Vòng 21
21:30 ngày 08/02/2025
VfL Wolfsburg
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Bayer Leverkusen
Địa điểm: Volkswagen-Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.86
-0.75
1.04
O 2.75
0.82
U 2.75
1.06
1
4.15
X
4.10
2
1.80
Hiệp 1
+0.25
0.99
-0.25
0.91
O 0.5
0.30
U 0.5
2.60

Diễn biến chính

VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Phút
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Konstantinos Koulierakis Goal cancelled match var
8'
15'
match yellow.png Victor Boniface
37'
match yellow.png Robert Andrich
60'
match change Florian Wirtz
Ra sân: Aleix Garcia Serrano
60'
match change Jeremie Frimpong
Ra sân: Arthur Augusto de Matos Soares
Andreas Skov Olsen
Ra sân: Tiago Tomas
match change
73'
75'
match change Patrik Schick
Ra sân: Victor Boniface
Joakim Maehle match yellow.png
75'
76'
match change Emiliano Buendia Stati
Ra sân: Nathan Tella
77'
match yellow.png Nordi Mukiele
78'
match var Florian Wirtz No penalty (VAR xác nhận)
Yannick Gerhardt
Ra sân: Patrick Wimmer
match change
90'
Kevin Behrens
Ra sân: Jonas Older Wind
match change
90'
Aster Vranckx
Ra sân: Mattias Svanberg
match change
90'
Konstantinos Koulierakis match yellow.png
90'
Sebastiaan Bornauw
Ra sân: Kilian Fischer
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
9
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
15
8
 
Sút trúng cầu môn
 
1
1
 
Sút ra ngoài
 
9
4
 
Cản sút
 
5
8
 
Sút Phạt
 
7
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
361
 
Số đường chuyền
 
517
77%
 
Chuyền chính xác
 
85%
7
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
1
25
 
Đánh đầu
 
21
12
 
Đánh đầu thành công
 
11
1
 
Cứu thua
 
8
18
 
Rê bóng thành công
 
8
5
 
Substitution
 
4
6
 
Đánh chặn
 
8
21
 
Ném biên
 
25
1
 
Dội cột/xà
 
0
18
 
Cản phá thành công
 
8
4
 
Thử thách
 
9
25
 
Long pass
 
28
67
 
Pha tấn công
 
114
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
69

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Sebastiaan Bornauw
6
Aster Vranckx
7
Andreas Skov Olsen
31
Yannick Gerhardt
17
Kevin Behrens
12
Pavao Pervan
5
Mads Roerslev Rasmussen
24
Bence Dardai
16
Jakub Kaminski
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg 4-1-3-2
3-5-2 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
29
Muller
21
Maehle
4
Kouliera...
18
Denis
2
Fischer
27
Arnold
39
Wimmer
32
Svanberg
11
Tomas
9
Amoura
23
Wind
1
Hradecky
23
Mukiele
4
Tah
5
Canseco
13
Soares
8
Andrich
34
Xhaka
24
Serrano
3
Hincapie
22
Boniface
19
Tella

Substitutes

16
Emiliano Buendia Stati
14
Patrik Schick
10
Florian Wirtz
30
Jeremie Frimpong
25
Exequiel Palacios
12
Edmond Tapsoba
17
Matej Kovar
7
Jonas Hofmann
21
Amine Adli
Đội hình dự bị
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Sebastiaan Bornauw 3
Aster Vranckx 6
Andreas Skov Olsen 7
Yannick Gerhardt 31
Kevin Behrens 17
Pavao Pervan 12
Mads Roerslev Rasmussen 5
Bence Dardai 24
Jakub Kaminski 16
VfL Wolfsburg Bayer Leverkusen
16 Emiliano Buendia Stati
14 Patrik Schick
10 Florian Wirtz
30 Jeremie Frimpong
25 Exequiel Palacios
12 Edmond Tapsoba
17 Matej Kovar
7 Jonas Hofmann
21 Amine Adli

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng
1 Bàn thua 2.33
4 Phạt góc 8.33
1 Thẻ vàng 4
4 Sút trúng cầu môn 2.33
49% Kiểm soát bóng 53.33%
10 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.3
1.2 Bàn thua 1.1
4 Phạt góc 7.8
1.9 Thẻ vàng 2.8
4.4 Sút trúng cầu môn 5
45.5% Kiểm soát bóng 59.7%
9.6 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

VfL Wolfsburg (29trận)
Chủ Khách
Bayer Leverkusen (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
7
1
HT-H/FT-T
2
1
5
1
HT-B/FT-T
1
1
1
1
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
4
2
2
3
HT-B/FT-H
3
0
1
3
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
1
3
HT-B/FT-B
3
7
1
7

VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
32 Mattias Svanberg Tiền vệ trụ 1 1 2 17 12 70.59% 5 0 34 7.07
17 Kevin Behrens Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.08
27 Maximilian Arnold Tiền vệ trụ 2 2 0 42 35 83.33% 1 1 60 7.16
29 Marius Muller Thủ môn 0 0 0 34 25 73.53% 0 1 40 6.91
31 Yannick Gerhardt Tiền vệ trụ 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.03
18 Vavro Denis Trung vệ 1 1 1 39 35 89.74% 1 0 54 7.14
21 Joakim Maehle Hậu vệ cánh phải 0 0 1 35 32 91.43% 2 1 66 7.22
7 Andreas Skov Olsen Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.27
23 Jonas Older Wind Tiền đạo cắm 1 0 0 20 14 70% 0 2 23 6.15
3 Sebastiaan Bornauw Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 1 1 6.17
39 Patrick Wimmer Cánh phải 2 1 1 20 13 65% 2 1 41 7.27
6 Aster Vranckx Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 4 6.12
11 Tiago Tomas Tiền đạo cắm 3 2 1 19 14 73.68% 1 0 32 7.05
2 Kilian Fischer Hậu vệ cánh phải 1 0 1 34 25 73.53% 2 0 61 7.3
9 Mohamed Amoura Tiền đạo cắm 2 1 1 28 19 67.86% 0 1 37 6.3
4 Konstantinos Koulierakis Trung vệ 0 0 0 62 49 79.03% 0 2 69 6.61

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Lukas Hradecky Thủ môn 0 0 0 25 21 84% 0 0 40 8.32
34 Granit Xhaka Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 72 64 88.89% 2 1 90 6.68
8 Robert Andrich Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 45 40 88.89% 0 1 53 6.65
4 Jonathan Glao Tah Trung vệ 1 0 0 82 74 90.24% 0 1 91 6.96
14 Patrik Schick Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 1 0 4 6.02
16 Emiliano Buendia Stati Tiền vệ công 0 0 1 10 9 90% 1 0 14 6.19
24 Aleix Garcia Serrano Tiền vệ trụ 0 0 2 40 37 92.5% 9 0 52 6.82
5 Mario Hermoso Canseco Trung vệ 2 0 1 67 61 91.04% 2 3 84 7.34
23 Nordi Mukiele Hậu vệ cánh phải 1 0 0 69 54 78.26% 2 0 84 6.38
19 Nathan Tella Tiền vệ phải 1 1 1 11 7 63.64% 3 1 27 6.59
22 Victor Boniface Tiền đạo cắm 2 0 0 19 13 68.42% 0 0 30 5.85
30 Jeremie Frimpong Tiền vệ phải 2 0 0 12 10 83.33% 3 0 20 6.14
3 Piero Hincapie Trung vệ 2 0 2 32 25 78.13% 2 1 56 7.08
10 Florian Wirtz Tiền vệ công 1 0 2 13 11 84.62% 3 0 29 6.31
13 Arthur Augusto de Matos Soares Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 13 76.47% 2 1 36 6.43

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ