Vòng 21
21:30 ngày 08/02/2025
TSG Hoffenheim
Đã kết thúc 0 - 4 Xem Live (0 - 1)
Union Berlin
Địa điểm: Rhein Neckar Arena
Thời tiết: Ít mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.86
+0.25
1.04
O 2.75
1.05
U 2.75
0.83
1
2.25
X
3.40
2
3.10
Hiệp 1
-0.25
1.20
+0.25
0.73
O 0.5
0.35
U 0.5
2.30

Diễn biến chính

TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
Phút
Union Berlin Union Berlin
Marius Bulter match yellow.png
2'
24'
match goal 0 - 1 Benedict Hollerbach
Dennis Geiger match yellow.png
36'
46'
match change Lucas Tousart
Ra sân: Janik Haberer
46'
match change Andrej Ilic
Ra sân: Ivan Prtajin
Gift Emmanuel Orban
Ra sân: Max Moerstedt
match change
46'
59'
match change Marin Ljubicic
Ra sân: Tim Skarke
61'
match goal 0 - 2 Marin Ljubicic
Kiến tạo: Woo-Yeong Jeong
Erencan Yardimci
Ra sân: Marius Bulter
match change
64'
Pavel Kaderabek
Ra sân: Kevin Akpoguma
match change
64'
Bazoumana Toure
Ra sân: Dennis Geiger
match change
72'
73'
match goal 0 - 3 Andrej Ilic
Kiến tạo: Lucas Tousart
Alexander Prass
Ra sân: David Jurasek
match change
76'
77'
match change Christopher Trimmel
Ra sân: Josip Juranovic
87'
match goal 0 - 4 Benedict Hollerbach
Kiến tạo: Marin Ljubicic
88'
match change Tom Rothe
Ra sân: Robert Skov
90'
match yellow.png Christopher Trimmel

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
Union Berlin Union Berlin
Giao bóng trước
match ok
8
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
22
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
6
 
Sút ra ngoài
 
9
6
 
Cản sút
 
6
16
 
Sút Phạt
 
9
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
565
 
Số đường chuyền
 
322
85%
 
Chuyền chính xác
 
75%
9
 
Phạm lỗi
 
16
0
 
Việt vị
 
2
38
 
Đánh đầu
 
56
19
 
Đánh đầu thành công
 
28
3
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
19
5
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
3
19
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
19
9
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
29
 
Long pass
 
30
139
 
Pha tấn công
 
92
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Alexander Prass
3
Pavel Kaderabek
14
Gift Emmanuel Orban
53
Erencan Yardimci
29
Bazoumana Toure
2
Robin Hranac
32
Jakob Busk
34
Stanley NSoki
20
Finn Ole Becker
TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim 4-2-3-1
4-2-3-1 Union Berlin Union Berlin
37
Philipp
19
Jurasek
4
Ostigard
25
Akpoguma
35
Chaves
7
Bischof
8
Geiger
23
Hlozek
27
Kramaric
21
Bulter
33
Moersted...
1
Ronnow
18
Juranovi...
5
Doekhi
4
Leite
24
Skov
19
Haberer
8
Rani
21
Skarke
11
Jeong
16
2
Hollerba...
9
Prtajin

Substitutes

28
Christopher Trimmel
27
Marin Ljubicic
29
Lucas Tousart
15
Tom Rothe
23
Andrej Ilic
14
Leopold Querfeld
10
Kevin Volland
37
Alexander Schwolow
13
Andras Schafer
Đội hình dự bị
TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
Alexander Prass 22
Pavel Kaderabek 3
Gift Emmanuel Orban 14
Erencan Yardimci 53
Bazoumana Toure 29
Robin Hranac 2
Jakob Busk 32
Stanley NSoki 34
Finn Ole Becker 20
TSG Hoffenheim Union Berlin
28 Christopher Trimmel
27 Marin Ljubicic
29 Lucas Tousart
15 Tom Rothe
23 Andrej Ilic
14 Leopold Querfeld
10 Kevin Volland
37 Alexander Schwolow
13 Andras Schafer

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 2.67
4.33 Phạt góc 6.33
1.33 Thẻ vàng 2
1.67 Sút trúng cầu môn 2.33
51.33% Kiểm soát bóng 39.67%
11.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.9
1.9 Bàn thua 1.8
5.1 Phạt góc 5.1
2.1 Thẻ vàng 1.7
4.4 Sút trúng cầu môn 3.7
50.7% Kiểm soát bóng 43.7%
10.5 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

TSG Hoffenheim (37trận)
Chủ Khách
Union Berlin (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
4
6
HT-H/FT-T
0
2
0
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
3
4
3
2
HT-B/FT-H
2
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
1
1
HT-B/FT-B
6
2
3
2

TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Andrej Kramaric Tiền đạo cắm 3 2 2 50 43 86% 6 0 61 5.95
3 Pavel Kaderabek Hậu vệ cánh phải 0 0 3 16 13 81.25% 5 0 29 6.5
8 Dennis Geiger Tiền vệ trụ 0 0 2 43 40 93.02% 0 0 52 6.1
25 Kevin Akpoguma Trung vệ 0 0 1 68 64 94.12% 0 1 80 5.6
21 Marius Bulter Cánh trái 1 0 1 27 21 77.78% 5 1 44 6.17
4 Leo Skiri Ostigard Trung vệ 2 0 0 95 83 87.37% 0 9 115 6.59
23 Adam Hlozek Tiền đạo thứ 2 4 1 1 26 19 73.08% 1 1 56 6.42
22 Alexander Prass Tiền vệ trái 1 0 0 8 7 87.5% 1 0 15 6.03
53 Erencan Yardimci Tiền đạo cắm 0 0 0 6 3 50% 0 1 8 5.73
19 David Jurasek Hậu vệ cánh trái 0 0 0 48 37 77.08% 6 1 69 5.97
37 Luca Philipp Thủ môn 0 0 0 31 21 67.74% 0 0 40 5.91
35 Arthur Chaves Trung vệ 0 0 0 59 53 89.83% 2 1 82 6.09
7 Tom Bischof Tiền vệ trụ 4 1 1 64 54 84.38% 9 2 99 6.65
14 Gift Emmanuel Orban Tiền đạo cắm 0 0 0 5 5 100% 0 0 8 5.67
33 Max Moerstedt Tiền đạo cắm 1 0 0 10 8 80% 0 1 14 6.06
29 Bazoumana Toure Cánh trái 0 0 0 6 5 83.33% 3 0 16 6.08

Union Berlin Union Berlin
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Christopher Trimmel Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 7 100% 0 2 10 6.42
1 Frederik Ronnow Thủ môn 0 0 0 31 22 70.97% 0 1 40 7.67
19 Janik Haberer Tiền vệ trụ 0 0 1 18 16 88.89% 0 1 25 6.78
8 Khedira Rani Tiền vệ phòng ngự 2 0 2 29 23 79.31% 0 2 44 7.46
29 Lucas Tousart Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 16 12 75% 0 2 29 7.73
24 Robert Skov Tiền vệ trái 1 1 2 31 21 67.74% 4 0 49 7.45
21 Tim Skarke Cánh phải 1 1 1 13 8 61.54% 2 0 26 6.41
18 Josip Juranovic Hậu vệ cánh phải 0 0 2 21 17 80.95% 3 0 41 7.2
5 Danilho Doekhi Trung vệ 1 0 0 27 24 88.89% 0 6 43 8.02
4 Diogo Leite Trung vệ 0 0 0 41 31 75.61% 0 3 54 7.6
11 Woo-Yeong Jeong Tiền vệ công 4 0 2 41 32 78.05% 0 0 63 7.93
23 Andrej Ilic Tiền đạo cắm 2 1 1 13 8 61.54% 0 5 26 7.48
9 Ivan Prtajin Tiền đạo cắm 4 1 0 7 1 14.29% 0 6 17 6.69
16 Benedict Hollerbach Tiền đạo cắm 6 2 2 20 15 75% 2 0 50 8.9
27 Marin Ljubicic Tiền đạo cắm 1 1 2 8 7 87.5% 0 1 13 7.92
15 Tom Rothe Tiền vệ trái 0 0 0 1 0 0% 0 0 6 6.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ