Vòng 22
21:30 ngày 15/02/2025
Union Berlin
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (0 - 2)
Monchengladbach
Địa điểm: Stadion An der Alten Forsterei
Thời tiết: Nhiều mây, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.07
+0.25
0.81
O 2.75
1.03
U 2.75
0.83
1
2.41
X
3.50
2
2.93
Hiệp 1
+0
0.78
-0
1.11
O 0.5
0.36
U 0.5
2.20

Diễn biến chính

Union Berlin Union Berlin
Phút
Monchengladbach Monchengladbach
10'
match goal 0 - 1 Lukas Ullrich
Kiến tạo: Robin Hack
20'
match change Jonas Omlin
Ra sân: Moritz Nicolas
26'
match goal 0 - 2 Tim Kleindienst
Kiến tạo: Nathan NGoumou Minpole
Tom Rothe
Ra sân: Robert Skov
match change
30'
Leopold Querfeld
Ra sân: Tim Skarke
match change
46'
Tom Rothe Penalty awarded match var
60'
Andrej Ilic 1 - 2 match pen
63'
Laszlo Benes
Ra sân: Janik Haberer
match change
64'
Ivan Prtajin
Ra sân: Andrej Ilic
match change
64'
74'
match change Stefan Lainer
Ra sân: Joseph Scally
74'
match change Marvin Friedrich
Ra sân: Nathan NGoumou Minpole
78'
match yellow.png Philipp Sander
82'
match change Florian Neuhaus
Ra sân: Robin Hack
82'
match change Tomas Cvancara
Ra sân: Kevin Stoger
Marin Ljubicic
Ra sân: Woo-Yeong Jeong
match change
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Union Berlin Union Berlin
Monchengladbach Monchengladbach
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
0
 
Thẻ vàng
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
3
7
 
Cản sút
 
1
8
 
Sút Phạt
 
9
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
468
 
Số đường chuyền
 
468
85%
 
Chuyền chính xác
 
83%
9
 
Phạm lỗi
 
8
4
 
Việt vị
 
0
40
 
Đánh đầu
 
36
17
 
Đánh đầu thành công
 
21
3
 
Cứu thua
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
8
26
 
Ném biên
 
17
0
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Cản phá thành công
 
15
10
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
22
 
Long pass
 
20
122
 
Pha tấn công
 
85
83
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Leopold Querfeld
27
Marin Ljubicic
9
Ivan Prtajin
15
Tom Rothe
20
Laszlo Benes
29
Lucas Tousart
10
Kevin Volland
37
Alexander Schwolow
13
Andras Schafer
Union Berlin Union Berlin 4-2-3-1
4-2-3-1 Monchengladbach Monchengladbach
1
Ronnow
24
Skov
4
Leite
5
Doekhi
18
Juranovi...
8
Rani
19
Haberer
16
Hollerba...
11
Jeong
21
Skarke
23
Ilic
33
Nicolas
29
Scally
3
Itakura
30
Elvedi
26
Ullrich
16
Sander
8
Weigl
19
Minpole
7
Stoger
25
Hack
11
Kleindie...

Substitutes

22
Stefan Lainer
31
Tomas Cvancara
5
Marvin Friedrich
10
Florian Neuhaus
1
Jonas Omlin
14
Alassane Plea
20
Luca Netz
2
Fabio Chiarodia
13
Shio Fukuda
Đội hình dự bị
Union Berlin Union Berlin
Leopold Querfeld 14
Marin Ljubicic 27
Ivan Prtajin 9
Tom Rothe 15
Laszlo Benes 20
Lucas Tousart 29
Kevin Volland 10
Alexander Schwolow 37
Andras Schafer 13
Union Berlin Monchengladbach
22 Stefan Lainer
31 Tomas Cvancara
5 Marvin Friedrich
10 Florian Neuhaus
1 Jonas Omlin
14 Alassane Plea
20 Luca Netz
2 Fabio Chiarodia
13 Shio Fukuda

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
2.67 Bàn thua 2
6.33 Phạt góc 2.67
2 Thẻ vàng 2
2.33 Sút trúng cầu môn 4.67
39.67% Kiểm soát bóng 53.67%
11.67 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.4
1.8 Bàn thua 1.8
5.1 Phạt góc 4.4
1.7 Thẻ vàng 1.8
3.7 Sút trúng cầu môn 4.3
43.7% Kiểm soát bóng 50.9%
11.7 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Union Berlin (27trận)
Chủ Khách
Monchengladbach (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
4
6
HT-H/FT-T
0
2
2
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
2
2
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
3
2
HT-B/FT-B
3
2
2
4

Union Berlin Union Berlin
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Frederik Ronnow Thủ môn 0 0 0 24 20 83.33% 0 1 33 6.66
19 Janik Haberer Tiền vệ trụ 1 0 1 28 24 85.71% 0 0 30 5.89
8 Khedira Rani Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 53 44 83.02% 1 2 70 7.63
24 Robert Skov Tiền vệ trái 1 0 0 9 9 100% 1 0 15 5.71
21 Tim Skarke Cánh phải 0 0 1 16 15 93.75% 1 1 23 5.89
20 Laszlo Benes Tiền vệ trụ 2 0 1 21 18 85.71% 2 0 27 6.13
18 Josip Juranovic Hậu vệ cánh phải 0 0 4 36 27 75% 10 0 69 6.55
5 Danilho Doekhi Trung vệ 4 1 0 47 42 89.36% 0 1 62 6.74
4 Diogo Leite Trung vệ 0 0 1 101 91 90.1% 0 4 121 7.16
11 Woo-Yeong Jeong Tiền vệ công 1 0 1 25 18 72% 1 0 36 6.31
23 Andrej Ilic Tiền đạo cắm 4 2 0 5 5 100% 0 2 13 6.87
9 Ivan Prtajin Tiền đạo cắm 1 0 0 3 1 33.33% 0 1 7 6.07
14 Leopold Querfeld Trung vệ 0 0 0 45 40 88.89% 0 2 52 6.55
16 Benedict Hollerbach Tiền đạo cắm 2 0 2 21 17 80.95% 6 1 47 6.99
27 Marin Ljubicic Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 6.02
15 Tom Rothe Hậu vệ cánh trái 1 0 0 30 24 80% 3 2 54 7.21

Monchengladbach Monchengladbach
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Stefan Lainer Hậu vệ cánh phải 0 0 1 9 7 77.78% 0 0 18 6.29
7 Kevin Stoger Tiền vệ công 0 0 1 36 33 91.67% 5 0 54 6.7
11 Tim Kleindienst Tiền đạo cắm 3 3 0 19 14 73.68% 0 7 42 8.2
8 Julian Weigl Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 62 54 87.1% 0 0 74 6.77
5 Marvin Friedrich Trung vệ 0 0 0 8 6 75% 0 0 11 6.12
30 Nico Elvedi Trung vệ 1 0 0 67 63 94.03% 0 3 81 6.73
3 Ko Itakura Trung vệ 0 0 0 63 56 88.89% 0 4 79 7.1
1 Jonas Omlin Thủ môn 0 0 0 39 24 61.54% 0 0 44 6.51
33 Moritz Nicolas Thủ môn 0 0 0 7 7 100% 0 0 9 6.62
10 Florian Neuhaus Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 5.95
25 Robin Hack Cánh trái 2 0 3 20 14 70% 2 0 33 8.23
31 Tomas Cvancara Tiền đạo cắm 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 11 6.01
16 Philipp Sander Tiền vệ trụ 0 0 1 41 37 90.24% 1 3 56 6.97
29 Joseph Scally Hậu vệ cánh phải 1 0 0 34 27 79.41% 1 1 55 6.69
19 Nathan NGoumou Minpole Cánh phải 1 1 1 17 12 70.59% 2 1 26 7.13
26 Lukas Ullrich Hậu vệ cánh trái 1 1 0 36 29 80.56% 2 2 54 7.54

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ