Mama Samba Balde match yellow.png
25'
30'
match yellow.png Clement Akpa
Mama Samba Balde Goal cancelled match var
39'
46'
match change Ado Onaiu
Ra sân: Hamed Junior Traore
Abdallah Sima
Ra sân: Hugo Magnetti
match change
60'
Pierre Lees Melou
Ra sân: Mahdi Camara
match change
60'
Abdoulaye Ndiaye 1 - 1 match goal
60'
68'
match change Kevin Danois
Ra sân: Thelonius Bair
Abdoulaye Ndiaye match yellow.png
71'
74'
match goal 1 - 2 Gaetan Perrin
Romain Faivre
Ra sân: Kamory Doumbia
match change
78'
Luc Zogbe
Ra sân: Justin Bourgault
match change
78'
Ludovic Ajorque 2 - 2
Kiến tạo: Mama Samba Balde
match goal
79'
85'
match change Ange Loic NGatta
Ra sân: Ki-Jana Hoever
90'
match change Assane Diousse
Ra sân: Han-Noah Massengo
90'
match change Florian Aye
Ra sân: Lassine Sinayoko
90'
match yellow.png Assane Diousse

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Stade Brestois Stade Brestois
AJ Auxerre AJ Auxerre
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
19
 
Tổng cú sút
 
11
9
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
2
5
 
Cản sút
 
3
12
 
Sút Phạt
 
9
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
542
 
Số đường chuyền
 
313
85%
 
Chuyền chính xác
 
74%
9
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
1
45
 
Đánh đầu
 
43
20
 
Đánh đầu thành công
 
24
4
 
Cứu thua
 
4
20
 
Rê bóng thành công
 
22
5
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
5
20
 
Ném biên
 
13
20
 
Cản phá thành công
 
22
8
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
45
 
Long pass
 
26
142
 
Pha tấn công
 
81
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Pierre Lees Melou
21
Romain Faivre
14
Mama Samba Balde
17
Abdallah Sima
12
Luc Zogbe
26
Mathias Pereira Lage
5
Brendan Chardonnet
30
Gregoire Coudert
44
Soumaila Coulibaly
Stade Brestois Stade Brestois 4-2-3-1
4-2-3-1 AJ Auxerre AJ Auxerre
40
Bizot
18
Bourgaul...
3
Ndiaye
25
Cardinal
7
Lala
8
Magnetti
6
Fernande...
34
Salah
9
Doumbia
45
Camara
19
Ajorque
16
Leon
23
Hoever
4
Junior
92
Akpa
14
Mensah
42
Owusu
80
Massengo
10
2
Perrin
25
Traore
17
Sinayoko
9
Bair

Substitutes

19
Florian Aye
27
Kevin Danois
45
Ado Onaiu
18
Assane Diousse
24
Ange Loic NGatta
40
Theo De Percin
11
Eros Maddy
12
Fredrik Oppegard
3
Gabriel Osho
Đội hình dự bị
Stade Brestois Stade Brestois
Pierre Lees Melou 20
Romain Faivre 21
Mama Samba Balde 14
Abdallah Sima 17
Luc Zogbe 12
Mathias Pereira Lage 26
Brendan Chardonnet 5
Gregoire Coudert 30
Soumaila Coulibaly 44
Stade Brestois AJ Auxerre
19 Florian Aye
27 Kevin Danois
45 Ado Onaiu
18 Assane Diousse
24 Ange Loic NGatta
40 Theo De Percin
11 Eros Maddy
12 Fredrik Oppegard
3 Gabriel Osho

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 0.67
7.67 Phạt góc 6.67
1.33 Thẻ vàng 1.67
5.33 Sút trúng cầu môn 6
45% Kiểm soát bóng 46%
11.33 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.3
2.3 Bàn thua 1.3
6.1 Phạt góc 4.4
1.5 Thẻ vàng 1.4
5.1 Sút trúng cầu môn 5
43.8% Kiểm soát bóng 40.9%
10.5 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Stade Brestois (39trận)
Chủ Khách
AJ Auxerre (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
9
4
4
HT-H/FT-T
1
2
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
2
1
4
0
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
5
7
2
2

Stade Brestois Stade Brestois
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
40 Marco Bizot Thủ môn 0 0 0 20 19 95% 0 0 30 6.85
7 Kenny Lala Hậu vệ cánh phải 2 0 2 43 34 79.07% 5 0 63 6.58
19 Ludovic Ajorque Tiền đạo cắm 2 0 1 10 7 70% 1 0 20 6.1
6 Edimilson Fernandes Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 39 36 92.31% 0 2 45 6.58
14 Mama Samba Balde Tiền đạo cắm 1 0 0 13 11 84.62% 0 0 23 6.07
20 Pierre Lees Melou Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.09
8 Hugo Magnetti Tiền vệ trụ 0 0 0 39 35 89.74% 1 0 45 6.36
45 Mahdi Camara Tiền vệ trụ 1 0 2 26 25 96.15% 1 0 38 6.32
17 Abdallah Sima Cánh phải 1 0 0 2 2 100% 1 0 5 6.14
3 Abdoulaye Ndiaye Trung vệ 2 1 0 54 50 92.59% 1 3 74 7.78
25 Julien Le Cardinal Trung vệ 1 0 0 64 54 84.38% 0 7 80 7.35
9 Kamory Doumbia Tiền vệ công 4 2 1 27 25 92.59% 9 1 47 6.37
34 Ibrahim Salah Cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 1 0 5 5.96
18 Justin Bourgault Hậu vệ cánh trái 1 0 1 35 27 77.14% 5 1 48 6.26

AJ Auxerre AJ Auxerre
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Jubal Rocha Mendes Junior Trung vệ 0 0 0 21 18 85.71% 0 3 36 7.18
16 Donovan Leon Thủ môn 0 0 0 28 15 53.57% 0 0 34 6.38
45 Ado Onaiu Tiền đạo cắm 0 0 0 2 0 0% 0 2 6 6.02
10 Gaetan Perrin Cánh phải 3 3 1 10 7 70% 4 0 28 7.04
14 Gideon Mensah Hậu vệ cánh trái 0 0 0 31 25 80.65% 0 0 49 6.76
42 Elisha Owusu Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 12 80% 1 1 24 6.56
17 Lassine Sinayoko Cánh trái 2 0 2 19 15 78.95% 0 1 30 7
25 Hamed Junior Traore Tiền vệ công 2 1 0 14 12 85.71% 0 1 26 6.38
80 Han-Noah Massengo Tiền vệ trụ 0 0 0 17 15 88.24% 0 0 23 6.14
23 Ki-Jana Hoever Hậu vệ cánh phải 0 0 1 23 16 69.57% 1 0 35 6.34
9 Thelonius Bair Tiền đạo cắm 1 1 2 10 5 50% 0 6 22 7.55
92 Clement Akpa Hậu vệ cánh trái 0 0 0 24 20 83.33% 0 1 35 6.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ