

0.94
0.94
0.57
1.25
7.50
5.00
1.36
1.13
0.76
1.00
0.88
Diễn biến chính




Ra sân: Richie Sagrado




Ra sân: Kristjan Asllani

Ra sân: Mehdi Taromi
Ra sân: Issa Doumbia

Ra sân: Gaetano Pio Oristanio


Ra sân: Denzel Dumfries

Ra sân: Lautaro Javier Martinez


Ra sân: Nicolo Barella
Ra sân: Francesco Zampano

Ra sân: Hans Nicolussi Caviglia

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Venezia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Christian Gytkaer | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 5.99 | |
20 | Joel Pohjanpalo | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 3 | 24 | 6.42 | |
5 | Ridgeciano Haps | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 30 | 29 | 96.67% | 1 | 0 | 43 | 6.41 | |
7 | Francesco Zampano | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 2 | 0 | 42 | 5.94 | |
33 | Marin Sverko | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 47 | 83.93% | 0 | 0 | 66 | 5.76 | |
6 | Gianluca Busio | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 1 | 2 | 46 | 6.86 | |
4 | Jay Idzes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 61 | 49 | 80.33% | 2 | 1 | 79 | 6.38 | |
10 | John Yeboah Zamora | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 11 | 5.97 | |
14 | Hans Nicolussi Caviglia | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 45 | 39 | 86.67% | 4 | 0 | 57 | 6.41 | |
19 | Bjarki Steinn Bjarkason | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 1 | 0 | 18 | 6.06 | |
11 | Gaetano Pio Oristanio | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 22 | 5.74 | |
17 | Cheick Conde | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.99 | |
35 | Filip Stankovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 0 | 43 | 7.23 | |
77 | Mikael Egill Ellertsson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 0 | 0 | 35 | 6.04 | |
21 | Richie Sagrado | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 17 | 6.22 | |
97 | Issa Doumbia | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 3 | 35 | 6.56 |
Inter Milan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | Matteo Darmian | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 46 | 39 | 84.78% | 1 | 2 | 61 | 8.09 | |
8 | Marko Arnautovic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 1 | 9 | 6.01 | |
1 | Yann Sommer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 0 | 31 | 6.98 | |
6 | Stefan de Vrij | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 50 | 94.34% | 0 | 2 | 61 | 7.06 | |
7 | Piotr Zielinski | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 54 | 49 | 90.74% | 3 | 1 | 74 | 7.19 | |
23 | Nicolo Barella | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 66 | 55 | 83.33% | 0 | 0 | 73 | 7.15 | |
32 | Federico Dimarco | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 6 | 6.03 | |
28 | Benjamin Pavard | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.06 | |
99 | Mehdi Taromi | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 3 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 3 | 41 | 7.02 | |
2 | Denzel Dumfries | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 24 | 21 | 87.5% | 3 | 1 | 41 | 6.89 | |
9 | Marcus Thuram | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 17 | 6.22 | |
10 | Lautaro Javier Martinez | Tiền đạo cắm | 5 | 3 | 0 | 16 | 12 | 75% | 1 | 2 | 37 | 7.11 | |
16 | Davide Frattesi | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 16 | 5.92 | |
95 | Alessandro Bastoni | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 75 | 64 | 85.33% | 3 | 0 | 97 | 6.89 | |
30 | Carlos Augusto | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 1 | 36 | 30 | 83.33% | 1 | 2 | 56 | 6.84 | |
21 | Kristjan Asllani | Tiền vệ phòng ngự | 4 | 1 | 1 | 62 | 59 | 95.16% | 4 | 0 | 78 | 6.65 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ